TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,978,353,022,154 |
2,120,875,146,779 |
2,045,893,587,604 |
2,002,805,214,301 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
231,482,279,622 |
266,127,147,634 |
396,021,510,275 |
249,499,498,697 |
|
1. Tiền |
79,624,019,508 |
130,871,088,545 |
80,907,510,275 |
87,385,498,697 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
151,858,260,114 |
135,256,059,089 |
315,114,000,000 |
162,114,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
126,601,433,776 |
162,564,243,776 |
139,766,643,509 |
163,482,881,706 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
53,998,597,559 |
53,998,597,559 |
53,998,597,559 |
53,998,597,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-42,358,759,359 |
-40,845,949,359 |
-44,880,109,359 |
-42,358,759,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
114,961,595,576 |
149,411,595,576 |
130,648,155,309 |
151,843,043,506 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,297,556,525,003 |
1,380,475,932,754 |
1,201,137,397,044 |
1,283,407,605,811 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
160,145,835,634 |
295,324,275,807 |
170,023,576,438 |
163,733,237,011 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
483,949,743,313 |
452,109,188,983 |
448,286,178,760 |
450,130,249,979 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,519,333,804,339 |
1,517,313,804,339 |
1,517,313,804,339 |
1,517,313,804,339 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,100,738,233,436 |
3,097,827,148,778 |
3,094,143,644,782 |
3,181,007,542,989 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,974,114,804,922 |
-3,989,602,329,014 |
-4,036,134,000,192 |
-4,036,277,444,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,503,713,203 |
7,503,843,861 |
7,504,192,917 |
7,500,216,026 |
|
IV. Hàng tồn kho |
288,618,941,374 |
287,776,357,428 |
284,878,679,198 |
282,987,776,325 |
|
1. Hàng tồn kho |
293,441,169,036 |
292,598,585,090 |
289,700,906,860 |
287,842,143,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,822,227,662 |
-4,822,227,662 |
-4,822,227,662 |
-4,854,367,562 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,093,842,379 |
23,931,465,187 |
24,089,357,578 |
23,427,451,762 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,294,571,249 |
9,513,511,477 |
9,292,416,198 |
8,261,278,905 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,144,581,779 |
4,358,314,207 |
4,736,886,086 |
4,794,551,316 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,654,689,351 |
10,059,639,503 |
10,060,055,294 |
10,371,621,541 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,858,881,538,375 |
2,827,150,438,248 |
2,669,667,686,219 |
2,621,091,659,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
532,036,105,796 |
509,993,105,796 |
382,203,605,796 |
382,383,605,796 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,056,810,166,534 |
1,034,810,166,534 |
907,256,666,534 |
907,256,666,534 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,086,662,687 |
8,043,662,687 |
7,807,662,687 |
7,987,662,687 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-532,860,723,425 |
-532,860,723,425 |
-532,860,723,425 |
-532,860,723,425 |
|
II.Tài sản cố định |
1,323,605,062,045 |
1,311,709,599,820 |
1,308,099,282,052 |
1,292,934,417,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,220,046,615,353 |
1,208,651,385,705 |
1,205,574,841,349 |
1,190,934,009,891 |
|
- Nguyên giá |
1,697,912,184,541 |
1,704,230,541,014 |
1,718,155,960,098 |
1,722,673,974,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-477,865,569,188 |
-495,579,155,309 |
-512,581,118,749 |
-531,739,964,207 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
103,558,446,692 |
103,058,214,115 |
102,524,440,703 |
102,000,407,503 |
|
- Nguyên giá |
111,696,568,730 |
111,726,568,730 |
111,726,568,730 |
111,726,568,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,138,122,038 |
-8,668,354,615 |
-9,202,128,027 |
-9,726,161,227 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
221,760,298,568 |
216,481,640,938 |
207,451,631,028 |
209,076,308,646 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
221,760,298,568 |
216,481,640,938 |
207,451,631,028 |
209,076,308,646 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
240,075,457,935 |
242,762,151,551 |
237,115,171,600 |
209,224,025,007 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
122,603,731,781 |
125,290,425,397 |
119,643,445,446 |
123,243,498,853 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
152,538,100,000 |
152,538,100,000 |
152,538,100,000 |
121,046,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,066,373,846 |
-35,066,373,846 |
-35,066,373,846 |
-35,066,373,846 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
541,404,614,031 |
546,203,940,143 |
534,797,995,743 |
527,473,302,437 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
413,819,326,356 |
426,998,706,265 |
424,334,167,364 |
425,391,884,247 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
435,605,131 |
435,605,131 |
74,253,428 |
74,253,428 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
127,149,682,544 |
118,769,628,747 |
110,389,574,951 |
102,007,164,762 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,837,234,560,529 |
4,948,025,585,027 |
4,715,561,273,823 |
4,623,896,873,581 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,018,605,777,206 |
4,064,988,973,859 |
3,839,457,260,128 |
3,742,719,123,854 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,336,572,909,652 |
2,430,318,073,828 |
2,328,757,352,243 |
2,310,996,002,963 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,976,967,703 |
58,617,442,317 |
53,444,263,935 |
65,597,939,041 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
296,113,359,544 |
292,948,895,150 |
284,926,026,331 |
285,469,741,274 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
187,152,585,099 |
229,916,596,857 |
176,814,574,607 |
180,693,162,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,703,215,564 |
24,853,111,022 |
15,204,918,544 |
12,098,626,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
199,738,274,537 |
193,726,899,622 |
190,592,323,651 |
182,161,122,738 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,870,885,300 |
15,796,302,667 |
15,035,525,778 |
12,218,041,815 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
978,557,024,928 |
1,013,425,006,216 |
875,345,011,883 |
909,236,303,041 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
582,897,097,950 |
594,692,970,950 |
711,782,370,950 |
659,460,052,950 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,563,499,027 |
6,340,849,027 |
5,612,336,564 |
4,061,013,308 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,682,032,867,554 |
1,634,670,900,031 |
1,510,699,907,885 |
1,431,723,120,891 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
5,119,660,505 |
4,668,672,474 |
4,668,672,474 |
4,668,672,474 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
37,397,910,222 |
|
37,569,990,222 |
37,397,910,222 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
307,237,867,227 |
305,296,433,919 |
303,355,000,611 |
301,357,907,245 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
767,730,804,540 |
790,159,168,578 |
764,543,086,070 |
687,772,065,376 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
375,554,204,745 |
345,554,204,745 |
211,670,924,745 |
211,670,924,745 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
87,319,571,222 |
87,319,571,222 |
87,219,384,670 |
87,182,791,736 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
818,628,783,323 |
883,036,611,168 |
876,104,013,695 |
881,177,749,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
818,628,783,323 |
883,036,611,168 |
876,104,013,695 |
881,177,749,727 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,497,893,582 |
110,486,383,967 |
110,486,383,967 |
110,486,383,968 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,898,228,505,645 |
-2,859,297,952,839 |
-2,858,054,678,223 |
-2,847,906,845,248 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,603,665,335 |
-34,539,328,809 |
24,778,915,362 |
13,020,397,239 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,886,624,840,310 |
-2,824,758,624,030 |
-2,882,833,593,585 |
-2,860,927,242,487 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
590,727,507,065 |
616,216,291,719 |
608,040,419,630 |
602,966,322,686 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,837,234,560,529 |
4,948,025,585,027 |
4,715,561,273,823 |
4,623,896,873,581 |
|