1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,240,528,312 |
208,140,258,091 |
473,019,473,776 |
218,671,000,460 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
474,116,945 |
670,320,065 |
529,015,231 |
416,059,637 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
191,766,411,367 |
207,469,938,026 |
472,490,458,545 |
218,254,940,823 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,806,943,683 |
129,494,364,171 |
224,016,899,818 |
140,545,839,082 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,959,467,684 |
77,975,573,855 |
248,473,558,727 |
77,709,101,741 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,723,487,498 |
3,239,302,251 |
3,401,723,266 |
4,327,772,434 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,714,807,235 |
22,453,920,658 |
21,641,202,891 |
4,676,911,157 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,544,065,598 |
22,430,218,734 |
21,591,656,129 |
10,367,186,151 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-39,792,137 |
176,973,603 |
53,416,039 |
-102,497,089 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,416,551,414 |
21,601,233,640 |
75,162,130,800 |
20,381,668,607 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,390,294,968 |
54,725,503,120 |
39,905,364,218 |
101,002,445,241 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,121,509,428 |
-17,388,807,709 |
115,220,000,123 |
-44,126,647,919 |
|
12. Thu nhập khác |
233,337,094 |
429,723,633 |
323,591,531 |
955,909,326 |
|
13. Chi phí khác |
426,172,957 |
17,255,095,397 |
6,235,820,471 |
5,044,793,937 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-192,835,863 |
-16,825,371,764 |
-5,912,228,940 |
-4,088,884,611 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,928,673,565 |
-34,214,179,473 |
109,307,771,183 |
-48,215,532,530 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,539,560,059 |
3,323,652,011 |
26,683,190,539 |
4,470,790,497 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
542,713,459 |
4,517,412,062 |
1,307,971,848 |
-5,796,169,114 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,846,400,047 |
-42,055,243,546 |
81,316,608,796 |
-46,890,153,913 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
423,970,809 |
-42,606,870,613 |
75,695,974,644 |
-39,870,667,870 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,422,429,238 |
551,627,067 |
5,620,634,152 |
-7,019,486,043 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|