TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,673,105,179,062 |
1,666,710,338,055 |
1,340,392,256,428 |
1,209,278,816,830 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
161,817,733,791 |
169,612,735,102 |
148,997,124,504 |
236,220,564,171 |
|
1. Tiền |
113,616,243,634 |
84,352,071,433 |
86,997,764,982 |
75,082,262,668 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,201,490,157 |
85,260,663,669 |
61,999,359,522 |
161,138,301,503 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
278,950,939,600 |
333,740,507,950 |
405,016,477,950 |
329,209,988,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
101,723,348,959 |
88,774,013,156 |
23,064,123,842 |
21,755,664,092 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-39,837,409,359 |
-1,563,505,206 |
-2,577,645,892 |
-11,177,145,892 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
217,065,000,000 |
246,530,000,000 |
384,530,000,000 |
318,631,470,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
913,627,476,021 |
837,286,107,647 |
465,343,050,096 |
415,820,240,125 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,739,194,310 |
145,865,648,531 |
134,497,009,240 |
52,825,957,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
498,035,842,690 |
458,664,282,526 |
456,206,007,831 |
282,109,650,746 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,373,884,169,169 |
1,323,884,169,169 |
1,323,884,169,169 |
7,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,876,946,423,621 |
2,876,142,712,638 |
2,796,462,175,149 |
1,099,998,782,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,008,489,102,238 |
-3,974,588,911,759 |
-4,253,020,982,101 |
-1,030,883,005,121 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,510,948,469 |
7,318,206,542 |
7,314,670,808 |
4,368,853,773 |
|
IV. Hàng tồn kho |
295,051,648,610 |
297,520,558,461 |
294,302,299,412 |
197,621,538,843 |
|
1. Hàng tồn kho |
299,906,016,172 |
302,374,926,023 |
294,302,299,412 |
299,892,305,964 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,854,367,562 |
-4,854,367,562 |
|
-102,270,767,121 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,657,381,040 |
28,550,428,895 |
26,733,304,466 |
30,406,485,491 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,752,078,289 |
3,018,941,464 |
2,972,379,121 |
5,130,252,872 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,724,784,285 |
10,292,658,310 |
10,624,852,208 |
14,726,079,071 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,180,518,466 |
15,238,829,121 |
13,136,073,137 |
10,550,153,548 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,780,991,514,200 |
1,734,996,490,435 |
1,715,388,894,227 |
1,672,092,412,842 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
163,303,140,366 |
158,625,540,366 |
158,012,394,562 |
138,368,722,422 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
456,063,883,234 |
456,213,883,234 |
456,213,883,234 |
179,411,050,180 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,895,477,257 |
8,917,877,257 |
8,304,731,453 |
9,596,003,486 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-301,656,220,125 |
-306,506,220,125 |
-306,506,220,125 |
-50,638,331,244 |
|
II.Tài sản cố định |
708,508,156,429 |
700,983,024,119 |
691,017,946,132 |
690,076,167,406 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
647,554,225,640 |
640,414,629,738 |
630,990,904,621 |
630,585,505,432 |
|
- Nguyên giá |
990,264,793,347 |
994,907,347,381 |
994,341,947,924 |
1,000,003,840,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-342,710,567,707 |
-354,492,717,643 |
-363,351,043,303 |
-369,418,334,648 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,953,930,789 |
60,568,394,381 |
60,027,041,511 |
59,490,661,974 |
|
- Nguyên giá |
73,470,871,231 |
73,625,636,231 |
73,625,636,231 |
73,625,636,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,516,940,442 |
-13,057,241,850 |
-13,598,594,720 |
-14,134,974,257 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,095,592,026 |
24,794,293,605 |
24,492,995,184 |
24,191,696,763 |
|
- Nguyên giá |
36,155,810,460 |
36,155,810,460 |
36,155,810,460 |
36,155,810,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,060,218,434 |
-11,361,516,855 |
-11,662,815,276 |
-11,964,113,697 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
211,486,475,028 |
276,786,556,429 |
277,266,849,447 |
277,308,430,186 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
