TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,744,185,450,119 |
1,744,185,450,119 |
1,275,109,701,058 |
1,275,109,701,058 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
96,205,710,741 |
96,205,710,741 |
88,160,116,601 |
88,160,116,601 |
|
1. Tiền |
81,205,710,741 |
81,205,710,741 |
74,158,452,564 |
74,158,452,564 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
14,001,664,037 |
14,001,664,037 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
435,165,443,031 |
435,165,443,031 |
397,430,868,677 |
397,430,868,677 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-79,359 |
-79,359 |
-7,021,659,438 |
-7,021,659,438 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
914,181,848,406 |
914,181,848,406 |
403,816,560,479 |
403,816,560,479 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
347,479,166,125 |
347,479,166,125 |
56,888,285,217 |
56,888,285,217 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
130,078,668,659 |
130,078,668,659 |
232,758,839,649 |
232,758,839,649 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
446,559,823,370 |
446,559,823,370 |
470,366,440,796 |
470,366,440,796 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,935,809,748 |
-9,935,809,748 |
-356,197,005,183 |
-356,197,005,183 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
261,898,815,424 |
261,898,815,424 |
255,424,658,072 |
255,424,658,072 |
|
1. Hàng tồn kho |
261,898,815,424 |
261,898,815,424 |
255,424,658,072 |
255,424,658,072 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,733,632,517 |
36,733,632,517 |
130,277,497,229 |
130,277,497,229 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,233,010,019 |
5,233,010,019 |
7,271,467,048 |
7,271,467,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,492,475,305 |
5,492,475,305 |
10,789,273,805 |
10,789,273,805 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,052,021,251 |
4,052,021,251 |
13,738,405,861 |
13,738,405,861 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
21,956,125,942 |
21,956,125,942 |
98,478,350,515 |
98,478,350,515 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,095,858,163,494 |
2,095,858,163,494 |
2,170,855,254,001 |
2,170,855,254,001 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
606,255,083,564 |
606,255,083,564 |
6,255,083,564 |
6,255,083,564 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
606,255,083,564 |
606,255,083,564 |
506,255,083,564 |
506,255,083,564 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-500,000,000,000 |
-500,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
834,912,332,126 |
834,912,332,126 |
1,175,574,333,284 |
1,175,574,333,284 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
772,442,906,868 |
772,442,906,868 |
743,545,896,112 |
743,545,896,112 |
|
- Nguyên giá |
944,006,478,518 |
944,006,478,518 |
969,832,337,222 |
969,832,337,222 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,563,571,650 |
-171,563,571,650 |
-226,286,441,110 |
-226,286,441,110 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,738,971,287 |
2,738,971,287 |
73,298,402,366 |
73,298,402,366 |
|
- Nguyên giá |
3,823,219,783 |
3,823,219,783 |
75,089,441,033 |
75,089,441,033 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,084,248,496 |
-1,084,248,496 |
-1,791,038,667 |
-1,791,038,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,730,453,971 |
59,730,453,971 |
358,730,034,806 |
358,730,034,806 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
365,537,097,823 |
365,537,097,823 |
692,466,675,325 |
692,466,675,325 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
65,962,585,017 |
65,962,585,017 |
67,471,212,946 |
67,471,212,946 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
302,186,628,800 |
302,186,628,800 |
627,607,578,373 |
627,607,578,373 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,612,115,994 |
-2,612,115,994 |
-2,612,115,994 |
-2,612,115,994 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,275,518,121 |
42,275,518,121 |
27,293,917,424 |
27,293,917,424 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,582,686,377 |
33,582,686,377 |
18,172,179,981 |
18,172,179,981 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,493,506,542 |
3,493,506,542 |
6,002,454,074 |
6,002,454,074 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,840,043,613,613 |
3,840,043,613,613 |
3,445,964,955,059 |
3,445,964,955,059 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,555,553,316,929 |
1,555,553,316,929 |
2,169,958,428,665 |
2,169,958,428,665 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
762,156,224,918 |
762,156,224,918 |
1,458,030,103,429 |
1,458,030,103,429 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,086,569,984 |
59,086,569,984 |
63,751,542,184 |
63,751,542,184 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,230,701,893 |
44,230,701,893 |
13,918,888,518 |
13,918,888,518 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,709,325,962 |
36,709,325,962 |
118,176,237,825 |
118,176,237,825 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,503,986,484 |
9,503,986,484 |
9,014,818,515 |
9,014,818,515 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
99,759,470,755 |
99,759,470,755 |
149,876,442,754 |
149,876,442,754 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5,162,333,611 |
5,162,333,611 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
793,397,092,011 |
793,397,092,011 |
711,928,325,236 |
711,928,325,236 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,985,834,620 |
14,985,834,620 |
12,903,620,246 |
12,903,620,246 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
758,369,364,231 |
758,369,364,231 |
518,821,581,599 |
518,821,581,599 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,267,012,289 |
17,267,012,289 |
68,100,836,993 |
68,100,836,993 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
362,744,889 |
362,744,889 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,156,224,484,038 |
2,156,224,484,038 |
1,141,552,142,946 |
1,141,552,142,946 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,156,224,484,038 |
2,156,224,484,038 |
1,141,552,142,946 |
1,141,552,142,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,017,301,634 |
2,017,301,634 |
3,661,717,403 |
3,661,717,403 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
143,456,088,661 |
143,456,088,661 |
-875,805,951,742 |
-875,805,951,742 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,840,043,613,613 |
3,840,043,613,613 |
3,445,964,955,059 |
3,445,964,955,059 |
|