TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,059,528,673,708 |
1,978,353,022,154 |
2,120,875,146,779 |
2,045,893,587,604 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
262,673,160,459 |
231,482,279,622 |
266,127,147,634 |
396,021,510,275 |
|
1. Tiền |
86,206,857,650 |
79,624,019,508 |
130,871,088,545 |
80,907,510,275 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
176,466,302,809 |
151,858,260,114 |
135,256,059,089 |
315,114,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
167,941,078,200 |
126,601,433,776 |
162,564,243,776 |
139,766,643,509 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
53,998,597,559 |
53,998,597,559 |
53,998,597,559 |
53,998,597,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-36,307,519,359 |
-42,358,759,359 |
-40,845,949,359 |
-44,880,109,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,250,000,000 |
114,961,595,576 |
149,411,595,576 |
130,648,155,309 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,311,655,150,943 |
1,297,556,525,003 |
1,380,475,932,754 |
1,201,137,397,044 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
168,629,874,282 |
160,145,835,634 |
295,324,275,807 |
170,023,576,438 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
453,660,871,552 |
483,949,743,313 |
452,109,188,983 |
448,286,178,760 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,519,333,804,339 |
1,519,333,804,339 |
1,517,313,804,339 |
1,517,313,804,339 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,598,891,297,183 |
3,100,738,233,436 |
3,097,827,148,778 |
3,094,143,644,782 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,436,365,969,743 |
-3,974,114,804,922 |
-3,989,602,329,014 |
-4,036,134,000,192 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,505,273,330 |
7,503,713,203 |
7,503,843,861 |
7,504,192,917 |
|
IV. Hàng tồn kho |
287,917,192,846 |
288,618,941,374 |
287,776,357,428 |
284,878,679,198 |
|
1. Hàng tồn kho |
292,739,420,508 |
293,441,169,036 |
292,598,585,090 |
289,700,906,860 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,822,227,662 |
-4,822,227,662 |
-4,822,227,662 |
-4,822,227,662 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,342,091,260 |
34,093,842,379 |
23,931,465,187 |
24,089,357,578 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,084,108,428 |
18,294,571,249 |
9,513,511,477 |
9,292,416,198 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,555,323,519 |
5,144,581,779 |
4,358,314,207 |
4,736,886,086 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,702,659,313 |
10,654,689,351 |
10,059,639,503 |
10,060,055,294 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,880,715,498,689 |
2,858,881,538,375 |
2,827,150,438,248 |
2,669,667,686,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
547,283,505,796 |
532,036,105,796 |
509,993,105,796 |
382,203,605,796 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,071,810,166,534 |
1,056,810,166,534 |
1,034,810,166,534 |
907,256,666,534 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
507,096,462,687 |
8,086,662,687 |
8,043,662,687 |
7,807,662,687 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,031,623,123,425 |
-532,860,723,425 |
-532,860,723,425 |
-532,860,723,425 |
|
II.Tài sản cố định |
1,330,847,233,738 |
1,323,605,062,045 |
1,311,709,599,820 |
1,308,099,282,052 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,226,758,591,314 |
1,220,046,615,353 |
1,208,651,385,705 |
1,205,574,841,349 |
|
- Nguyên giá |
1,687,476,833,755 |
1,697,912,184,541 |
1,704,230,541,014 |
1,718,155,960,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-460,718,242,441 |
-477,865,569,188 |
-495,579,155,309 |
-512,581,118,749 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
104,088,642,424 |
103,558,446,692 |
103,058,214,115 |
102,524,440,703 |
|
- Nguyên giá |
111,696,568,730 |
111,696,568,730 |
111,726,568,730 |
111,726,568,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,607,926,306 |
-8,138,122,038 |
-8,668,354,615 |
-9,202,128,027 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
219,461,687,595 |
221,760,298,568 |
216,481,640,938 |
207,451,631,028 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
219,461,687,595 |
221,760,298,568 |
216,481,640,938 |
207,451,631,028 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
235,084,651,475 |
240,075,457,935 |
242,762,151,551 |
237,115,171,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
117,612,925,321 |
122,603,731,781 |
125,290,425,397 |
119,643,445,446 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
152,538,100,000 |
152,538,100,000 |
152,538,100,000 |
152,538,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,066,373,846 |
-35,066,373,846 |
-35,066,373,846 |
-35,066,373,846 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
548,038,420,085 |
541,404,614,031 |
546,203,940,143 |
534,797,995,743 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
412,049,297,948 |
413,819,326,356 |
426,998,706,265 |
424,334,167,364 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
459,385,796 |
435,605,131 |
435,605,131 |
74,253,428 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
135,529,736,341 |
127,149,682,544 |
118,769,628,747 |
110,389,574,951 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,940,244,172,397 |
4,837,234,560,529 |
4,948,025,585,027 |
4,715,561,273,823 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,076,773,170,480 |
4,018,605,777,206 |
4,064,988,973,859 |
3,839,457,260,128 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,337,058,175,616 |
2,336,572,909,652 |
2,430,318,073,828 |
2,328,757,352,243 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,973,392,109 |
58,976,967,703 |
58,617,442,317 |
53,444,263,935 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
299,035,659,168 |
296,113,359,544 |
292,948,895,150 |
284,926,026,331 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
182,957,131,989 |
187,152,585,099 |
229,916,596,857 |
176,814,574,607 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,647,294,755 |
14,703,215,564 |
24,853,111,022 |
15,204,918,544 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
200,965,256,055 |
199,738,274,537 |
193,726,899,622 |
190,592,323,651 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,197,121,248 |
11,870,885,300 |
15,796,302,667 |
15,035,525,778 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
978,491,348,583 |
978,557,024,928 |
1,013,425,006,216 |
875,345,011,883 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
589,158,514,200 |
582,897,097,950 |
594,692,970,950 |
711,782,370,950 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,632,457,509 |
6,563,499,027 |
6,340,849,027 |
5,612,336,564 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,739,714,994,864 |
1,682,032,867,554 |
1,634,670,900,031 |
1,510,699,907,885 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
5,119,660,505 |
5,119,660,505 |
4,668,672,474 |
4,668,672,474 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
37,397,910,222 |
37,397,910,222 |
|
37,569,990,222 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
304,179,300,535 |
307,237,867,227 |
305,296,433,919 |
303,355,000,611 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
810,471,498,543 |
767,730,804,540 |
790,159,168,578 |
764,543,086,070 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
393,554,204,745 |
375,554,204,745 |
345,554,204,745 |
211,670,924,745 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
87,319,571,221 |
87,319,571,222 |
87,319,571,222 |
87,219,384,670 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
863,471,001,917 |
818,628,783,323 |
883,036,611,168 |
876,104,013,695 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
863,471,001,917 |
818,628,783,323 |
883,036,611,168 |
876,104,013,695 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,474,432,873 |
110,497,893,582 |
110,486,383,967 |
110,486,383,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,865,760,737,675 |
-2,898,228,505,645 |
-2,859,297,952,839 |
-2,858,054,678,223 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,987,337,726 |
-11,603,665,335 |
-34,539,328,809 |
24,778,915,362 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,884,748,075,401 |
-2,886,624,840,310 |
-2,824,758,624,030 |
-2,882,833,593,585 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
603,125,418,398 |
590,727,507,065 |
616,216,291,719 |
608,040,419,630 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,940,244,172,397 |
4,837,234,560,529 |
4,948,025,585,027 |
4,715,561,273,823 |
|