TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,555,000,512,298 |
1,602,713,707,348 |
1,464,139,761,032 |
1,514,449,607,014 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
149,170,551,135 |
188,747,610,984 |
196,160,603,305 |
208,555,332,611 |
|
1. Tiền |
72,548,551,135 |
74,025,610,984 |
72,492,928,374 |
90,524,367,584 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
76,622,000,000 |
114,722,000,000 |
123,667,674,931 |
118,030,965,027 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,621,893,200 |
93,200 |
93,200 |
19,500,093,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
52,621,972,559 |
172,559 |
172,559 |
172,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-79,359 |
-79,359 |
-79,359 |
-79,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
19,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,037,905,272,461 |
1,102,053,371,807 |
966,770,573,433 |
968,377,972,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,341,984,859 |
121,806,278,488 |
51,677,586,117 |
56,897,619,378 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
280,907,933,474 |
284,294,300,481 |
286,366,186,170 |
287,383,674,288 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
233,987,733,073 |
233,987,733,073 |
232,927,733,073 |
232,927,733,073 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
913,414,086,673 |
914,580,446,309 |
921,632,283,963 |
915,625,080,271 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-448,188,395,200 |
-454,274,730,622 |
-529,648,590,568 |
-528,431,594,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
441,929,582 |
1,659,344,078 |
3,815,374,678 |
3,975,460,074 |
|
IV. Hàng tồn kho |
293,397,764,284 |
284,809,797,111 |
276,502,107,224 |
294,082,855,357 |
|
1. Hàng tồn kho |
293,397,764,284 |
284,809,797,111 |
276,502,107,224 |
294,082,855,357 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,905,031,218 |
27,102,834,246 |
24,706,383,870 |
23,933,353,560 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,722,597,355 |
8,667,020,768 |
7,994,698,175 |
8,551,629,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,621,310,623 |
12,377,373,631 |
8,917,304,609 |
7,661,301,905 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,561,123,240 |
6,058,439,847 |
7,794,381,086 |
7,720,422,430 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,928,626,636,784 |
1,938,378,292,879 |
1,927,797,190,300 |
1,908,650,461,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,676,100,398 |
1,739,538,475 |
1,042,038,475 |
1,079,492,398 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
507,931,183,962 |
507,994,622,039 |
507,297,122,039 |
506,796,975,962 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-506,255,083,564 |
-506,255,083,564 |
-506,255,083,564 |
-505,717,483,564 |
|
II.Tài sản cố định |
1,151,679,483,286 |
1,306,588,356,924 |
1,302,038,553,227 |
1,286,083,236,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,078,808,607,832 |
1,235,236,398,834 |
1,231,295,780,266 |
1,215,926,514,686 |
|
- Nguyên giá |
1,381,940,910,837 |
1,571,633,109,834 |
1,584,096,611,572 |
1,585,701,884,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-303,132,303,005 |
-336,396,711,000 |
-352,800,831,306 |
-369,775,370,221 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
72,870,875,454 |
71,351,958,090 |
70,742,772,961 |
70,156,721,881 |
|
- Nguyên giá |
75,394,485,830 |
75,394,485,830 |
75,394,485,830 |
75,283,818,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,523,610,376 |
-4,042,527,740 |
-4,651,712,869 |
-5,127,096,849 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
173,752,253,590 |
175,130,495,491 |
178,002,471,954 |
181,352,684,893 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
173,752,253,590 |
175,130,495,491 |
178,002,471,954 |
181,352,684,893 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
356,287,388,431 |
168,538,813,926 |
171,396,331,676 |
175,556,572,411 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
20,756,998,967 |
20,705,683,806 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
388,968,638,537 |
200,631,578,800 |
182,067,900,000 |
182,067,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-32,681,250,106 |
-32,092,764,874 |
-31,428,567,291 |
-27,217,011,395 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
245,231,411,079 |
286,381,088,064 |
275,317,794,968 |
264,578,475,637 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,315,005,715 |
76,345,116,839 |
75,205,949,089 |
73,707,373,198 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,610,290,356 |
2,556,377,784 |
1,458,774,004 |
1,044,552,130 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
216,306,115,008 |
207,479,593,441 |
198,653,071,875 |
189,826,550,309 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,483,627,149,081 |
3,541,092,000,227 |
3,391,936,951,332 |
3,423,100,068,920 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,330,705,852,614 |
2,336,833,968,291 |
2,302,444,771,674 |
2,324,238,565,453 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,654,764,752,317 |
1,806,822,084,510 |
1,741,574,956,351 |
1,584,537,255,761 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,076,127,574 |
60,109,256,470 |
52,269,139,429 |
72,257,496,859 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,819,520,517 |
47,383,182,624 |
54,024,734,158 |
36,912,727,160 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
148,798,707,739 |
182,627,573,741 |
156,934,161,086 |
160,649,834,779 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,114,141,559 |
17,661,961,797 |
10,867,486,511 |
10,070,959,889 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
444,286,543,636 |
447,833,466,005 |
448,584,349,549 |
459,176,153,074 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
34,471,211 |
357,236,451 |
166,481,454 |
3,274,395,684 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
414,091,344,968 |
420,206,603,747 |
424,592,459,405 |
272,769,262,983 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
503,017,905,071 |
624,490,468,607 |
590,210,039,794 |
565,928,626,117 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,525,990,042 |
6,152,335,068 |
3,926,104,966 |
3,497,799,216 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
675,941,100,297 |
530,011,883,781 |
560,869,815,323 |
739,701,309,692 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
5,600,851,875 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
101,672,849,093 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
790,266,245 |
789,168,409 |
511,368,409 |
673,636,362 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,846,187,871 |
13,085,130,025 |
17,830,283,100 |
171,899,770,834 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
466,550,212,094 |
326,622,827,561 |
342,548,287,041 |
361,403,449,503 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
92,696,496,456 |
87,841,908,693 |
98,307,027,680 |
98,446,562,805 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
385,088,538 |
|
|
4,189,220 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,152,921,296,467 |
1,204,258,031,936 |
1,089,492,179,658 |
1,098,861,503,467 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,152,921,296,467 |
1,204,258,031,936 |
1,089,492,179,658 |
1,098,861,503,467 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,984,462,956 |
17,984,462,956 |
17,984,462,956 |
17,984,462,955 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-988,987,469,711 |
-878,999,875,218 |
-981,886,062,228 |
-973,731,553,429 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-827,654,567,848 |
423,970,809 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-154,231,494,381 |
-974,155,524,238 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
117,594,488,630 |
58,943,629,605 |
47,063,964,338 |
48,278,779,349 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,483,627,149,081 |
3,541,092,000,227 |
3,391,936,951,332 |
3,423,100,068,920 |
|