TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,436,204,890,126 |
1,423,689,369,791 |
1,441,670,869,593 |
1,742,380,865,513 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
202,700,587,224 |
150,005,318,016 |
177,048,310,978 |
308,122,782,377 |
|
1. Tiền |
113,781,246,175 |
80,120,318,016 |
113,232,094,538 |
213,849,394,295 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
88,919,341,049 |
69,885,000,000 |
63,816,216,440 |
94,273,388,082 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
196,480,093,200 |
304,097,759,901 |
212,475,170,860 |
220,551,510,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
172,559 |
240,250,219 |
240,250,219 |
1,316,589,659 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-79,359 |
-79,359 |
-79,359 |
-79,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
196,480,000,000 |
303,857,589,041 |
212,235,000,000 |
219,235,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
746,191,196,345 |
678,573,679,851 |
767,203,660,592 |
855,365,460,278 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,431,410,981 |
41,326,671,777 |
45,650,591,361 |
174,139,852,978 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
294,685,014,173 |
283,227,665,957 |
344,903,525,636 |
304,523,953,472 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
232,927,733,073 |
204,327,733,073 |
204,327,733,073 |
204,327,733,073 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,322,568,592,865 |
1,087,967,408,490 |
1,110,597,609,968 |
1,111,127,391,180 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,160,412,313,070 |
-942,266,605,097 |
-942,266,605,097 |
-942,772,164,556 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,990,758,323 |
3,990,805,651 |
3,990,805,651 |
4,018,694,131 |
|
IV. Hàng tồn kho |
262,484,654,411 |
260,391,188,813 |
259,492,962,623 |
333,685,970,163 |
|
1. Hàng tồn kho |
262,484,654,411 |
260,391,188,813 |
259,492,962,623 |
333,685,970,163 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,348,358,946 |
30,621,423,210 |
25,450,764,540 |
24,655,142,395 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,007,805,184 |
7,021,068,352 |
5,639,521,913 |
6,155,294,481 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,511,530,006 |
12,422,662,189 |
9,050,996,468 |
8,073,618,607 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,829,023,756 |
11,177,692,669 |
10,760,246,159 |
10,426,229,307 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,692,612,194,425 |
1,239,997,064,041 |
1,230,540,820,568 |
1,228,480,707,464 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,003,143,923 |
8,903,394,885 |
2,040,643,923 |
5,426,703,763 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,258,227,487 |
15,158,478,449 |
8,295,727,487 |
11,681,787,327 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,255,083,564 |
-6,255,083,564 |
-6,255,083,564 |
-6,255,083,564 |
|
II.Tài sản cố định |
1,166,672,359,568 |
785,283,764,423 |
777,143,135,773 |
769,854,007,458 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,102,286,185,101 |
722,677,731,246 |
714,995,863,953 |
707,110,350,998 |
|
- Nguyên giá |
1,659,045,408,173 |
1,019,056,321,521 |
1,015,707,596,747 |
1,016,850,846,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-556,759,223,072 |
-296,378,590,275 |
-300,711,732,794 |
-309,740,495,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,386,174,467 |
62,606,033,177 |
62,147,271,820 |
62,743,656,460 |
|
- Nguyên giá |
75,397,326,730 |
72,400,999,491 |
71,802,141,231 |
72,912,821,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,011,152,263 |
-9,794,966,314 |
-9,654,869,411 |
-10,169,164,771 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
42,964,183,625 |
42,640,332,995 |
42,316,482,365 |
41,992,631,735 |
|
- Nguyên giá |
50,952,499,193 |
50,952,499,193 |
50,952,499,193 |
50,952,499,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,988,315,568 |
-8,312,166,198 |
-8,636,016,828 |
-8,959,867,458 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
171,900,926,461 |
171,900,926,461 |
175,095,128,741 |
171,943,493,733 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
171,900,926,461 |
171,900,926,461 |
175,095,128,741 |
171,943,493,733 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
137,297,878,985 |
80,104,678,985 |
80,029,210,999 |
31,063,845,159 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
124,874,700,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
-93,810,854,841 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
182,067,900,000 |
124,874,700,000 |
124,874,700,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-44,770,021,015 |
-44,770,021,015 |
-44,845,489,001 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
171,773,701,863 |
151,163,966,292 |
153,916,218,767 |
208,200,025,616 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
78,330,311,964 |
74,883,363,855 |
73,000,413,921 |
133,619,794,675 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
73,422,139 |
73,422,139 |
73,422,139 |
73,422,139 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
93,369,967,760 |
76,207,180,298 |
80,842,382,707 |
74,506,808,802 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,128,817,084,551 |
2,663,686,433,832 |
2,672,211,690,161 |
2,970,861,572,977 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,920,204,874,663 |
963,642,048,849 |
946,299,962,779 |
1,265,438,560,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,453,831,408,271 |
548,708,633,791 |
538,682,705,031 |
863,554,199,101 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,125,693,432 |
47,348,871,382 |
25,578,127,349 |
44,183,557,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,256,536,557 |
7,812,074,541 |
7,277,679,517 |
6,214,945,183 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
181,669,527,730 |
178,284,906,863 |
187,567,617,649 |
229,814,736,266 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,612,171,713 |
6,371,580,349 |
8,840,793,214 |
20,182,082,192 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
163,981,114,191 |
164,644,991,131 |
162,877,835,995 |
163,880,467,751 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,209,848,098 |
3,806,515,802 |
2,955,646,821 |
243,019,836,902 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
473,421,854,836 |
135,618,648,603 |
136,951,976,491 |
145,778,213,858 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
543,719,935,395 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
27,515,325 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,834,726,319 |
4,793,529,795 |
6,633,027,995 |
10,480,359,514 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
466,373,466,392 |
414,933,415,058 |
407,617,257,748 |
401,884,361,163 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
215,198,180,790 |
187,834,388,429 |
187,203,234,351 |
181,470,337,766 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
160,031,166,911 |
160,031,166,911 |
153,301,588,029 |
153,301,588,029 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
87,221,189,737 |
63,144,930,764 |
63,189,506,414 |
63,189,506,414 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,208,612,209,888 |
1,700,044,384,983 |
1,725,911,727,382 |
1,705,423,012,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,208,612,209,888 |
1,700,044,384,983 |
1,725,911,727,382 |
1,705,423,012,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,738,268,177 |
19,738,272,189 |
19,733,885,655 |
19,733,258,579 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,329,814,592 |
6,329,814,593 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-789,278,804,759 |
-433,898,909,077 |
-405,160,486,350 |
-422,508,237,437 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,303,811,521 |
267,641,899,545 |
304,875,848,789 |
291,678,903,224 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-796,582,616,280 |
-701,540,808,622 |
-710,036,335,139 |
-714,187,140,661 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-28,177,068,122 |
107,875,207,278 |
105,008,513,485 |
101,868,176,979 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,128,817,084,551 |
2,663,686,433,832 |
2,672,211,690,161 |
2,970,861,572,977 |
|