MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,537,384,349,728 1,555,000,512,298 1,602,713,707,348 1,464,139,761,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,700,114,441 149,170,551,135 188,747,610,984 196,160,603,305
1. Tiền 56,868,832,347 72,548,551,135 74,025,610,984 72,492,928,374
2. Các khoản tương đương tiền 60,831,282,094 76,622,000,000 114,722,000,000 123,667,674,931
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,062,448,756 52,621,893,200 93,200 93,200
1. Chứng khoán kinh doanh 52,621,972,559 52,621,972,559 172,559 172,559
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -79,359 -79,359 -79,359 -79,359
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 440,555,556
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,035,926,528,770 1,037,905,272,461 1,102,053,371,807 966,770,573,433
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,271,841,988 57,341,984,859 121,806,278,488 51,677,586,117
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 279,057,499,277 280,907,933,474 284,294,300,481 286,366,186,170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 221,638,730,000 233,987,733,073 233,987,733,073 232,927,733,073
6. Phải thu ngắn hạn khác 922,481,484,313 913,414,086,673 914,580,446,309 921,632,283,963
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -447,938,395,200 -448,188,395,200 -454,274,730,622 -529,648,590,568
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 415,368,392 441,929,582 1,659,344,078 3,815,374,678
IV. Hàng tồn kho 304,376,270,542 293,397,764,284 284,809,797,111 276,502,107,224
1. Hàng tồn kho 304,376,270,542 293,397,764,284 284,809,797,111 276,502,107,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,318,987,219 21,905,031,218 27,102,834,246 24,706,383,870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,784,506,143 3,722,597,355 8,667,020,768 7,994,698,175
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,553,105,654 9,621,310,623 12,377,373,631 8,917,304,609
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,981,375,422 8,561,123,240 6,058,439,847 7,794,381,086
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,997,247,242,121 1,928,626,636,784 1,938,378,292,879 1,927,797,190,300
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,869,721,512 1,676,100,398 1,739,538,475 1,042,038,475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 507,869,721,512 507,931,183,962 507,994,622,039 507,297,122,039
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -500,000,000,000 -506,255,083,564 -506,255,083,564 -506,255,083,564
II.Tài sản cố định 1,167,179,531,725 1,151,679,483,286 1,306,588,356,924 1,302,038,553,227
1. Tài sản cố định hữu hình 1,094,465,048,943 1,078,808,607,832 1,235,236,398,834 1,231,295,780,266
- Nguyên giá 1,383,750,221,776 1,381,940,910,837 1,571,633,109,834 1,584,096,611,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -289,285,172,833 -303,132,303,005 -336,396,711,000 -352,800,831,306
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,714,482,782 72,870,875,454 71,351,958,090 70,742,772,961
- Nguyên giá 74,979,517,148 75,394,485,830 75,394,485,830 75,394,485,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,265,034,366 -2,523,610,376 -4,042,527,740 -4,651,712,869
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171,689,439,006 173,752,253,590 175,130,495,491 178,002,471,954
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 171,689,439,006 173,752,253,590 175,130,495,491 178,002,471,954
V. Đầu tư tài chính dài hạn 389,069,153,415 356,287,388,431 168,538,813,926 171,396,331,676
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,756,998,967
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 389,320,286,843 388,968,638,537 200,631,578,800 182,067,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -251,133,428 -32,681,250,106 -32,092,764,874 -31,428,567,291
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 261,439,396,463 245,231,411,079 286,381,088,064 275,317,794,968
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,596,412,981 26,315,005,715 76,345,116,839 75,205,949,089
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,710,346,908 2,610,290,356 2,556,377,784 1,458,774,004
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 225,132,636,574 216,306,115,008 207,479,593,441 198,653,071,875
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,534,631,591,849 3,483,627,149,081 3,541,092,000,227 3,391,936,951,332
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,291,669,245,728 2,330,705,852,614 2,336,833,968,291 2,302,444,771,674
I. Nợ ngắn hạn 1,635,496,158,857 1,654,764,752,317 1,806,822,084,510 1,741,574,956,351
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,753,066,344 58,076,127,574 60,109,256,470 52,269,139,429
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,776,966,883 68,819,520,517 47,383,182,624 54,024,734,158
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 141,557,329,400 148,798,707,739 182,627,573,741 156,934,161,086
4. Phải trả người lao động 7,556,764,619 11,114,141,559 17,661,961,797 10,867,486,511
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 432,740,676,630 444,286,543,636 447,833,466,005 448,584,349,549
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 470,497,377 34,471,211 357,236,451 166,481,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 380,659,340,155 414,091,344,968 420,206,603,747 424,592,459,405
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 542,071,232,963 503,017,905,071 624,490,468,607 590,210,039,794
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,910,284,486 6,525,990,042 6,152,335,068 3,926,104,966
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 656,173,086,871 675,941,100,297 530,011,883,781 560,869,815,323
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 824,903,584 790,266,245 789,168,409 511,368,409
7. Phải trả dài hạn khác 12,597,746,740 13,846,187,871 13,085,130,025 17,830,283,100
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 467,232,181,427 466,550,212,094 326,622,827,561 342,548,287,041
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 73,433,394,739 92,696,496,456 87,841,908,693 98,307,027,680
12. Dự phòng phải trả dài hạn 412,011,288 385,088,538
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,242,962,346,121 1,152,921,296,467 1,204,258,031,936 1,089,492,179,658
I. Vốn chủ sở hữu 1,242,962,346,121 1,152,921,296,467 1,204,258,031,936 1,089,492,179,658
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,334,132,643 17,984,462,956 17,984,462,956 17,984,462,956
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -896,738,444,338 -988,987,469,711 -878,999,875,218 -981,886,062,228
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -827,654,567,848
- LNST chưa phân phối kỳ này -154,231,494,381
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 118,036,843,224 117,594,488,630 58,943,629,605 47,063,964,338
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,534,631,591,849 3,483,627,149,081 3,541,092,000,227 3,391,936,951,332
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.