1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,815,527,709 |
156,202,220,608 |
172,092,718,652 |
309,226,924,394 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
113,088,316 |
508,498,520 |
143,506,366 |
312,560,131 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,702,439,393 |
155,693,722,088 |
171,949,212,286 |
308,914,364,263 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,833,281,284 |
100,578,489,729 |
112,738,154,063 |
161,331,896,115 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,869,158,109 |
55,115,232,359 |
59,211,058,223 |
147,582,468,148 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
123,881,951,706 |
25,346,212,799 |
51,647,807,666 |
23,931,407,509 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,490,439,945 |
21,831,925,195 |
28,846,808,961 |
26,165,587,762 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,490,439,945 |
21,831,925,195 |
28,846,808,961 |
26,165,587,762 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,630,049,243 |
26,461,541,013 |
24,999,376,677 |
44,515,101,833 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,178,748,798 |
30,557,993,810 |
30,994,222,968 |
33,430,822,394 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,001,501,855 |
1,609,985,140 |
26,030,398,613 |
67,382,905,748 |
|
12. Thu nhập khác |
2,571,285,629 |
415,419,416 |
1,200,604,351 |
25,659,388 |
|
13. Chi phí khác |
1,122,079,638 |
982,794,345 |
3,139,330,766 |
4,479,880,672 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,449,205,991 |
-567,374,929 |
-1,938,726,415 |
-4,454,221,284 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,953,498,815 |
1,313,808,996 |
24,701,368,480 |
63,487,249,941 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,892,584,396 |
6,252,463,067 |
8,728,214,876 |
15,294,657,170 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,740,971,585 |
|
-863,101,385 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,319,942,834 |
-4,938,654,071 |
16,836,254,989 |
48,192,592,771 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,299,262,926 |
-7,263,894,852 |
11,858,273,496 |
46,029,983,558 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
171 |
-36 |
59 |
230 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|