MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,744,185,450,119 1,744,185,450,119 1,275,109,701,058 1,275,109,701,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,205,710,741 96,205,710,741 88,160,116,601 88,160,116,601
1. Tiền 81,205,710,741 81,205,710,741 74,158,452,564 74,158,452,564
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 15,000,000,000 14,001,664,037 14,001,664,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 435,165,443,031 435,165,443,031 397,430,868,677 397,430,868,677
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -79,359 -79,359 -7,021,659,438 -7,021,659,438
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 914,181,848,406 914,181,848,406 403,816,560,479 403,816,560,479
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 347,479,166,125 347,479,166,125 56,888,285,217 56,888,285,217
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 130,078,668,659 130,078,668,659 232,758,839,649 232,758,839,649
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 446,559,823,370 446,559,823,370 470,366,440,796 470,366,440,796
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,935,809,748 -9,935,809,748 -356,197,005,183 -356,197,005,183
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 261,898,815,424 261,898,815,424 255,424,658,072 255,424,658,072
1. Hàng tồn kho 261,898,815,424 261,898,815,424 255,424,658,072 255,424,658,072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,733,632,517 36,733,632,517 130,277,497,229 130,277,497,229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,233,010,019 5,233,010,019 7,271,467,048 7,271,467,048
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,492,475,305 5,492,475,305 10,789,273,805 10,789,273,805
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,052,021,251 4,052,021,251 13,738,405,861 13,738,405,861
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 21,956,125,942 21,956,125,942 98,478,350,515 98,478,350,515
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,095,858,163,494 2,095,858,163,494 2,170,855,254,001 2,170,855,254,001
I. Các khoản phải thu dài hạn 606,255,083,564 606,255,083,564 6,255,083,564 6,255,083,564
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 606,255,083,564 606,255,083,564 506,255,083,564 506,255,083,564
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -500,000,000,000 -500,000,000,000
II.Tài sản cố định 834,912,332,126 834,912,332,126 1,175,574,333,284 1,175,574,333,284
1. Tài sản cố định hữu hình 772,442,906,868 772,442,906,868 743,545,896,112 743,545,896,112
- Nguyên giá 944,006,478,518 944,006,478,518 969,832,337,222 969,832,337,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,563,571,650 -171,563,571,650 -226,286,441,110 -226,286,441,110
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,738,971,287 2,738,971,287 73,298,402,366 73,298,402,366
- Nguyên giá 3,823,219,783 3,823,219,783 75,089,441,033 75,089,441,033
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,084,248,496 -1,084,248,496 -1,791,038,667 -1,791,038,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,730,453,971 59,730,453,971 358,730,034,806 358,730,034,806
V. Đầu tư tài chính dài hạn 365,537,097,823 365,537,097,823 692,466,675,325 692,466,675,325
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 65,962,585,017 65,962,585,017 67,471,212,946 67,471,212,946
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 302,186,628,800 302,186,628,800 627,607,578,373 627,607,578,373
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,612,115,994 -2,612,115,994 -2,612,115,994 -2,612,115,994
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,275,518,121 42,275,518,121 27,293,917,424 27,293,917,424
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,582,686,377 33,582,686,377 18,172,179,981 18,172,179,981
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,493,506,542 3,493,506,542 6,002,454,074 6,002,454,074
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,840,043,613,613 3,840,043,613,613 3,445,964,955,059 3,445,964,955,059
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,555,553,316,929 1,555,553,316,929 2,169,958,428,665 2,169,958,428,665
I. Nợ ngắn hạn 762,156,224,918 762,156,224,918 1,458,030,103,429 1,458,030,103,429
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,086,569,984 59,086,569,984 63,751,542,184 63,751,542,184
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,230,701,893 44,230,701,893 13,918,888,518 13,918,888,518
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,709,325,962 36,709,325,962 118,176,237,825 118,176,237,825
4. Phải trả người lao động 9,503,986,484 9,503,986,484 9,014,818,515 9,014,818,515
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 99,759,470,755 99,759,470,755 149,876,442,754 149,876,442,754
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,162,333,611 5,162,333,611
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 793,397,092,011 793,397,092,011 711,928,325,236 711,928,325,236
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,985,834,620 14,985,834,620 12,903,620,246 12,903,620,246
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 758,369,364,231 758,369,364,231 518,821,581,599 518,821,581,599
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,267,012,289 17,267,012,289 68,100,836,993 68,100,836,993
12. Dự phòng phải trả dài hạn 362,744,889 362,744,889
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,156,224,484,038 2,156,224,484,038 1,141,552,142,946 1,141,552,142,946
I. Vốn chủ sở hữu 2,156,224,484,038 2,156,224,484,038 1,141,552,142,946 1,141,552,142,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,017,301,634 2,017,301,634 3,661,717,403 3,661,717,403
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,456,088,661 143,456,088,661 -875,805,951,742 -875,805,951,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,840,043,613,613 3,840,043,613,613 3,445,964,955,059 3,445,964,955,059
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.