MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,459,392,745,583 1,660,904,314,704 1,505,220,195,944 1,499,509,592,456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 200,962,233,786 267,521,837,704 270,369,964,670 216,896,634,796
1. Tiền 75,162,233,786 121,771,837,704 75,277,418,856 80,511,783,454
2. Các khoản tương đương tiền 125,800,000,000 145,750,000,000 195,092,545,814 136,384,851,342
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000,093,200 25,000,093,200 62,100,093,200 115,600,093,200
1. Chứng khoán kinh doanh 172,559 172,559 172,559 172,559
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -79,359 -79,359 -79,359 -79,359
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 62,100,000,000 115,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 938,568,134,461 1,079,942,525,123 899,704,679,488 893,844,901,226
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,284,719,554 211,175,137,002 76,230,226,115 64,479,906,267
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 264,618,820,536 248,546,087,154 242,198,844,284 241,980,201,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 232,927,733,073 232,927,733,073 232,927,733,073 232,927,733,073
6. Phải thu ngắn hạn khác 937,498,443,907 939,304,034,503 939,359,345,905 945,456,122,687
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -556,737,042,683 -555,985,926,683 -594,994,787,313 -594,994,787,313
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,975,460,074 3,975,460,074 3,983,317,424 3,995,725,077
IV. Hàng tồn kho 267,985,354,850 261,914,606,216 251,089,660,504 248,826,507,368
1. Hàng tồn kho 267,985,354,850 261,914,606,216 251,089,660,504 248,826,507,368
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,876,929,286 26,525,252,461 21,955,798,082 24,341,455,866
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,400,809,634 10,517,824,734 5,528,783,629 10,567,960,332
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,322,990,152 6,709,479,815 6,996,790,446 2,425,679,578
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,153,129,500 9,297,947,912 9,430,224,007 11,347,815,956
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,883,542,170,527 1,853,446,092,296 1,833,087,493,608 1,803,752,491,227
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,278,992,398 48,739,126 1,440,419,126 2,070,979,123
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 506,746,475,962 505,366,222,690 506,607,902,690 507,088,462,687
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -505,467,483,564 -505,317,483,564 -505,167,483,564 -505,017,483,564
II.Tài sản cố định 1,280,175,817,141 1,263,649,003,422 1,255,918,262,094 1,239,195,384,341
1. Tài sản cố định hữu hình 1,210,620,183,847 1,194,670,137,491 1,187,474,315,616 1,171,285,158,584
- Nguyên giá 1,595,675,879,416 1,596,424,845,416 1,606,184,216,707 1,606,320,179,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -385,055,695,569 -401,754,707,925 -418,709,901,091 -435,035,020,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 69,555,633,294 68,978,865,931 68,443,946,478 67,910,225,757
- Nguyên giá 75,283,818,730 75,307,474,979 75,307,474,979 75,283,818,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,728,185,436 -6,328,609,048 -6,863,528,501 -7,373,592,973
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 173,105,598,415 172,786,939,772 172,029,044,734 172,497,752,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 173,105,598,415 172,786,939,772 172,029,044,734 172,497,752,207
V. Đầu tư tài chính dài hạn 175,733,546,014 169,442,342,113 161,847,399,838 161,596,412,010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,882,657,409 20,936,073,448 20,833,576,359 20,805,143,161
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 182,067,900,000 182,067,900,000 182,067,900,000 182,067,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -27,217,011,395 -36,561,631,335 -44,054,076,521 -44,276,631,151
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 253,248,216,559 247,519,067,863 241,852,367,816 228,391,963,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,404,479,907 74,394,976,006 77,092,950,300 72,499,170,474
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 843,707,908 950,584,679 459,385,796 459,385,796
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 181,000,028,744 172,173,507,178 164,300,031,720 155,433,407,276
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,342,934,916,110 3,514,350,407,000 3,338,307,689,552 3,303,262,083,683
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,293,333,840,382 2,400,480,906,956 2,111,410,582,975 2,072,913,919,249
I. Nợ ngắn hạn 1,553,494,900,105 1,658,390,465,779 1,406,662,715,161 1,409,118,723,567
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,924,010,844 106,664,292,163 55,936,936,177 53,390,109,610
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,044,594,096 24,454,076,784 46,953,868,415 35,475,738,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 166,853,437,586 219,035,989,728 177,038,059,248 182,113,423,463
4. Phải trả người lao động 14,343,265,943 23,335,497,048 11,307,734,032 10,540,290,643
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 430,847,700,785 438,924,267,026 431,581,486,038 179,215,830,736
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,500,337,987 3,516,535,249 4,177,413,094 4,431,388,016
9. Phải trả ngắn hạn khác 273,080,832,163 277,344,337,909 136,971,578,165 399,275,012,794
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 565,136,215,269 556,929,602,403 535,429,393,603 539,953,514,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20,832,200 30,949,210 28,328,390
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,743,673,232 8,154,918,259 7,266,246,389 4,695,087,714
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 739,838,940,277 742,090,441,177 704,747,867,814 663,795,195,682
1. Phải trả người bán dài hạn 5,600,851,875 5,600,851,875 5,119,660,505 5,119,660,505
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 590,909,076
7. Phải trả dài hạn khác 176,807,750,085 176,141,284,218 177,199,311,945 179,412,190,118
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 352,403,449,503 352,341,549,142 333,341,531,142 290,270,924,745
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 102,763,130,645 106,333,906,849 87,414,515,129 87,319,571,221
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,049,601,075,728 1,113,869,500,044 1,226,897,106,577 1,230,348,164,434
I. Vốn chủ sở hữu 1,049,601,075,728 1,113,869,500,044 1,226,897,106,577 1,230,348,164,434
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,292,702,187 18,292,702,188 18,468,997,361 19,096,875,912
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,020,949,715,160 -956,836,709,777 -823,663,324,682 -818,005,576,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -42,182,899,804 33,975,284,280 -5,895,383,590 6,137,846,898
- LNST chưa phân phối kỳ này -978,766,815,356 -990,811,994,057 -817,767,941,092 -824,143,423,277
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 45,928,274,109 46,083,693,041 25,761,619,306 22,927,050,309
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,342,934,916,110 3,514,350,407,000 3,338,307,689,552 3,303,262,083,683
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.