211,486,475,028 |
276,786,556,429 |
277,266,849,447 |
277,308,430,186 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
158,746,358,643 |
159,503,656,655 |
159,387,919,093 |
150,813,290,397 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
142,023,006,267 |
143,374,267,241 |
143,832,420,508 |
146,209,936,398 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
63,853,700,000 |
63,853,700,000 |
63,853,700,000 |
52,633,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-47,130,347,624 |
-47,724,310,586 |
-48,298,201,415 |
-48,030,346,001 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
513,851,791,708 |
414,303,419,261 |
405,210,789,809 |
391,334,105,668 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
429,518,032,779 |
336,455,099,328 |
333,844,718,246 |
326,457,890,854 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
64,419,820 |
61,229,192 |
61,229,192 |
61,229,192 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
84,269,339,109 |
77,787,090,741 |
71,304,842,371 |
64,814,985,622 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,454,096,693,262 |
3,401,706,828,490 |
3,055,781,150,655 |
2,881,371,229,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,181,484,056,151 |
2,000,102,215,239 |
1,963,272,504,243 |
1,925,352,491,051 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
945,280,036,736 |
845,412,153,987 |
816,448,032,285 |
765,724,149,189 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,309,465,973 |
34,970,146,987 |
29,708,836,720 |
43,589,690,089 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,410,574,291 |
47,287,270,978 |
42,451,061,827 |
44,014,892,981 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
210,201,063,539 |
178,611,748,931 |
174,874,623,836 |
187,877,726,414 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,351,021,540 |
9,613,554,122 |
15,518,625,816 |
18,563,153,401 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
149,025,689,097 |
144,010,948,915 |
142,679,778,975 |
145,349,698,152 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,322,693,470 |
8,993,897,021 |
7,993,159,955 |
8,061,329,842 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
463,723,595,888 |
393,626,857,977 |
390,475,752,940 |
307,925,307,203 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
22,070,421,118 |
8,706,684,878 |
6,471,543,769 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
738,737,500 |
3,712,500 |
3,712,500 |
3,712,500 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,197,195,438 |
6,223,595,438 |
4,035,794,838 |
3,867,094,838 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,236,204,019,415 |
1,154,690,061,252 |
1,146,824,471,958 |
1,159,628,341,862 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
281,519,910,920 |
209,493,463,864 |
208,084,289,613 |
206,675,115,361 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
734,269,779,318 |
726,852,689,329 |
720,396,274,286 |
734,609,318,442 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
153,301,588,029 |
151,231,166,911 |
151,231,166,911 |
151,231,166,911 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
63,189,812,194 |
63,189,812,194 |
63,189,812,194 |
63,189,812,194 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,272,612,637,111 |
1,401,604,613,251 |
1,092,508,646,412 |
956,018,738,621 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,272,612,637,111 |
1,401,604,613,251 |
1,092,508,646,412 |
956,018,738,621 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,269,828,101 |
6,058,050,490 |
6,269,828,101 |
6,269,828,101 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,830,404,280 |
109,991,527,712 |
110,830,404,280 |
110,830,404,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,345,072,839 |
14,076,055,719 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,582,199,390,407 |
-2,522,945,747,111 |
-2,670,021,201,402 |
-2,760,374,902,011 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,850,998,859 |
144,665,765,673 |
-21,251,563,904 |
-35,647,285,329 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,667,050,389,266 |
-2,667,611,512,784 |
-2,648,769,637,498 |
-2,724,727,616,682 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
723,366,732,298 |
794,424,736,441 |
631,084,552,594 |
584,948,345,412 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,454,096,693,262 |
3,401,706,828,490 |
3,055,781,150,655 |
2,881,371,229,672 |
|