MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,514,449,607,014 1,459,392,745,583 1,660,904,314,704 1,505,220,195,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 208,555,332,611 200,962,233,786 267,521,837,704 270,369,964,670
1. Tiền 90,524,367,584 75,162,233,786 121,771,837,704 75,277,418,856
2. Các khoản tương đương tiền 118,030,965,027 125,800,000,000 145,750,000,000 195,092,545,814
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,500,093,200 25,000,093,200 25,000,093,200 62,100,093,200
1. Chứng khoán kinh doanh 172,559 172,559 172,559 172,559
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -79,359 -79,359 -79,359 -79,359
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,500,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 62,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 968,377,972,286 938,568,134,461 1,079,942,525,123 899,704,679,488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,897,619,378 56,284,719,554 211,175,137,002 76,230,226,115
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 287,383,674,288 264,618,820,536 248,546,087,154 242,198,844,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 232,927,733,073 232,927,733,073 232,927,733,073 232,927,733,073
6. Phải thu ngắn hạn khác 915,625,080,271 937,498,443,907 939,304,034,503 939,359,345,905
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -528,431,594,798 -556,737,042,683 -555,985,926,683 -594,994,787,313
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,975,460,074 3,975,460,074 3,975,460,074 3,983,317,424
IV. Hàng tồn kho 294,082,855,357 267,985,354,850 261,914,606,216 251,089,660,504
1. Hàng tồn kho 294,082,855,357 267,985,354,850 261,914,606,216 251,089,660,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,933,353,560 26,876,929,286 26,525,252,461 21,955,798,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,551,629,225 9,400,809,634 10,517,824,734 5,528,783,629
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,661,301,905 8,322,990,152 6,709,479,815 6,996,790,446
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,720,422,430 9,153,129,500 9,297,947,912 9,430,224,007
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,908,650,461,906 1,883,542,170,527 1,853,446,092,296 1,833,087,493,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,079,492,398 1,278,992,398 48,739,126 1,440,419,126
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 506,796,975,962 506,746,475,962 505,366,222,690 506,607,902,690
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -505,717,483,564 -505,467,483,564 -505,317,483,564 -505,167,483,564
II.Tài sản cố định 1,286,083,236,567 1,280,175,817,141 1,263,649,003,422 1,255,918,262,094
1. Tài sản cố định hữu hình 1,215,926,514,686 1,210,620,183,847 1,194,670,137,491 1,187,474,315,616
- Nguyên giá 1,585,701,884,907 1,595,675,879,416 1,596,424,845,416 1,606,184,216,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,775,370,221 -385,055,695,569 -401,754,707,925 -418,709,901,091
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 70,156,721,881 69,555,633,294 68,978,865,931 68,443,946,478
- Nguyên giá 75,283,818,730 75,283,818,730 75,307,474,979 75,307,474,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,127,096,849 -5,728,185,436 -6,328,609,048 -6,863,528,501
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 181,352,684,893 173,105,598,415 172,786,939,772 172,029,044,734
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 181,352,684,893 173,105,598,415 172,786,939,772 172,029,044,734
V. Đầu tư tài chính dài hạn 175,556,572,411 175,733,546,014 169,442,342,113 161,847,399,838
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,705,683,806 20,882,657,409 20,936,073,448 20,833,576,359
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 182,067,900,000 182,067,900,000 182,067,900,000 182,067,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -27,217,011,395 -27,217,011,395 -36,561,631,335 -44,054,076,521
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 264,578,475,637 253,248,216,559 247,519,067,863 241,852,367,816
1. Chi phí trả trước dài hạn 73,707,373,198 71,404,479,907 74,394,976,006 77,092,950,300
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,044,552,130 843,707,908 950,584,679 459,385,796
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 189,826,550,309 181,000,028,744 172,173,507,178 164,300,031,720
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,423,100,068,920 3,342,934,916,110 3,514,350,407,000 3,338,307,689,552
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,324,238,565,453 2,293,333,840,382 2,400,480,906,956 2,111,410,582,975
I. Nợ ngắn hạn 1,584,537,255,761 1,553,494,900,105 1,658,390,465,779 1,406,662,715,161
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,257,496,859 56,924,010,844 106,664,292,163 55,936,936,177
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,912,727,160 34,044,594,096 24,454,076,784 46,953,868,415
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 160,649,834,779 166,853,437,586 219,035,989,728 177,038,059,248
4. Phải trả người lao động 10,070,959,889 14,343,265,943 23,335,497,048 11,307,734,032
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 459,176,153,074 430,847,700,785 438,924,267,026 431,581,486,038
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,274,395,684 3,500,337,987 3,516,535,249 4,177,413,094
9. Phải trả ngắn hạn khác 272,769,262,983 273,080,832,163 277,344,337,909 136,971,578,165
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 565,928,626,117 565,136,215,269 556,929,602,403 535,429,393,603
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20,832,200 30,949,210
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,497,799,216 8,743,673,232 8,154,918,259 7,266,246,389
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 739,701,309,692 739,838,940,277 742,090,441,177 704,747,867,814
1. Phải trả người bán dài hạn 5,600,851,875 5,600,851,875 5,600,851,875 5,119,660,505
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 673,636,362 590,909,076
7. Phải trả dài hạn khác 171,899,770,834 176,807,750,085 176,141,284,218 177,199,311,945
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 361,403,449,503 352,403,449,503 352,341,549,142 333,341,531,142
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 98,446,562,805 102,763,130,645 106,333,906,849 87,414,515,129
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,189,220
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,098,861,503,467 1,049,601,075,728 1,113,869,500,044 1,226,897,106,577
I. Vốn chủ sở hữu 1,098,861,503,467 1,049,601,075,728 1,113,869,500,044 1,226,897,106,577
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,984,462,955 18,292,702,187 18,292,702,188 18,468,997,361
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -973,731,553,429 -1,020,949,715,160 -956,836,709,777 -823,663,324,682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 423,970,809 -42,182,899,804 33,975,284,280 -5,895,383,590
- LNST chưa phân phối kỳ này -974,155,524,238 -978,766,815,356 -990,811,994,057 -817,767,941,092
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,278,779,349 45,928,274,109 46,083,693,041 25,761,619,306
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,423,100,068,920 3,342,934,916,110 3,514,350,407,000 3,338,307,689,552
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.