1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
178,947,287,913 |
200,337,676,499 |
418,950,869,911 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
322,449,895 |
122,470,354 |
44,194,842 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
178,624,838,018 |
200,215,206,145 |
418,906,675,069 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
106,881,113,269 |
114,877,213,846 |
185,969,387,740 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
71,743,724,749 |
85,337,992,299 |
232,937,287,329 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
9,985,250,386 |
3,851,053,903 |
2,118,450,898 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
31,701,984,642 |
67,601,890,136 |
29,757,718,402 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,661,444,307 |
49,891,892,398 |
29,720,571,806 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
21,979,795,047 |
24,219,732,010 |
62,220,892,663 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
33,201,869,211 |
44,354,896,040 |
57,462,908,844 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-5,154,673,765 |
-46,987,471,984 |
85,614,218,318 |
|
12. Thu nhập khác |
|
883,165,314 |
563,051,755 |
992,584,981 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,844,532,146 |
6,444,482,805 |
6,444,727,607 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,961,366,832 |
-5,881,431,050 |
-5,452,142,626 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-9,116,040,597 |
-52,868,903,034 |
80,162,075,692 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,939,634,986 |
4,462,085,375 |
18,433,241,093 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,782,674,916 |
20,513,828,169 |
440,353,321 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-13,838,350,499 |
-77,844,816,578 |
61,288,481,278 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-15,603,114,944 |
-78,924,702,012 |
54,790,649,214 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,764,764,445 |
1,079,885,433 |
6,497,832,064 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-78 |
-395 |
274 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|