MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,144,971,933,402 1,519,036,741,003 1,744,185,450,119 1,275,109,701,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 158,085,175,695 131,903,946,598 96,205,710,741 88,160,116,601
1. Tiền 32,785,175,695 30,103,946,598 81,205,710,741 74,158,452,564
2. Các khoản tương đương tiền 125,300,000,000 101,800,000,000 15,000,000,000 14,001,664,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 621,374,154,866 775,192,878,066 435,165,443,031 397,430,868,677
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -4,012,928,000 -2,591,941,770 -79,359 -7,021,659,438
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 308,381,999,349 342,964,201,341 914,181,848,406 403,816,560,479
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,319,226,404 39,581,233,670 347,479,166,125 56,888,285,217
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 237,919,000,961 23,712,247,412 130,078,668,659 232,758,839,649
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,486,343,671 281,277,452,195 446,559,823,370 470,366,440,796
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -342,571,687 -1,606,731,936 -9,935,809,748 -356,197,005,183
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,150,463,324 231,994,516,308 261,898,815,424 255,424,658,072
1. Hàng tồn kho 23,150,463,324 231,994,516,308 261,898,815,424 255,424,658,072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,980,140,168 36,981,198,690 36,733,632,517 130,277,497,229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,758,417,243 19,793,151,523 5,233,010,019 7,271,467,048
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,285,820,567 9,693,097,755 5,492,475,305 10,789,273,805
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,369,073,958 57,950,181 4,052,021,251 13,738,405,861
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,566,828,400 7,436,999,231 21,956,125,942 98,478,350,515
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,133,647,836,224 2,051,450,666,002 2,095,858,163,494 2,170,855,254,001
I. Các khoản phải thu dài hạn 846,832,000,000 846,832,000,000 606,255,083,564 6,255,083,564
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 846,832,000,000 846,832,000,000 606,255,083,564 506,255,083,564
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -500,000,000,000
II.Tài sản cố định 858,748,828,865 889,919,794,510 834,912,332,126 1,175,574,333,284
1. Tài sản cố định hữu hình 637,596,435,547 887,070,133,736 772,442,906,868 743,545,896,112
- Nguyên giá 736,291,792,607 996,690,767,409 944,006,478,518 969,832,337,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,695,357,060 -109,620,633,673 -171,563,571,650 -226,286,441,110
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,877,684,277 2,613,732,092 2,738,971,287 73,298,402,366
- Nguyên giá 3,487,127,205 3,390,704,005 3,823,219,783 75,089,441,033
- Giá trị hao mòn lũy kế -609,442,928 -776,971,913 -1,084,248,496 -1,791,038,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 218,274,709,041 235,928,682 59,730,453,971 358,730,034,806
V. Đầu tư tài chính dài hạn 202,891,946,534 116,713,634,038 365,537,097,823 692,466,675,325
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59,702,881,471 62,465,014,175 65,962,585,017 67,471,212,946
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 143,189,065,063 54,248,619,863 302,186,628,800 627,607,578,373
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,612,115,994 -2,612,115,994
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,493,064,339 111,179,256,585 42,275,518,121 27,293,917,424
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,014,643,869 104,605,309,564 33,582,686,377 18,172,179,981
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 178,694,536 3,493,506,542 6,002,454,074
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,278,619,769,626 3,570,487,407,005 3,840,043,613,613 3,445,964,955,059
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,074,902,576,720 2,352,642,898,618 1,555,553,316,929 2,169,958,428,665
I. Nợ ngắn hạn 605,649,603,545 1,430,613,407,690 762,156,224,918 1,458,030,103,429
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,388,863,361 37,276,271,498 59,086,569,984 63,751,542,184
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,884,911,404 249,401,091,343 44,230,701,893 13,918,888,518
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,105,439,567 7,986,903,573 36,709,325,962 118,176,237,825
4. Phải trả người lao động 1,928,057,845 5,631,117,617 9,503,986,484 9,014,818,515
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 93,297,671,816 222,427,251,896 99,759,470,755 149,876,442,754
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 22,887,272 198,720,169
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,162,333,611
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,469,252,973,175 922,029,490,928 793,397,092,011 711,928,325,236
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,222,571,576 97,003,113,492 14,985,834,620 12,903,620,246
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,444,448,907,435 810,093,364,231 758,369,364,231 518,821,581,599
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,997,592,275 14,495,784,142 17,267,012,289 68,100,836,993
12. Dự phòng phải trả dài hạn 437,229,063 362,744,889
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,081,810,076,573 1,115,908,286,572 2,156,224,484,038 1,141,552,142,946
I. Vốn chủ sở hữu 1,081,810,076,573 1,115,908,286,572 2,156,224,484,038 1,141,552,142,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,186,742,015 215,450,957 2,017,301,634 3,661,717,403
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,376,214,656 5,046,111,982 6,329,814,592 6,329,814,592
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,854,899,411 109,745,915,891 143,456,088,661 -875,805,951,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,278,619,769,626 3,570,487,407,005 3,840,043,613,613 3,445,964,955,059
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.