MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,156,603,763,527 2,059,528,673,708 1,978,353,022,154 2,120,875,146,779
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 452,141,039,553 262,673,160,459 231,482,279,622 266,127,147,634
1. Tiền 113,160,454,372 86,206,857,650 79,624,019,508 130,871,088,545
2. Các khoản tương đương tiền 338,980,585,181 176,466,302,809 151,858,260,114 135,256,059,089
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,602,648,200 167,941,078,200 126,601,433,776 162,564,243,776
1. Chứng khoán kinh doanh 53,998,597,559 53,998,597,559 53,998,597,559 53,998,597,559
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -40,845,949,359 -36,307,519,359 -42,358,759,359 -40,845,949,359
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,450,000,000 150,250,000,000 114,961,595,576 149,411,595,576
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,358,848,185,039 1,311,655,150,943 1,297,556,525,003 1,380,475,932,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181,103,476,357 168,629,874,282 160,145,835,634 295,324,275,807
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 480,775,402,888 453,660,871,552 483,949,743,313 452,109,188,983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,519,297,804,339 1,519,333,804,339 1,519,333,804,339 1,517,313,804,339
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,597,232,026,297 2,598,891,297,183 3,100,738,233,436 3,097,827,148,778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,426,883,305,123 -3,436,365,969,743 -3,974,114,804,922 -3,989,602,329,014
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,322,780,281 7,505,273,330 7,503,713,203 7,503,843,861
IV. Hàng tồn kho 267,961,200,632 287,917,192,846 288,618,941,374 287,776,357,428
1. Hàng tồn kho 272,783,428,294 292,739,420,508 293,441,169,036 292,598,585,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,822,227,662 -4,822,227,662 -4,822,227,662 -4,822,227,662
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,050,690,103 29,342,091,260 34,093,842,379 23,931,465,187
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,184,560,263 11,084,108,428 18,294,571,249 9,513,511,477
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,906,369,282 5,555,323,519 5,144,581,779 4,358,314,207
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,959,760,558 12,702,659,313 10,654,689,351 10,059,639,503
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,193,557,499,083 2,880,715,498,689 2,858,881,538,375 2,827,150,438,248
I. Các khoản phải thu dài hạn 583,967,920,103 547,283,505,796 532,036,105,796 509,993,105,796
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,095,810,166,534 1,071,810,166,534 1,056,810,166,534 1,034,810,166,534
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 506,615,902,690 507,096,462,687 8,086,662,687 8,043,662,687
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,018,458,149,121 -1,031,623,123,425 -532,860,723,425 -532,860,723,425
II.Tài sản cố định 1,348,162,700,293 1,330,847,233,738 1,323,605,062,045 1,311,709,599,820
1. Tài sản cố định hữu hình 1,243,632,003,815 1,226,758,591,314 1,220,046,615,353 1,208,651,385,705
- Nguyên giá 1,687,345,936,186 1,687,476,833,755 1,697,912,184,541 1,704,230,541,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -443,713,932,371 -460,718,242,441 -477,865,569,188 -495,579,155,309
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 104,530,696,478 104,088,642,424 103,558,446,692 103,058,214,115
- Nguyên giá 111,610,224,979 111,696,568,730 111,696,568,730 111,726,568,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,079,528,501 -7,607,926,306 -8,138,122,038 -8,668,354,615
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 223,350,269,043 219,461,687,595 221,760,298,568 216,481,640,938
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 223,350,269,043 219,461,687,595 221,760,298,568 216,481,640,938
V. Đầu tư tài chính dài hạn 483,879,690,373 235,084,651,475 240,075,457,935 242,762,151,551
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 365,558,601,767 117,612,925,321 122,603,731,781 125,290,425,397
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 152,538,100,000 152,538,100,000 152,538,100,000 152,538,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -37,217,011,394 -35,066,373,846 -35,066,373,846 -35,066,373,846
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 554,196,919,271 548,038,420,085 541,404,614,031 546,203,940,143
1. Chi phí trả trước dài hạn 408,914,654,524 412,049,297,948 413,819,326,356 426,998,706,265
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 459,385,796 459,385,796 435,605,131 435,605,131
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 144,822,878,951 135,529,736,341 127,149,682,544 118,769,628,747
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,350,161,262,610 4,940,244,172,397 4,837,234,560,529 4,948,025,585,027
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,562,461,158,112 4,076,773,170,480 4,018,605,777,206 4,064,988,973,859
I. Nợ ngắn hạn 2,794,447,674,862 2,337,058,175,616 2,336,572,909,652 2,430,318,073,828
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,588,610,308 57,973,392,109 58,976,967,703 58,617,442,317
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 314,118,776,778 299,035,659,168 296,113,359,544 292,948,895,150
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 176,141,068,979 182,957,131,989 187,152,585,099 229,916,596,857
4. Phải trả người lao động 8,351,541,450 11,647,294,755 14,703,215,564 24,853,111,022
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 488,362,251,834 200,965,256,055 199,738,274,537 193,726,899,622
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,948,363,211 12,197,121,248 11,870,885,300 15,796,302,667
9. Phải trả ngắn hạn khác 745,214,522,515 978,491,348,583 978,557,024,928 1,013,425,006,216
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 980,417,673,603 589,158,514,200 582,897,097,950 594,692,970,950
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,304,866,184 4,632,457,509 6,563,499,027 6,340,849,027
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,768,013,483,250 1,739,714,994,864 1,682,032,867,554 1,634,670,900,031
1. Phải trả người bán dài hạn 5,119,660,505 5,119,660,505 5,119,660,505 4,668,672,474
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093
3. Chi phí phải trả dài hạn 37,397,910,222 37,397,910,222
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 306,120,733,843 304,179,300,535 307,237,867,227 305,296,433,919
7. Phải trả dài hạn khác 921,476,461,020 810,471,498,543 767,730,804,540 790,159,168,578
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 333,341,531,142 393,554,204,745 375,554,204,745 345,554,204,745
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 100,282,247,647 87,319,571,221 87,319,571,222 87,319,571,222
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 787,700,104,498 863,471,001,917 818,628,783,323 883,036,611,168
I. Vốn chủ sở hữu 787,700,104,498 863,471,001,917 818,628,783,323 883,036,611,168
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,286,825,482 1,286,825,482 1,286,825,482 1,286,825,482
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,341,584,206 110,474,432,873 110,497,893,582 110,486,383,967
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,871,706,311,238 -2,865,760,737,675 -2,898,228,505,645 -2,859,297,952,839
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -466,968,691,189 18,987,337,726 -11,603,665,335 -34,539,328,809
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,404,737,620,049 -2,884,748,075,401 -2,886,624,840,310 -2,824,758,624,030
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 533,432,943,209 603,125,418,398 590,727,507,065 616,216,291,719
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,350,161,262,610 4,940,244,172,397 4,837,234,560,529 4,948,025,585,027
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.