1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
506,111,811,191 |
669,355,578,489 |
788,045,288,980 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
223,469,221 |
851,903,314 |
2,689,230,532 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
505,888,341,970 |
668,503,675,175 |
785,356,058,448 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
316,623,512,446 |
423,399,390,154 |
485,753,781,220 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
189,264,829,524 |
245,104,285,021 |
299,602,277,228 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
338,919,967,516 |
379,400,886,969 |
113,453,668,710 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
236,623,099,685 |
185,129,324,961 |
112,135,514,788 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
236,623,099,685 |
185,129,324,961 |
112,135,514,788 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
62,928,362,358 |
81,661,477,725 |
116,520,549,561 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
95,560,403,959 |
107,125,136,353 |
965,786,065,294 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
131,698,770,206 |
186,500,404,850 |
-788,497,342,260 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,413,976,417 |
9,729,503,909 |
3,435,211,661 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,035,929,477 |
6,231,792,176 |
15,462,499,062 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,621,953,060 |
3,497,711,733 |
-12,027,287,401 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
131,838,949,850 |
193,495,687,425 |
-799,015,910,503 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,465,132,837 |
75,019,338,899 |
19,449,346,362 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,319,497,331 |
-543,583,859 |
48,324,877,172 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
77,054,319,682 |
119,019,932,385 |
-866,790,134,037 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
96,053,825,370 |
125,000,173,893 |
-876,239,059,944 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
961 |
996 |
-4,381 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|