MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,681,107,015,349 1,673,105,179,062 1,666,710,338,055 1,340,392,256,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,548,381,822 161,817,733,791 169,612,735,102 148,997,124,504
1. Tiền 100,954,860,875 113,616,243,634 84,352,071,433 86,997,764,982
2. Các khoản tương đương tiền 40,593,520,947 48,201,490,157 85,260,663,669 61,999,359,522
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 291,638,129,600 278,950,939,600 333,740,507,950 405,016,477,950
1. Chứng khoán kinh doanh 101,723,348,959 101,723,348,959 88,774,013,156 23,064,123,842
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -41,350,219,359 -39,837,409,359 -1,563,505,206 -2,577,645,892
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 231,265,000,000 217,065,000,000 246,530,000,000 384,530,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 943,273,882,369 913,627,476,021 837,286,107,647 465,343,050,096
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,537,329,085 165,739,194,310 145,865,648,531 134,497,009,240
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 520,173,676,717 498,035,842,690 458,664,282,526 456,206,007,831
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,373,884,169,169 1,373,884,169,169 1,323,884,169,169 1,323,884,169,169
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,748,631,771,540 2,876,946,423,621 2,876,142,712,638 2,796,462,175,149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,852,471,043,051 -4,008,489,102,238 -3,974,588,911,759 -4,253,020,982,101
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,517,978,909 7,510,948,469 7,318,206,542 7,314,670,808
IV. Hàng tồn kho 281,749,396,330 295,051,648,610 297,520,558,461 294,302,299,412
1. Hàng tồn kho 286,603,763,892 299,906,016,172 302,374,926,023 294,302,299,412
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,854,367,562 -4,854,367,562 -4,854,367,562
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,897,225,228 23,657,381,040 28,550,428,895 26,733,304,466
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,758,002,712 2,752,078,289 3,018,941,464 2,972,379,121
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,208,889,346 5,724,784,285 10,292,658,310 10,624,852,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,930,333,170 15,180,518,466 15,238,829,121 13,136,073,137
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,043,208,647,597 1,780,991,514,200 1,734,996,490,435 1,715,388,894,227
I. Các khoản phải thu dài hạn 383,291,420,366 163,303,140,366 158,625,540,366 158,012,394,562
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 906,052,163,234 456,063,883,234 456,213,883,234 456,213,883,234
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,895,477,257 8,895,477,257 8,917,877,257 8,304,731,453
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -531,656,220,125 -301,656,220,125 -306,506,220,125 -306,506,220,125
II.Tài sản cố định 744,275,517,320 708,508,156,429 700,983,024,119 691,017,946,132
1. Tài sản cố định hữu hình 682,779,712,573 647,554,225,640 640,414,629,738 630,990,904,621
- Nguyên giá 1,014,481,767,614 990,264,793,347 994,907,347,381 994,341,947,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -331,702,055,041 -342,710,567,707 -354,492,717,643 -363,351,043,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 61,495,804,747 60,953,930,789 60,568,394,381 60,027,041,511
- Nguyên giá 73,470,871,231 73,470,871,231 73,625,636,231 73,625,636,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,975,066,484 -12,516,940,442 -13,057,241,850 -13,598,594,720
III. Bất động sản đầu tư 25,396,890,447 25,095,592,026 24,794,293,605 24,492,995,184
- Nguyên giá 36,155,810,460 36,155,810,460 36,155,810,460 36,155,810,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,758,920,013 -11,060,218,434 -11,361,516,855 -11,662,815,276
IV. Tài sản dở dang dài hạn 211,956,554,099 211,486,475,028 276,786,556,429 277,266,849,447
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 211,956,554,099 211,486,475,028 276,786,556,429 277,266,849,447
V. Đầu tư tài chính dài hạn 157,301,163,455 158,746,358,643 159,503,656,655 159,387,919,093
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 140,577,811,079 142,023,006,267 143,374,267,241 143,832,420,508
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 63,853,700,000 63,853,700,000 63,853,700,000 63,853,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -47,130,347,624 -47,130,347,624 -47,724,310,586 -48,298,201,415
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 520,987,101,910 513,851,791,708 414,303,419,261 405,210,789,809
1. Chi phí trả trước dài hạn 430,171,094,613 429,518,032,779 336,455,099,328 333,844,718,246
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 64,419,820 64,419,820 61,229,192 61,229,192
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 90,751,587,477 84,269,339,109 77,787,090,741 71,304,842,371
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,724,315,662,946 3,454,096,693,262 3,401,706,828,490 3,055,781,150,655
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,480,589,472,443 2,181,484,056,151 2,000,102,215,239 1,963,272,504,243
I. Nợ ngắn hạn 1,242,953,252,096 945,280,036,736 845,412,153,987 816,448,032,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,771,631,712 41,309,465,973 34,970,146,987 29,708,836,720
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 267,077,641,622 46,410,574,291 47,287,270,978 42,451,061,827
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 200,325,365,584 210,201,063,539 178,611,748,931 174,874,623,836
4. Phải trả người lao động 9,681,851,104 16,351,021,540 9,613,554,122 15,518,625,816
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 195,151,858,140 149,025,689,097 144,010,948,915 142,679,778,975
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,400,901,976 10,322,693,470 8,993,897,021 7,993,159,955
9. Phải trả ngắn hạn khác 514,139,062,159 463,723,595,888 393,626,857,977 390,475,752,940
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,070,421,118 8,706,684,878
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 374,306,250 738,737,500 3,712,500 3,712,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,030,633,549 7,197,195,438 6,223,595,438 4,035,794,838
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,237,636,220,347 1,236,204,019,415 1,154,690,061,252 1,146,824,471,958
1. Phải trả người bán dài hạn 3,922,928,954 3,922,928,954 3,922,928,954 3,922,928,954
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 283,489,539,722 281,519,910,920 209,493,463,864 208,084,289,613
7. Phải trả dài hạn khác 733,732,351,448 734,269,779,318 726,852,689,329 720,396,274,286
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 153,301,588,029 153,301,588,029 151,231,166,911 151,231,166,911
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,189,812,194 63,189,812,194 63,189,812,194 63,189,812,194
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,243,726,190,503 1,272,612,637,111 1,401,604,613,251 1,092,508,646,412
I. Vốn chủ sở hữu 1,243,726,190,503 1,272,612,637,111 1,401,604,613,251 1,092,508,646,412
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,269,828,101 6,269,828,101 6,058,050,490 6,269,828,101
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,830,404,280 110,830,404,280 109,991,527,712 110,830,404,280
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,345,072,839 14,345,072,839 14,076,055,719 14,345,072,839
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,626,890,051,298 -2,582,199,390,407 -2,522,945,747,111 -2,670,021,201,402
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,285,027,945 84,850,998,859 144,665,765,673 -21,251,563,904
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,659,175,079,243 -2,667,050,389,266 -2,667,611,512,784 -2,648,769,637,498
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 739,170,946,581 723,366,732,298 794,424,736,441 631,084,552,594
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,724,315,662,946 3,454,096,693,262 3,401,706,828,490 3,055,781,150,655
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.