1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
523,767,511,244 |
197,685,621,613 |
192,630,547,565 |
211,070,461,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
213,750,196 |
255,018,523 |
247,568,454 |
213,022,844 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
523,553,761,048 |
197,430,603,090 |
192,382,979,111 |
210,857,438,164 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
248,070,562,899 |
131,877,716,477 |
130,761,480,185 |
137,535,002,685 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
275,483,198,149 |
65,552,886,613 |
61,621,498,926 |
73,322,435,479 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,200,674,083 |
6,371,243,957 |
4,122,129,297 |
8,569,832,031 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,694,306,172 |
19,843,212,942 |
18,270,170,114 |
20,113,902,483 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,651,128,545 |
19,815,027,839 |
18,217,263,228 |
19,607,964,062 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
25,638,481 |
80,138,031 |
43,629,095 |
270,632,659 |
|
9. Chi phí bán hàng |
80,432,693,236 |
23,740,181,452 |
19,629,362,979 |
20,632,515,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,655,591,783 |
56,726,090,296 |
35,583,715,384 |
75,958,811,176 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
112,926,919,522 |
-28,305,216,089 |
-7,695,991,159 |
-34,542,329,422 |
|
12. Thu nhập khác |
178,593,649 |
1,575,685,105 |
130,434,906 |
120,514,239 |
|
13. Chi phí khác |
3,718,295,338 |
3,164,142,079 |
3,492,579,241 |
3,910,139,062 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,539,701,689 |
-1,588,456,974 |
-3,362,144,335 |
-3,789,624,823 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
109,387,217,833 |
-29,893,673,063 |
-11,058,135,494 |
-38,331,954,245 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,724,243,301 |
3,772,142,413 |
2,560,366,037 |
4,901,020,241 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,071,350 |
236,480,043 |
-11,907,825 |
-8,337,600 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,652,903,182 |
-33,902,295,519 |
-13,606,593,706 |
-43,224,636,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
83,373,695,170 |
-30,389,528,220 |
-11,986,981,755 |
-41,667,300,107 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,720,791,988 |
-3,512,767,299 |
-1,619,611,951 |
-1,557,336,779 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|