MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,978,353,022,154 2,120,875,146,779 2,045,893,587,604 2,002,805,214,301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 231,482,279,622 266,127,147,634 396,021,510,275 249,499,498,697
1. Tiền 79,624,019,508 130,871,088,545 80,907,510,275 87,385,498,697
2. Các khoản tương đương tiền 151,858,260,114 135,256,059,089 315,114,000,000 162,114,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 126,601,433,776 162,564,243,776 139,766,643,509 163,482,881,706
1. Chứng khoán kinh doanh 53,998,597,559 53,998,597,559 53,998,597,559 53,998,597,559
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -42,358,759,359 -40,845,949,359 -44,880,109,359 -42,358,759,359
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 114,961,595,576 149,411,595,576 130,648,155,309 151,843,043,506
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,297,556,525,003 1,380,475,932,754 1,201,137,397,044 1,283,407,605,811
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 160,145,835,634 295,324,275,807 170,023,576,438 163,733,237,011
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 483,949,743,313 452,109,188,983 448,286,178,760 450,130,249,979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,519,333,804,339 1,517,313,804,339 1,517,313,804,339 1,517,313,804,339
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,100,738,233,436 3,097,827,148,778 3,094,143,644,782 3,181,007,542,989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,974,114,804,922 -3,989,602,329,014 -4,036,134,000,192 -4,036,277,444,533
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,503,713,203 7,503,843,861 7,504,192,917 7,500,216,026
IV. Hàng tồn kho 288,618,941,374 287,776,357,428 284,878,679,198 282,987,776,325
1. Hàng tồn kho 293,441,169,036 292,598,585,090 289,700,906,860 287,842,143,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,822,227,662 -4,822,227,662 -4,822,227,662 -4,854,367,562
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,093,842,379 23,931,465,187 24,089,357,578 23,427,451,762
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,294,571,249 9,513,511,477 9,292,416,198 8,261,278,905
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,144,581,779 4,358,314,207 4,736,886,086 4,794,551,316
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,654,689,351 10,059,639,503 10,060,055,294 10,371,621,541
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,858,881,538,375 2,827,150,438,248 2,669,667,686,219 2,621,091,659,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 532,036,105,796 509,993,105,796 382,203,605,796 382,383,605,796
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,056,810,166,534 1,034,810,166,534 907,256,666,534 907,256,666,534
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,086,662,687 8,043,662,687 7,807,662,687 7,987,662,687
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -532,860,723,425 -532,860,723,425 -532,860,723,425 -532,860,723,425
II.Tài sản cố định 1,323,605,062,045 1,311,709,599,820 1,308,099,282,052 1,292,934,417,394
1. Tài sản cố định hữu hình 1,220,046,615,353 1,208,651,385,705 1,205,574,841,349 1,190,934,009,891
- Nguyên giá 1,697,912,184,541 1,704,230,541,014 1,718,155,960,098 1,722,673,974,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -477,865,569,188 -495,579,155,309 -512,581,118,749 -531,739,964,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 103,558,446,692 103,058,214,115 102,524,440,703 102,000,407,503
- Nguyên giá 111,696,568,730 111,726,568,730 111,726,568,730 111,726,568,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,138,122,038 -8,668,354,615 -9,202,128,027 -9,726,161,227
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 221,760,298,568 216,481,640,938 207,451,631,028 209,076,308,646
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 221,760,298,568 216,481,640,938 207,451,631,028 209,076,308,646
V. Đầu tư tài chính dài hạn 240,075,457,935 242,762,151,551 237,115,171,600 209,224,025,007
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 122,603,731,781 125,290,425,397 119,643,445,446 123,243,498,853
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 152,538,100,000 152,538,100,000 152,538,100,000 121,046,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -35,066,373,846 -35,066,373,846 -35,066,373,846 -35,066,373,846
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 541,404,614,031 546,203,940,143 534,797,995,743 527,473,302,437
1. Chi phí trả trước dài hạn 413,819,326,356 426,998,706,265 424,334,167,364 425,391,884,247
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 435,605,131 435,605,131 74,253,428 74,253,428
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 127,149,682,544 118,769,628,747 110,389,574,951 102,007,164,762
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,837,234,560,529 4,948,025,585,027 4,715,561,273,823 4,623,896,873,581
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,018,605,777,206 4,064,988,973,859 3,839,457,260,128 3,742,719,123,854
I. Nợ ngắn hạn 2,336,572,909,652 2,430,318,073,828 2,328,757,352,243 2,310,996,002,963
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,976,967,703 58,617,442,317 53,444,263,935 65,597,939,041
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 296,113,359,544 292,948,895,150 284,926,026,331 285,469,741,274
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 187,152,585,099 229,916,596,857 176,814,574,607 180,693,162,000
4. Phải trả người lao động 14,703,215,564 24,853,111,022 15,204,918,544 12,098,626,796
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 199,738,274,537 193,726,899,622 190,592,323,651 182,161,122,738
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,870,885,300 15,796,302,667 15,035,525,778 12,218,041,815
9. Phải trả ngắn hạn khác 978,557,024,928 1,013,425,006,216 875,345,011,883 909,236,303,041
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 582,897,097,950 594,692,970,950 711,782,370,950 659,460,052,950
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,563,499,027 6,340,849,027 5,612,336,564 4,061,013,308
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,682,032,867,554 1,634,670,900,031 1,510,699,907,885 1,431,723,120,891
1. Phải trả người bán dài hạn 5,119,660,505 4,668,672,474 4,668,672,474 4,668,672,474
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093
3. Chi phí phải trả dài hạn 37,397,910,222 37,569,990,222 37,397,910,222
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 307,237,867,227 305,296,433,919 303,355,000,611 301,357,907,245
7. Phải trả dài hạn khác 767,730,804,540 790,159,168,578 764,543,086,070 687,772,065,376
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 375,554,204,745 345,554,204,745 211,670,924,745 211,670,924,745
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 87,319,571,222 87,319,571,222 87,219,384,670 87,182,791,736
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 818,628,783,323 883,036,611,168 876,104,013,695 881,177,749,727
I. Vốn chủ sở hữu 818,628,783,323 883,036,611,168 876,104,013,695 881,177,749,727
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,286,825,482 1,286,825,482 1,286,825,482 1,286,825,482
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,497,893,582 110,486,383,967 110,486,383,967 110,486,383,968
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,898,228,505,645 -2,859,297,952,839 -2,858,054,678,223 -2,847,906,845,248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,603,665,335 -34,539,328,809 24,778,915,362 13,020,397,239
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,886,624,840,310 -2,824,758,624,030 -2,882,833,593,585 -2,860,927,242,487
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 590,727,507,065 616,216,291,719 608,040,419,630 602,966,322,686
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,837,234,560,529 4,948,025,585,027 4,715,561,273,823 4,623,896,873,581
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.