TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,999,550,796,912 |
1,835,618,864,799 |
1,770,272,768,010 |
1,681,107,015,349 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
336,556,912,895 |
288,488,166,924 |
257,570,346,380 |
141,548,381,822 |
|
1. Tiền |
240,783,524,813 |
116,771,422,551 |
117,049,552,848 |
100,954,860,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
95,773,388,082 |
171,716,744,373 |
140,520,793,532 |
40,593,520,947 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
230,678,445,300 |
268,814,834,615 |
273,409,896,915 |
291,638,129,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
55,315,014,659 |
101,315,014,659 |
101,371,646,959 |
101,723,348,959 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-43,871,569,359 |
-42,863,029,359 |
-38,324,599,359 |
-41,350,219,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
219,235,000,000 |
210,362,849,315 |
210,362,849,315 |
231,265,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,040,807,865,156 |
977,904,813,478 |
936,761,609,707 |
943,273,882,369 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
276,006,171,587 |
151,016,784,063 |
147,497,650,175 |
145,537,329,085 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
513,653,230,401 |
567,191,038,947 |
540,150,225,022 |
520,173,676,717 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,413,884,169,169 |
1,413,884,169,169 |
1,413,884,169,169 |
1,373,884,169,169 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,767,598,446,861 |
2,743,647,525,529 |
2,733,049,478,990 |
2,748,631,771,540 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,937,861,095,246 |
-3,905,334,360,171 |
-3,905,330,041,170 |
-3,852,471,043,051 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,526,942,384 |
7,499,655,941 |
7,510,127,521 |
7,517,978,909 |
|
IV. Hàng tồn kho |
362,530,660,630 |
278,457,091,668 |
279,753,436,629 |
281,749,396,330 |
|
1. Hàng tồn kho |
367,385,028,192 |
283,311,459,230 |
284,607,804,191 |
286,603,763,892 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,854,367,562 |
-4,854,367,562 |
-4,854,367,562 |
-4,854,367,562 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,976,912,931 |
21,953,958,114 |
22,777,478,379 |
22,897,225,228 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,155,294,481 |
2,411,845,317 |
2,556,011,261 |
1,758,002,712 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,597,641,492 |
5,318,135,839 |
4,652,652,317 |
5,208,889,346 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,223,976,958 |
14,223,976,958 |
15,568,814,801 |
15,930,333,170 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,039,805,036,261 |
1,923,753,901,744 |
1,957,078,561,484 |
2,043,208,647,597 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
386,085,730,436 |
382,426,670,596 |
382,759,670,596 |
383,291,420,366 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
906,052,163,234 |
906,052,163,234 |
906,052,163,234 |
906,052,163,234 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,689,787,327 |
8,030,727,487 |
8,363,727,487 |
8,895,477,257 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-531,656,220,125 |
-531,656,220,125 |
-531,656,220,125 |
-531,656,220,125 |
|
II.Tài sản cố định |
770,162,953,751 |
760,550,082,514 |
750,664,501,701 |
744,275,517,320 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
707,339,240,393 |
698,247,884,780 |
688,883,819,592 |
682,779,712,573 |
|
- Nguyên giá |
1,018,284,526,906 |
1,018,235,017,706 |
1,011,893,581,566 |
1,014,481,767,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-310,945,286,513 |
-319,987,132,926 |
-323,009,761,974 |
-331,702,055,041 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,823,713,358 |
62,302,197,734 |
61,780,682,109 |
61,495,804,747 |
|
- Nguyên giá |
73,226,571,231 |
73,226,571,231 |
73,226,571,231 |
73,470,871,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,402,857,873 |
-10,924,373,497 |
-11,445,889,122 |
-11,975,066,484 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
41,992,631,735 |
|
|
25,396,890,447 |
|
- Nguyên giá |
50,952,499,193 |
|
|
36,155,810,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,959,867,458 |
|
|
-10,758,920,013 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
211,819,055,571 |
211,912,765,570 |
212,026,394,099 |
211,956,554,099 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
211,819,055,571 |
211,912,765,570 |
212,026,394,099 |
211,956,554,099 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
172,270,028,535 |
152,909,918,481 |
166,060,756,337 |
157,301,163,455 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
134,564,701,004 |
133,903,467,867 |
139,850,544,734 |
140,577,811,079 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
63,853,700,000 |
63,853,700,000 |
63,853,700,000 |
63,853,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,148,372,469 |
-44,847,249,386 |
-37,643,488,397 |
-47,130,347,624 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
457,474,636,233 |
415,954,464,583 |
445,567,238,751 |
520,987,101,910 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
397,450,405,897 |
361,771,778,818 |
397,615,093,410 |
430,171,094,613 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
73,422,139 |
81,299,623 |
64,419,820 |
64,419,820 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
59,950,808,197 |
54,101,386,142 |
47,887,725,521 |
90,751,587,477 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,039,355,833,173 |
3,759,372,766,543 |
3,727,351,329,494 |
3,724,315,662,946 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,844,112,598,835 |
2,530,401,751,077 |
2,518,111,517,406 |
2,480,589,472,443 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,637,913,098,348 |
1,285,447,100,474 |
1,281,848,477,566 |
1,242,953,252,096 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,188,384,227 |
41,858,036,482 |
37,296,632,706 |
35,771,631,712 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
266,811,109,312 |
267,125,418,467 |
267,682,777,046 |
267,077,641,622 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
229,965,939,866 |
187,806,026,703 |
190,297,725,459 |
200,325,365,584 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,306,732,570 |
9,504,065,675 |
8,035,164,274 |
9,681,851,104 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
186,179,502,251 |
188,745,835,945 |
188,558,953,204 |
195,151,858,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
250,891,488,153 |
10,967,416,633 |
10,733,311,123 |
10,400,901,976 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
616,089,582,455 |
569,631,090,377 |
575,066,288,238 |
514,139,062,159 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,712,500 |
3,712,500 |
374,306,250 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,480,359,514 |
9,805,497,692 |
4,173,913,016 |
10,030,633,549 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,206,199,500,487 |
1,244,954,650,603 |
1,236,263,039,840 |
1,237,636,220,347 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
289,440,290,043 |
287,428,797,314 |
285,459,168,518 |
283,489,539,722 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
696,345,187,047 |
737,111,524,112 |
730,389,542,145 |
733,732,351,448 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
153,301,588,029 |
153,301,588,029 |
153,301,588,029 |
153,301,588,029 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
63,189,506,414 |
63,189,812,194 |
63,189,812,194 |
63,189,812,194 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,195,243,234,338 |
1,228,971,015,466 |
1,209,239,812,088 |
1,243,726,190,503 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,195,243,234,338 |
1,228,971,015,466 |
1,209,239,812,088 |
1,243,726,190,503 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,286,825,482 |
4,269,749,482 |
6,269,828,101 |
6,269,828,101 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,825,390,670 |
110,827,403,634 |
110,830,404,280 |
110,830,404,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,667,537,315,273 |
-2,654,872,546,636 |
-2,670,528,298,250 |
-2,626,890,051,298 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
81,100,928,051 |
99,404,010,506 |
-9,782,806,892 |
32,285,027,945 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,748,638,243,324 |
-2,754,276,557,142 |
-2,660,745,491,358 |
-2,659,175,079,243 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
736,323,270,620 |
754,401,346,147 |
748,322,815,118 |
739,170,946,581 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,039,355,833,173 |
3,759,372,766,543 |
3,727,351,329,494 |
3,724,315,662,946 |
|