TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,533,387,059,062 |
1,552,716,171,514 |
1,405,633,984,470 |
1,565,323,087,344 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
291,146,460,913 |
222,731,650,944 |
239,585,884,018 |
373,300,861,566 |
|
1. Tiền |
76,032,460,913 |
82,517,650,944 |
90,237,533,198 |
140,436,831,046 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
215,114,000,000 |
140,214,000,000 |
149,348,350,820 |
232,864,030,520 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120,507,038,405 |
126,207,038,405 |
142,378,445,707 |
132,028,445,707 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
172,559 |
172,559 |
172,559 |
172,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-79,359 |
-79,359 |
-79,359 |
-79,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,506,945,205 |
126,206,945,205 |
142,378,352,507 |
132,028,352,507 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
854,221,133,454 |
939,400,738,362 |
749,451,180,426 |
778,406,795,342 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,921,503,043 |
64,050,723,120 |
52,450,570,253 |
161,309,667,019 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
238,875,706,636 |
240,664,769,865 |
284,680,292,591 |
233,586,773,501 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
232,927,733,073 |
232,927,733,073 |
232,927,733,073 |
232,927,733,073 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,439,141,287,412 |
1,528,402,107,587 |
1,342,738,118,456 |
1,306,815,764,696 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,130,635,263,056 |
-1,130,635,263,056 |
-1,167,336,292,270 |
-1,160,223,901,270 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,990,166,346 |
3,990,667,773 |
3,990,758,323 |
3,990,758,323 |
|
IV. Hàng tồn kho |
247,644,280,326 |
245,918,430,669 |
252,865,742,478 |
260,217,674,320 |
|
1. Hàng tồn kho |
247,644,280,326 |
245,918,430,669 |
252,865,742,478 |
260,217,674,320 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,868,145,964 |
18,458,313,134 |
21,352,731,841 |
21,369,310,409 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,326,830,523 |
7,745,130,809 |
7,432,440,024 |
8,115,964,737 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,579,397,669 |
1,446,633,853 |
1,695,950,857 |
1,339,203,022 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,961,917,772 |
9,266,548,472 |
12,224,340,960 |
11,914,142,650 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,765,989,322,411 |
1,746,568,417,834 |
1,720,200,838,966 |
1,719,730,012,060 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,544,579,123 |
1,724,579,123 |
2,298,730,961 |
1,957,143,923 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,799,662,687 |
7,979,662,687 |
8,553,814,525 |
8,212,227,487 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,255,083,564 |
-6,255,083,564 |
-6,255,083,564 |
-6,255,083,564 |
|
II.Tài sản cố định |
1,218,492,959,418 |
1,204,004,773,283 |
1,189,940,569,788 |
1,172,662,943,211 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,152,119,435,378 |
1,138,155,282,443 |
1,124,574,991,412 |
1,107,816,042,124 |
|
- Nguyên giá |
1,638,019,305,619 |
1,642,537,319,619 |
1,646,130,187,789 |
1,647,868,974,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-485,899,870,241 |
-504,382,037,176 |
-521,555,196,377 |
-540,052,932,356 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
66,373,524,040 |
65,849,490,840 |
65,365,578,376 |
64,846,901,087 |
|
- Nguyên giá |
75,313,818,730 |
75,313,818,730 |
75,350,046,730 |
75,350,046,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,940,294,690 |
-9,464,327,890 |
-9,984,468,354 |
-10,503,145,643 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
171,903,111,461 |
171,900,926,461 |
172,422,217,370 |
172,102,664,233 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
171,903,111,461 |
171,900,926,461 |
172,422,217,370 |
172,102,664,233 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
158,891,822,260 |
158,929,185,765 |
158,819,711,621 |
158,762,844,599 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,100,553,411 |
21,137,916,916 |
21,427,850,738 |
21,464,965,614 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
182,067,900,000 |
182,067,900,000 |
182,067,900,000 |
182,067,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-44,276,631,151 |
-44,276,631,151 |
-44,676,039,117 |
-44,770,021,015 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
215,156,850,149 |
210,008,953,202 |
196,719,609,226 |
214,244,416,094 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,247,806,380 |
89,966,115,078 |
85,534,639,148 |
83,964,829,319 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
74,253,428 |
74,253,428 |
82,591,028 |
74,253,428 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
128,834,790,341 |
119,968,584,696 |
111,102,379,050 |
130,205,333,347 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,299,376,381,473 |
3,299,284,589,348 |
3,125,834,823,436 |
3,285,053,099,404 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,046,200,586,238 |
2,059,723,549,625 |
1,949,147,476,719 |
2,024,154,566,624 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,449,414,340,932 |
1,482,153,741,123 |
1,467,637,232,541 |
1,556,164,508,297 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,902,415,398 |
60,334,752,300 |
48,260,344,070 |
42,351,698,087 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,426,890,368 |
20,753,304,661 |
20,511,548,214 |
18,366,220,726 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
176,792,694,770 |
180,183,599,280 |
177,229,203,435 |
224,900,266,526 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,374,674,044 |
11,682,991,811 |
15,711,670,617 |
27,317,412,033 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
166,955,695,696 |
160,384,287,420 |
164,814,822,431 |
165,110,801,967 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,669,792,546 |
4,452,308,583 |
3,248,390,094 |
3,718,037,799 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
448,382,876,465 |
483,985,517,804 |
470,152,885,665 |
512,711,125,610 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
559,294,090,950 |
556,221,772,950 |
562,733,855,395 |
558,080,177,561 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
81,118,875 |
163,377,900 |
218,484,450 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,615,210,695 |
4,074,087,439 |
4,811,134,720 |
3,390,283,538 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
596,786,245,306 |
577,569,808,502 |
481,510,244,178 |
467,990,058,327 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,668,672,474 |
4,668,672,474 |
4,668,672,474 |
4,668,672,474 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
191,579,099,432 |
172,374,570,454 |
204,627,613,057 |
186,467,669,372 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
211,670,924,745 |
211,670,924,745 |
185,031,166,911 |
189,670,924,745 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
87,194,699,562 |
87,182,791,736 |
87,182,791,736 |
87,182,791,736 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,253,175,795,235 |
1,239,561,039,723 |
1,176,687,346,717 |
1,260,898,532,780 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,253,175,795,235 |
1,239,561,039,723 |
1,176,687,346,717 |
1,260,898,532,780 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,096,875,913 |
19,096,875,914 |
19,738,272,189 |
19,738,272,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-784,173,641,566 |
-796,097,899,638 |
-839,382,412,203 |
-745,228,560,560 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,147,146,676 |
-11,986,981,755 |
-53,654,281,862 |
40,691,104,712 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-826,320,788,242 |
-784,110,917,883 |
-785,728,130,341 |
-785,919,665,272 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,922,746,296 |
10,232,248,855 |
-9,998,327,861 |
-19,940,993,441 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,299,376,381,473 |
3,299,284,589,348 |
3,125,834,823,436 |
3,285,053,099,404 |
|