TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,892,903,266,187 |
2,883,745,099,406 |
2,562,934,615,536 |
2,619,876,788,736 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
170,790,366,875 |
205,408,003,214 |
215,057,355,832 |
217,797,349,666 |
|
1. Tiền |
94,168,366,875 |
77,936,003,214 |
79,544,680,901 |
95,866,384,639 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
76,622,000,000 |
127,472,000,000 |
135,512,674,931 |
121,930,965,027 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
113,372,818,400 |
18,869,728,200 |
20,723,998,200 |
120,668,998,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
146,517,527,759 |
53,998,597,559 |
53,998,597,559 |
53,998,597,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-34,794,709,359 |
-38,828,869,359 |
-38,324,599,359 |
-38,324,599,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,650,000,000 |
3,700,000,000 |
5,050,000,000 |
104,995,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,275,829,270,654 |
2,329,038,779,865 |
2,011,308,923,013 |
1,948,409,101,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
178,337,563,412 |
223,522,184,151 |
159,373,113,403 |
168,298,038,868 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
541,694,455,673 |
545,643,157,309 |
467,292,376,590 |
469,035,971,708 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,517,246,537,412 |
1,520,393,804,339 |
1,516,624,300,170 |
1,519,333,804,339 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,543,896,816,252 |
2,545,102,423,189 |
2,591,708,925,627 |
2,527,166,965,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,509,297,579,930 |
-2,510,791,681,454 |
-2,731,014,715,708 |
-2,742,910,686,605 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,951,477,835 |
5,168,892,331 |
7,324,922,931 |
7,485,008,327 |
|
IV. Hàng tồn kho |
306,344,100,871 |
298,250,708,702 |
286,458,727,557 |
303,995,652,086 |
|
1. Hàng tồn kho |
306,344,100,871 |
298,250,708,702 |
286,458,727,557 |
303,995,652,086 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,566,709,387 |
32,177,879,425 |
29,385,610,934 |
29,005,687,072 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,739,144,021 |
8,926,100,441 |
8,060,170,900 |
9,102,409,352 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,041,144,118 |
15,917,376,036 |
12,399,543,452 |
10,574,257,257 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,786,421,248 |
7,334,402,948 |
8,925,896,582 |
9,329,020,463 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,508,896,493,421 |
3,605,894,378,887 |
3,468,856,302,808 |
3,437,287,682,705 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
899,596,503,772 |
902,120,616,849 |
815,075,826,342 |
828,226,246,932 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,183,920,403,374 |
1,186,381,078,374 |
1,175,338,378,374 |
1,175,338,378,374 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
547,931,183,962 |
547,994,622,039 |
507,297,122,039 |
506,796,975,962 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-832,255,083,564 |
-832,255,083,564 |
-867,559,674,071 |
-853,909,107,404 |
|
II.Tài sản cố định |
1,154,105,793,482 |
1,402,392,436,243 |
1,397,146,522,088 |
1,380,616,205,910 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,081,234,918,028 |
1,294,953,728,153 |
1,290,316,999,127 |
1,274,372,734,029 |
|
- Nguyên giá |
1,387,495,538,983 |
1,652,789,764,313 |
1,665,253,266,051 |
1,667,069,398,477 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-306,260,620,955 |
-357,836,036,160 |
-374,936,266,924 |
-392,696,664,448 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
72,870,875,454 |
107,438,708,090 |
106,829,522,961 |
106,243,471,881 |
|
- Nguyên giá |
75,610,485,830 |
111,697,235,830 |
111,697,235,830 |
111,586,568,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,739,610,376 |
-4,258,527,740 |
-4,867,712,869 |
-5,343,096,849 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
257,674,131,006 |
260,884,776,021 |
277,403,074,594 |
280,753,287,533 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
257,674,131,006 |
260,884,776,021 |
277,403,074,594 |
280,753,287,533 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
635,066,378,095 |
427,588,480,476 |
380,700,485,206 |
364,100,064,910 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
295,145,532,213 |
296,339,164,049 |
248,786,973,862 |
248,265,835,532 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
359,438,838,537 |
152,538,100,000 |
152,538,100,000 |
152,538,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,167,992,655 |
-24,988,783,573 |
-20,624,588,656 |
-36,703,870,622 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,650,000,000 |
3,700,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
562,453,687,066 |
612,908,069,298 |
598,530,394,578 |
583,591,877,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
372,648,461,354 |
421,232,833,881 |
417,663,747,438 |
414,160,319,825 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,610,290,356 |
2,556,377,784 |
1,458,774,004 |
1,044,552,130 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
187,194,935,356 |
189,118,857,633 |
179,407,873,136 |
168,387,005,465 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,401,799,759,608 |
6,489,639,478,293 |
6,031,790,918,344 |
6,057,164,471,441 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,928,549,363,377 |
4,963,792,960,961 |
4,823,393,554,060 |
4,850,292,633,076 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,209,190,682,478 |
3,396,813,021,373 |
3,228,112,160,775 |
3,078,900,364,827 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,848,288,614 |
67,547,968,338 |
106,113,544,025 |
124,708,484,776 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
495,344,145,272 |
472,910,662,247 |
319,088,958,906 |
301,798,426,175 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
143,938,771,418 |
178,297,638,137 |
151,963,893,657 |
156,726,663,427 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,920,862,805 |
19,262,646,270 |
12,927,995,556 |
11,310,937,606 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
574,008,954,264 |
608,542,261,497 |
606,528,760,467 |
620,429,765,384 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,800,204,443 |
8,254,324,670 |
8,062,691,746 |
11,170,524,162 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
931,131,570,915 |
978,465,515,653 |
984,088,832,772 |
838,187,438,169 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
970,420,915,071 |
1,057,165,745,534 |
1,035,198,319,794 |
1,010,916,906,117 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,776,969,676 |
6,366,259,027 |
4,139,163,852 |
3,651,219,011 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,719,358,680,899 |
1,566,979,939,588 |
1,595,281,393,285 |
1,771,392,268,249 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
5,564,851,875 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
101,672,849,092 |
101,672,849,093 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
318,559,599,936 |
316,617,068,792 |
314,397,835,484 |
312,618,670,129 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
739,494,434,781 |
734,225,285,449 |
738,355,393,988 |
891,681,695,624 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
466,550,212,094 |
326,622,827,561 |
342,548,287,041 |
361,403,449,503 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
92,696,496,457 |
87,841,908,693 |
98,307,027,680 |
98,446,562,805 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
385,088,538 |
|
|
4,189,220 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,473,250,396,231 |
1,525,846,517,332 |
1,208,397,364,284 |
1,206,871,838,365 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,473,250,396,231 |
1,525,846,517,332 |
1,208,397,364,284 |
1,206,871,838,365 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
111,023,533,315 |
111,563,081,250 |
111,585,173,024 |
109,857,049,800 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,345,072,839 |
15,054,366,859 |
15,076,458,633 |
14,345,072,839 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,238,765,632,257 |
-2,222,707,288,169 |
-2,482,314,207,956 |
-2,475,158,457,589 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,802,483,471,161 |
-1,754,562,675,033 |
-1,755,195,233,951 |
4,476,543,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-436,282,161,096 |
-468,144,613,136 |
-727,118,974,005 |
-2,479,635,001,350 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
585,360,606,852 |
620,649,541,910 |
562,763,125,101 |
556,541,357,833 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,401,799,759,608 |
6,489,639,478,293 |
6,031,790,918,344 |
6,057,164,471,441 |
|