TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,096,048,000,994 |
3,903,205,137,470 |
|
2,553,228,757,737 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
447,649,978,663 |
238,779,912,156 |
|
203,703,576,015 |
|
1. Tiền |
420,649,978,663 |
222,628,248,119 |
|
79,280,151,084 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,000,000,000 |
16,151,664,037 |
|
124,423,424,931 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,478,656,225,885 |
1,705,784,098,216 |
|
31,823,998,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
53,998,597,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-38,324,599,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-75,978,580,581 |
-309,444,939,438 |
|
16,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,541,064,138,992 |
1,257,194,584,105 |
|
2,001,659,961,465 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,366,726,889,415 |
234,762,603,205 |
|
172,731,961,127 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
721,713,215,829 |
656,286,034,629 |
|
461,731,529,235 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,519,333,804,339 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,471,750,999,747 |
1,556,155,567,731 |
|
2,585,189,975,991 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,126,965,999 |
-1,190,009,621,460 |
|
-2,744,652,232,158 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
7,324,922,931 |
|
IV. Hàng tồn kho |
404,033,580,021 |
265,945,944,362 |
|
286,458,970,008 |
|
1. Hàng tồn kho |
404,033,580,021 |
265,945,944,362 |
|
286,458,970,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
224,644,077,433 |
435,500,598,631 |
|
29,582,252,049 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,899,603,884 |
3,455,850,251 |
|
8,484,858,783 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,081,629,193 |
13,772,979,918 |
|
9,883,151,732 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,372,689,365 |
8,087,428,445 |
|
11,214,241,534 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
193,290,154,991 |
410,184,340,017 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,328,416,120,639 |
4,981,607,121,388 |
|
3,467,768,227,194 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,258,211,903,068 |
2,149,748,136,938 |
|
828,918,519,896 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
1,175,338,378,374 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,258,211,903,068 |
2,649,748,136,938 |
|
508,026,848,926 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-500,000,000,000 |
|
-854,446,707,404 |
|
II.Tài sản cố định |
1,175,304,022,517 |
1,360,864,353,536 |
|
1,397,059,570,849 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
995,475,474,246 |
748,526,611,388 |
|
1,290,251,287,872 |
|
- Nguyên giá |
1,215,421,127,279 |
1,009,955,300,951 |
|
1,665,069,729,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,945,653,033 |
-261,428,689,563 |
|
-374,818,441,343 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,670,482,315 |
91,182,271,217 |
|
106,808,282,977 |
|
- Nguyên giá |
51,058,359,961 |
106,031,256,533 |
|
111,586,568,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,387,877,646 |
-14,848,985,316 |
|
-4,778,285,753 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
277,203,132,322 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
146,158,065,956 |
521,155,470,931 |
|
277,203,132,322 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,148,761,303,312 |
775,934,459,767 |
|
369,475,171,234 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,064,103,541,085 |
437,335,306,268 |
|
248,141,623,246 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
96,571,778,800 |
351,941,053,797 |
|
152,538,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,914,016,573 |
-13,341,900,298 |
|
-31,204,552,012 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
241,111,813,911 |
307,269,007,788 |
|
595,111,832,893 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
190,364,542,598 |
297,654,232,823 |
|
417,335,125,164 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,961,204,623 |
6,520,032,096 |
|
1,458,066,033 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
176,318,641,696 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,424,464,121,633 |
8,884,812,258,858 |
|
6,020,996,984,931 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,373,886,160,337 |
7,289,019,770,037 |
|
4,822,802,024,356 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,502,435,729,649 |
3,495,959,107,156 |
|
3,063,466,080,417 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
263,431,690,800 |
139,273,892,456 |
|
104,767,545,926 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
72,939,447,687 |
259,596,612,323 |
|
317,429,291,108 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
90,318,360,017 |
150,190,910,524 |
|
155,988,036,789 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,199,665,386 |
17,277,763,330 |
|
12,156,187,625 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
400,045,324,834 |
196,835,802,699 |
|
608,548,158,102 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
10,793,649,807 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
833,300,889,876 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,016,343,157,332 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,557,102,239 |
5,923,773,571 |
|
4,139,163,852 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,871,450,430,688 |
3,793,060,662,881 |
|
1,759,335,943,939 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
101,672,849,093 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
313,886,467,075 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,515,981,200,487 |
2,660,405,672,699 |
|
884,055,815,020 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,076,591,586,453 |
629,654,914,932 |
|
361,403,449,503 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,267,012,289 |
27,473,270,735 |
|
98,317,363,248 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
362,744,889 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,205,935,108,497 |
910,356,356,968 |
|
1,198,194,960,575 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,205,935,108,497 |
910,356,356,968 |
|
1,198,194,960,575 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
|
1,286,825,482 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
|
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,849,777,328 |
65,147,124,677 |
|
109,857,049,800 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,176,302,771 |
15,577,804,230 |
|
14,345,072,839 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,055,536,733 |
-2,214,474,434,986 |
|
-2,479,737,620,049 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
552,443,642,503 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,424,464,121,633 |
8,884,812,258,858 |
|
6,020,996,984,931 |
|