TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,742,380,865,513 |
1,603,630,576,932 |
1,538,881,582,146 |
1,443,368,355,294 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
308,122,782,377 |
276,199,501,477 |
243,244,606,729 |
124,513,025,026 |
|
1. Tiền |
213,849,394,295 |
104,482,757,104 |
102,723,813,197 |
83,919,504,079 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
94,273,388,082 |
171,716,744,373 |
140,520,793,532 |
40,593,520,947 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,551,510,300 |
257,679,359,615 |
257,735,991,915 |
278,989,844,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,316,589,659 |
47,316,589,659 |
47,373,221,959 |
47,724,923,959 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-79,359 |
-79,359 |
-79,359 |
-79,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
219,235,000,000 |
210,362,849,315 |
210,362,849,315 |
231,265,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
855,365,460,278 |
802,336,607,382 |
768,132,754,449 |
768,094,306,800 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
174,139,852,978 |
49,064,373,354 |
45,984,576,177 |
44,574,255,087 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
304,523,953,472 |
373,234,585,563 |
346,275,592,438 |
323,037,727,333 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
204,327,733,073 |
204,327,733,073 |
204,327,733,073 |
204,327,733,073 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,111,127,391,180 |
1,117,960,382,655 |
1,113,780,529,443 |
1,138,382,416,601 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-942,772,164,556 |
-946,241,874,951 |
-946,237,555,950 |
-946,237,555,950 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,018,694,131 |
3,991,407,688 |
4,001,879,268 |
4,009,730,656 |
|
IV. Hàng tồn kho |
333,685,970,163 |
249,567,649,201 |
251,011,669,162 |
253,007,628,863 |
|
1. Hàng tồn kho |
333,685,970,163 |
249,567,649,201 |
251,011,669,162 |
253,007,628,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,655,142,395 |
17,847,459,257 |
18,756,559,891 |
18,763,550,005 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,155,294,481 |
2,411,845,317 |
2,556,011,261 |
1,758,002,712 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,073,618,607 |
5,009,384,633 |
4,429,481,480 |
4,872,961,774 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,426,229,307 |
10,426,229,307 |
11,771,067,150 |
12,132,585,519 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,228,480,707,464 |
1,106,489,962,794 |
1,128,095,135,035 |
1,223,836,892,707 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,426,703,763 |
1,767,643,923 |
2,100,643,923 |
2,632,393,693 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,681,787,327 |
8,022,727,487 |
8,355,727,487 |
8,887,477,257 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,255,083,564 |
-6,255,083,564 |
-6,255,083,564 |
-6,255,083,564 |
|
II.Tài sản cố định |
769,854,007,458 |
760,294,342,523 |
750,461,968,012 |
744,126,189,933 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
707,110,350,998 |
698,064,055,853 |
688,745,051,133 |
682,686,004,582 |
|
- Nguyên giá |
1,016,850,846,907 |
1,016,801,337,707 |
1,010,459,901,567 |
1,013,048,087,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,740,495,909 |
-318,737,281,854 |
-321,714,850,434 |
-330,362,083,033 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,743,656,460 |
62,230,286,670 |
61,716,916,879 |
61,440,185,351 |
|
- Nguyên giá |
72,912,821,231 |
72,912,821,231 |
72,912,821,231 |
73,157,121,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,169,164,771 |
-10,682,534,561 |
-11,195,904,352 |
-11,716,935,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
41,992,631,735 |
|
|
25,396,890,447 |
|
- Nguyên giá |
50,952,499,193 |
|
|
36,155,810,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,959,867,458 |
|
|
-10,758,920,013 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
171,943,493,733 |
172,037,203,732 |
172,003,157,261 |
171,933,317,261 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
171,943,493,733 |
172,037,203,732 |
172,003,157,261 |
171,933,317,261 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,063,845,159 |
19,426,915,446 |
19,292,812,299 |
19,292,812,299 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
124,874,700,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
-93,810,854,841 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
124,874,700,000 |
124,874,700,000 |
124,874,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-105,447,784,554 |
-105,581,887,701 |
-105,581,887,701 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
208,200,025,616 |
152,963,857,170 |
184,236,553,540 |
260,455,289,074 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
133,619,794,675 |
84,711,322,649 |
122,331,241,967 |
156,288,949,919 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
73,422,139 |
81,299,623 |
64,419,820 |
64,419,820 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
74,506,808,802 |
68,171,234,898 |
61,840,891,753 |
104,101,919,335 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,970,861,572,977 |
2,710,120,539,726 |
2,666,976,717,181 |
2,667,205,248,001 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,265,438,560,264 |
960,936,403,526 |
951,755,111,309 |
974,253,316,027 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
863,554,199,101 |
555,883,309,740 |
552,487,924,304 |
571,741,910,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,183,557,435 |
30,218,935,864 |
26,166,481,600 |
25,157,180,587 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,214,945,183 |
7,031,179,999 |
7,588,538,578 |
6,983,403,154 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
229,814,736,266 |
187,675,590,927 |
190,125,728,143 |
200,156,530,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,182,082,192 |
8,361,651,397 |
6,750,744,496 |
8,609,675,626 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
163,880,467,751 |
166,540,801,445 |
166,344,918,704 |
172,365,366,062 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
243,019,836,902 |
2,644,810,538 |
2,616,955,028 |
2,493,409,518 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
145,778,213,858 |
143,601,129,378 |
148,716,932,239 |
145,571,405,475 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,712,500 |
3,712,500 |
374,306,250 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,480,359,514 |
9,805,497,692 |
4,173,913,016 |
10,030,633,549 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
401,884,361,163 |
405,053,093,786 |
399,267,187,005 |
402,511,405,399 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
181,470,337,766 |
184,638,764,609 |
178,852,857,828 |
182,097,076,222 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
153,301,588,029 |
153,301,588,029 |
153,301,588,029 |
153,301,588,029 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
63,189,506,414 |
63,189,812,194 |
63,189,812,194 |
63,189,812,194 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,705,423,012,713 |
1,749,184,136,200 |
1,715,221,605,872 |
1,692,951,931,974 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,705,423,012,713 |
1,749,184,136,200 |
1,715,221,605,872 |
1,692,951,931,974 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
4,984,000,000 |
4,983,002,620 |
4,983,002,620 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,733,258,579 |
19,733,258,579 |
19,738,272,189 |
19,738,272,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-422,508,237,437 |
-380,956,228,597 |
-409,462,016,139 |
-426,121,368,236 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
291,678,903,224 |
290,746,210,628 |
-28,550,627,232 |
-38,283,043,591 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-714,187,140,661 |
-671,702,439,225 |
-380,911,388,907 |
-387,838,324,645 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
101,868,176,979 |
99,093,291,626 |
93,632,532,610 |
88,022,210,809 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,970,861,572,977 |
2,710,120,539,726 |
2,666,976,717,181 |
2,667,205,248,001 |
|