MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 506,111,811,191 669,355,578,489 788,045,288,980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 223,469,221 851,903,314 2,689,230,532
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 505,888,341,970 668,503,675,175 785,356,058,448
4. Giá vốn hàng bán 316,623,512,446 423,399,390,154 485,753,781,220
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 189,264,829,524 245,104,285,021 299,602,277,228
6. Doanh thu hoạt động tài chính 338,919,967,516 379,400,886,969 113,453,668,710
7. Chi phí tài chính 236,623,099,685 185,129,324,961 112,135,514,788
- Trong đó: Chi phí lãi vay 236,623,099,685 185,129,324,961 112,135,514,788
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 62,928,362,358 81,661,477,725 116,520,549,561
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 95,560,403,959 107,125,136,353 965,786,065,294
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 131,698,770,206 186,500,404,850 -788,497,342,260
12. Thu nhập khác 2,413,976,417 9,729,503,909 3,435,211,661
13. Chi phí khác 5,035,929,477 6,231,792,176 15,462,499,062
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,621,953,060 3,497,711,733 -12,027,287,401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 131,838,949,850 193,495,687,425 -799,015,910,503
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,465,132,837 75,019,338,899 19,449,346,362
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,319,497,331 -543,583,859 48,324,877,172
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 77,054,319,682 119,019,932,385 -866,790,134,037
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 96,053,825,370 125,000,173,893 -876,239,059,944
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 961 996 -4,381
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.