TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
391,767,340,354 |
1,144,971,933,402 |
1,519,036,741,003 |
1,744,185,450,119 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,423,430,335 |
158,085,175,695 |
131,903,946,598 |
96,205,710,741 |
|
1. Tiền |
18,423,430,335 |
32,785,175,695 |
30,103,946,598 |
81,205,710,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
125,300,000,000 |
101,800,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
250,000,000,000 |
621,374,154,866 |
775,192,878,066 |
435,165,443,031 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-4,012,928,000 |
-2,591,941,770 |
-79,359 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,839,423,257 |
308,381,999,349 |
342,964,201,341 |
914,181,848,406 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,934,305,093 |
23,319,226,404 |
39,581,233,670 |
347,479,166,125 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,450,587,480 |
237,919,000,961 |
23,712,247,412 |
130,078,668,659 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,454,530,684 |
47,486,343,671 |
281,277,452,195 |
446,559,823,370 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-342,571,687 |
-1,606,731,936 |
-9,935,809,748 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,623,190,110 |
23,150,463,324 |
231,994,516,308 |
261,898,815,424 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,623,190,110 |
23,150,463,324 |
231,994,516,308 |
261,898,815,424 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,881,296,652 |
33,980,140,168 |
36,981,198,690 |
36,733,632,517 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,758,417,243 |
19,793,151,523 |
5,233,010,019 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,602,366,963 |
19,285,820,567 |
9,693,097,755 |
5,492,475,305 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
46,894,940 |
11,369,073,958 |
57,950,181 |
4,052,021,251 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
232,034,749 |
1,566,828,400 |
7,436,999,231 |
21,956,125,942 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,529,425,467,007 |
2,133,647,836,224 |
2,051,450,666,002 |
2,095,858,163,494 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
710,770,224,460 |
846,832,000,000 |
846,832,000,000 |
606,255,083,564 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,970,224,460 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
707,800,000,000 |
846,832,000,000 |
846,832,000,000 |
606,255,083,564 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
356,322,828,357 |
858,748,828,865 |
889,919,794,510 |
834,912,332,126 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,047,055,649 |
637,596,435,547 |
887,070,133,736 |
772,442,906,868 |
|
- Nguyên giá |
21,164,512,241 |
736,291,792,607 |
996,690,767,409 |
944,006,478,518 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,117,456,592 |
-98,695,357,060 |
-109,620,633,673 |
-171,563,571,650 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
184,620,003 |
2,877,684,277 |
2,613,732,092 |
2,738,971,287 |
|
- Nguyên giá |
193,060,000 |
3,487,127,205 |
3,390,704,005 |
3,823,219,783 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,439,997 |
-609,442,928 |
-776,971,913 |
-1,084,248,496 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
343,091,152,705 |
218,274,709,041 |
235,928,682 |
59,730,453,971 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
247,405,800,000 |
202,891,946,534 |
116,713,634,038 |
365,537,097,823 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
59,702,881,471 |
62,465,014,175 |
65,962,585,017 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
247,405,800,000 |
143,189,065,063 |
54,248,619,863 |
302,186,628,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-2,612,115,994 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,569,368,196 |
20,493,064,339 |
111,179,256,585 |
42,275,518,121 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,569,368,196 |
20,014,643,869 |
104,605,309,564 |
33,582,686,377 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
178,694,536 |
3,493,506,542 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,921,192,807,361 |
3,278,619,769,626 |
3,570,487,407,005 |
3,840,043,613,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
841,554,026,226 |
2,074,902,576,720 |
2,352,642,898,618 |
1,555,553,316,929 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
175,073,038,072 |
605,649,603,545 |
1,430,613,407,690 |
762,156,224,918 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,840,121,524 |
52,388,863,361 |
37,276,271,498 |
59,086,569,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,884,911,404 |
249,401,091,343 |
44,230,701,893 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,343,272,922 |
5,105,439,567 |
7,986,903,573 |
36,709,325,962 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,291,021,620 |
1,928,057,845 |
5,631,117,617 |
9,503,986,484 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,317,855,767 |
93,297,671,816 |
222,427,251,896 |
99,759,470,755 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
22,887,272 |
198,720,169 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
377,580,078 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
666,480,988,154 |
1,469,252,973,175 |
922,029,490,928 |
793,397,092,011 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
12,222,571,576 |
97,003,113,492 |
14,985,834,620 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
666,469,115,141 |
1,444,448,907,435 |
810,093,364,231 |
758,369,364,231 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
11,997,592,275 |
14,495,784,142 |
17,267,012,289 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
437,229,063 |
362,744,889 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,071,206,252,893 |
1,081,810,076,573 |
1,115,908,286,572 |
2,156,224,484,038 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,071,206,252,893 |
1,081,810,076,573 |
1,115,908,286,572 |
2,156,224,484,038 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,462,166,899 |
2,186,742,015 |
215,450,957 |
2,017,301,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
4,376,214,656 |
5,046,111,982 |
6,329,814,592 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,351,865,503 |
74,854,899,411 |
109,745,915,891 |
143,456,088,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,921,192,807,361 |
3,278,619,769,626 |
3,570,487,407,005 |
3,840,043,613,613 |
|