TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,459,392,745,583 |
1,660,904,314,704 |
1,505,220,195,944 |
1,499,509,592,456 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
200,962,233,786 |
267,521,837,704 |
270,369,964,670 |
216,896,634,796 |
|
1. Tiền |
75,162,233,786 |
121,771,837,704 |
75,277,418,856 |
80,511,783,454 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
125,800,000,000 |
145,750,000,000 |
195,092,545,814 |
136,384,851,342 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,000,093,200 |
25,000,093,200 |
62,100,093,200 |
115,600,093,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
172,559 |
172,559 |
172,559 |
172,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-79,359 |
-79,359 |
-79,359 |
-79,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
62,100,000,000 |
115,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
938,568,134,461 |
1,079,942,525,123 |
899,704,679,488 |
893,844,901,226 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,284,719,554 |
211,175,137,002 |
76,230,226,115 |
64,479,906,267 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
264,618,820,536 |
248,546,087,154 |
242,198,844,284 |
241,980,201,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
232,927,733,073 |
232,927,733,073 |
232,927,733,073 |
232,927,733,073 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
937,498,443,907 |
939,304,034,503 |
939,359,345,905 |
945,456,122,687 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-556,737,042,683 |
-555,985,926,683 |
-594,994,787,313 |
-594,994,787,313 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,975,460,074 |
3,975,460,074 |
3,983,317,424 |
3,995,725,077 |
|
IV. Hàng tồn kho |
267,985,354,850 |
261,914,606,216 |
251,089,660,504 |
248,826,507,368 |
|
1. Hàng tồn kho |
267,985,354,850 |
261,914,606,216 |
251,089,660,504 |
248,826,507,368 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,876,929,286 |
26,525,252,461 |
21,955,798,082 |
24,341,455,866 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,400,809,634 |
10,517,824,734 |
5,528,783,629 |
10,567,960,332 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,322,990,152 |
6,709,479,815 |
6,996,790,446 |
2,425,679,578 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,153,129,500 |
9,297,947,912 |
9,430,224,007 |
11,347,815,956 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,883,542,170,527 |
1,853,446,092,296 |
1,833,087,493,608 |
1,803,752,491,227 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,278,992,398 |
48,739,126 |
1,440,419,126 |
2,070,979,123 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
506,746,475,962 |
505,366,222,690 |
506,607,902,690 |
507,088,462,687 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-505,467,483,564 |
-505,317,483,564 |
-505,167,483,564 |
-505,017,483,564 |
|
II.Tài sản cố định |
1,280,175,817,141 |
1,263,649,003,422 |
1,255,918,262,094 |
1,239,195,384,341 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,210,620,183,847 |
1,194,670,137,491 |
1,187,474,315,616 |
1,171,285,158,584 |
|
- Nguyên giá |
1,595,675,879,416 |
1,596,424,845,416 |
1,606,184,216,707 |
1,606,320,179,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-385,055,695,569 |
-401,754,707,925 |
-418,709,901,091 |
-435,035,020,692 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
69,555,633,294 |
68,978,865,931 |
68,443,946,478 |
67,910,225,757 |
|
- Nguyên giá |
75,283,818,730 |
75,307,474,979 |
75,307,474,979 |
75,283,818,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,728,185,436 |
-6,328,609,048 |
-6,863,528,501 |
-7,373,592,973 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
173,105,598,415 |
172,786,939,772 |
172,029,044,734 |
172,497,752,207 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
173,105,598,415 |
172,786,939,772 |
172,029,044,734 |
172,497,752,207 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
175,733,546,014 |
169,442,342,113 |
161,847,399,838 |
161,596,412,010 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,882,657,409 |
20,936,073,448 |
20,833,576,359 |
20,805,143,161 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
182,067,900,000 |
182,067,900,000 |
182,067,900,000 |
182,067,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-27,217,011,395 |
-36,561,631,335 |
-44,054,076,521 |
-44,276,631,151 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
253,248,216,559 |
247,519,067,863 |
241,852,367,816 |
228,391,963,546 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
71,404,479,907 |
74,394,976,006 |
77,092,950,300 |
72,499,170,474 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
843,707,908 |
950,584,679 |
459,385,796 |
459,385,796 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
181,000,028,744 |
172,173,507,178 |
164,300,031,720 |
155,433,407,276 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,342,934,916,110 |
3,514,350,407,000 |
3,338,307,689,552 |
3,303,262,083,683 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,293,333,840,382 |
2,400,480,906,956 |
2,111,410,582,975 |
2,072,913,919,249 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,553,494,900,105 |
1,658,390,465,779 |
1,406,662,715,161 |
1,409,118,723,567 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,924,010,844 |
106,664,292,163 |
55,936,936,177 |
53,390,109,610 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,044,594,096 |
24,454,076,784 |
46,953,868,415 |
35,475,738,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
166,853,437,586 |
219,035,989,728 |
177,038,059,248 |
182,113,423,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,343,265,943 |
23,335,497,048 |
11,307,734,032 |
10,540,290,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
430,847,700,785 |
438,924,267,026 |
431,581,486,038 |
179,215,830,736 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,500,337,987 |
3,516,535,249 |
4,177,413,094 |
4,431,388,016 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
273,080,832,163 |
277,344,337,909 |
136,971,578,165 |
399,275,012,794 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
565,136,215,269 |
556,929,602,403 |
535,429,393,603 |
539,953,514,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
20,832,200 |
30,949,210 |
|
28,328,390 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,743,673,232 |
8,154,918,259 |
7,266,246,389 |
4,695,087,714 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
739,838,940,277 |
742,090,441,177 |
704,747,867,814 |
663,795,195,682 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
5,600,851,875 |
5,600,851,875 |
5,119,660,505 |
5,119,660,505 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
590,909,076 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
176,807,750,085 |
176,141,284,218 |
177,199,311,945 |
179,412,190,118 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
352,403,449,503 |
352,341,549,142 |
333,341,531,142 |
290,270,924,745 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
102,763,130,645 |
106,333,906,849 |
87,414,515,129 |
87,319,571,221 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,049,601,075,728 |
1,113,869,500,044 |
1,226,897,106,577 |
1,230,348,164,434 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,049,601,075,728 |
1,113,869,500,044 |
1,226,897,106,577 |
1,230,348,164,434 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,292,702,187 |
18,292,702,188 |
18,468,997,361 |
19,096,875,912 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,020,949,715,160 |
-956,836,709,777 |
-823,663,324,682 |
-818,005,576,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-42,182,899,804 |
33,975,284,280 |
-5,895,383,590 |
6,137,846,898 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-978,766,815,356 |
-990,811,994,057 |
-817,767,941,092 |
-824,143,423,277 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
45,928,274,109 |
46,083,693,041 |
25,761,619,306 |
22,927,050,309 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,342,934,916,110 |
3,514,350,407,000 |
3,338,307,689,552 |
3,303,262,083,683 |
|