MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,619,876,788,736 2,359,983,826,847 2,541,859,793,533 2,156,603,763,527
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 217,797,349,666 284,566,673,678 303,305,072,459 452,141,039,553
1. Tiền 95,866,384,639 79,566,673,678 127,355,072,459 113,160,454,372
2. Các khoản tương đương tiền 121,930,965,027 205,000,000,000 175,950,000,000 338,980,585,181
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,668,998,200 44,845,348,200 81,165,163,200 47,602,648,200
1. Chứng khoán kinh doanh 53,998,597,559 53,998,597,559 53,998,597,559 53,998,597,559
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -38,324,599,359 -35,803,249,359 -39,837,409,359 -40,845,949,359
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 104,995,000,000 26,650,000,000 67,003,975,000 34,450,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,948,409,101,712 1,715,874,559,495 1,848,660,763,436 1,358,848,185,039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 168,298,038,868 162,140,814,209 317,502,143,433 181,103,476,357
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 469,035,971,708 445,465,084,463 432,040,847,320 480,775,402,888
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,519,333,804,339 1,516,624,300,170 1,519,297,804,339 1,519,297,804,339
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,527,166,965,075 2,548,296,759,936 2,547,871,124,149 2,597,232,026,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,742,910,686,605 -2,964,137,407,610 -2,975,536,164,132 -3,426,883,305,123
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,485,008,327 7,485,008,327 7,485,008,327 7,322,780,281
IV. Hàng tồn kho 303,995,652,086 283,013,295,320 277,629,889,519 267,961,200,632
1. Hàng tồn kho 303,995,652,086 287,835,522,982 282,452,117,181 272,783,428,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,822,227,662 -4,822,227,662 -4,822,227,662
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,005,687,072 31,683,950,154 31,098,904,919 30,050,690,103
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,102,409,352 9,753,566,370 10,689,874,102 9,184,560,263
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,574,257,257 11,331,516,960 9,732,425,456 9,906,369,282
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,329,020,463 10,598,866,824 10,676,605,361 10,959,760,558
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,437,287,682,705 3,363,174,261,304 3,348,536,751,929 3,193,557,499,083
I. Các khoản phải thu dài hạn 828,226,246,932 773,549,097,396 768,024,844,124 583,967,920,103
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,175,338,378,374 1,175,338,378,374 1,171,036,378,374 1,095,810,166,534
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 506,796,975,962 506,746,475,962 505,374,222,690 506,615,902,690
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -853,909,107,404 -908,535,756,940 -908,385,756,940 -1,018,458,149,121
II.Tài sản cố định 1,380,616,205,910 1,373,993,408,520 1,356,774,708,217 1,348,162,700,293
1. Tài sản cố định hữu hình 1,274,372,734,029 1,268,351,025,226 1,251,709,092,286 1,243,632,003,815
- Nguyên giá 1,667,069,398,477 1,677,043,392,986 1,677,792,358,986 1,687,345,936,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,696,664,448 -408,692,367,760 -426,083,266,700 -443,713,932,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 106,243,471,881 105,642,383,294 105,065,615,931 104,530,696,478
- Nguyên giá 111,586,568,730 111,586,568,730 111,610,224,979 111,610,224,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,343,096,849 -5,944,185,436 -6,544,609,048 -7,079,528,501
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 280,753,287,533 264,835,640,090 268,976,397,102 223,350,269,043
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 280,753,287,533 264,835,640,090 268,976,397,102 223,350,269,043
V. Đầu tư tài chính dài hạn 364,100,064,910 379,706,235,895 389,853,600,006 483,879,690,373
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 248,265,835,532 262,997,399,206 275,520,052,018 365,558,601,767
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 152,538,100,000 152,538,100,000 152,538,100,000 152,538,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -36,703,870,622 -35,829,263,311 -41,204,552,012 -37,217,011,394
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 583,591,877,420 571,089,879,403 564,907,202,480 554,196,919,271
1. Chi phí trả trước dài hạn 414,160,319,825 410,802,370,120 411,914,394,083 408,914,654,524
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,044,552,130 843,707,908 950,584,679 459,385,796
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 168,387,005,465 159,443,801,375 152,042,223,718 144,822,878,951
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,057,164,471,441 5,723,158,088,151 5,890,396,545,462 5,350,161,262,610
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,850,292,633,076 4,823,010,562,927 4,937,834,406,577 4,562,461,158,112
I. Nợ ngắn hạn 3,078,900,364,827 3,054,788,954,669 3,169,441,682,633 2,794,447,674,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 124,708,484,776 107,331,731,779 155,733,314,968 62,588,610,308
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 301,798,426,175 299,470,590,389 290,953,408,733 314,118,776,778
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 156,726,663,427 162,515,626,246 214,649,903,255 176,141,068,979
4. Phải trả người lao động 11,310,937,606 15,492,058,990 24,459,219,857 8,351,541,450
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 620,429,765,384 614,002,132,967 634,962,044,606 488,362,251,834
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,170,524,162 11,410,694,166 11,390,363,294 11,948,363,211
9. Phải trả ngắn hạn khác 838,187,438,169 825,572,831,836 827,181,007,463 745,214,522,515
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,010,916,906,117 1,010,124,495,269 1,001,917,882,403 980,417,673,603
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,651,219,011 8,868,793,027 8,194,538,054 7,304,866,184
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,771,392,268,249 1,768,221,608,258 1,768,392,723,944 1,768,013,483,250
1. Phải trả người bán dài hạn 5,564,851,875 5,564,851,875 5,600,851,875 5,119,660,505
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 312,618,670,129 310,594,509,535 308,062,167,151 306,120,733,843
7. Phải trả dài hạn khác 891,681,695,624 895,222,817,607 894,381,399,834 921,476,461,020
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 361,403,449,503 352,403,449,503 352,341,549,142 333,341,531,142
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 98,446,562,805 102,763,130,645 106,333,906,849 100,282,247,647
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,189,220
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,206,871,838,365 900,147,525,224 952,562,138,885 787,700,104,498
I. Vốn chủ sở hữu 1,206,871,838,365 900,147,525,224 952,562,138,885 787,700,104,498
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,286,825,482 1,286,825,482 1,286,825,482 1,286,825,482
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 109,857,049,800 110,165,289,033 110,028,199,634 110,341,584,206
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,475,158,457,589 -2,761,948,403,327 -2,742,078,871,925 -2,871,706,311,238
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,476,543,761 -277,506,756,063 -252,785,683,790 -466,968,691,189
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,479,635,001,350 -2,484,441,647,264 -2,489,293,188,135 -2,404,737,620,049
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 556,541,357,833 536,298,751,197 568,980,922,855 533,432,943,209
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,057,164,471,441 5,723,158,088,151 5,890,396,545,462 5,350,161,262,610
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.