MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 391,767,340,354 1,144,971,933,402 1,519,036,741,003 1,744,185,450,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,423,430,335 158,085,175,695 131,903,946,598 96,205,710,741
1. Tiền 18,423,430,335 32,785,175,695 30,103,946,598 81,205,710,741
2. Các khoản tương đương tiền 125,300,000,000 101,800,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 250,000,000,000 621,374,154,866 775,192,878,066 435,165,443,031
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -4,012,928,000 -2,591,941,770 -79,359
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,839,423,257 308,381,999,349 342,964,201,341 914,181,848,406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,934,305,093 23,319,226,404 39,581,233,670 347,479,166,125
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 66,450,587,480 237,919,000,961 23,712,247,412 130,078,668,659
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,454,530,684 47,486,343,671 281,277,452,195 446,559,823,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -342,571,687 -1,606,731,936 -9,935,809,748
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,623,190,110 23,150,463,324 231,994,516,308 261,898,815,424
1. Hàng tồn kho 6,623,190,110 23,150,463,324 231,994,516,308 261,898,815,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,881,296,652 33,980,140,168 36,981,198,690 36,733,632,517
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,758,417,243 19,793,151,523 5,233,010,019
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,602,366,963 19,285,820,567 9,693,097,755 5,492,475,305
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 46,894,940 11,369,073,958 57,950,181 4,052,021,251
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 232,034,749 1,566,828,400 7,436,999,231 21,956,125,942
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,529,425,467,007 2,133,647,836,224 2,051,450,666,002 2,095,858,163,494
I. Các khoản phải thu dài hạn 710,770,224,460 846,832,000,000 846,832,000,000 606,255,083,564
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,970,224,460
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 707,800,000,000 846,832,000,000 846,832,000,000 606,255,083,564
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 356,322,828,357 858,748,828,865 889,919,794,510 834,912,332,126
1. Tài sản cố định hữu hình 13,047,055,649 637,596,435,547 887,070,133,736 772,442,906,868
- Nguyên giá 21,164,512,241 736,291,792,607 996,690,767,409 944,006,478,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,117,456,592 -98,695,357,060 -109,620,633,673 -171,563,571,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 184,620,003 2,877,684,277 2,613,732,092 2,738,971,287
- Nguyên giá 193,060,000 3,487,127,205 3,390,704,005 3,823,219,783
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,439,997 -609,442,928 -776,971,913 -1,084,248,496
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 343,091,152,705 218,274,709,041 235,928,682 59,730,453,971
V. Đầu tư tài chính dài hạn 247,405,800,000 202,891,946,534 116,713,634,038 365,537,097,823
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59,702,881,471 62,465,014,175 65,962,585,017
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 247,405,800,000 143,189,065,063 54,248,619,863 302,186,628,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,612,115,994
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,569,368,196 20,493,064,339 111,179,256,585 42,275,518,121
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,569,368,196 20,014,643,869 104,605,309,564 33,582,686,377
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 178,694,536 3,493,506,542
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,921,192,807,361 3,278,619,769,626 3,570,487,407,005 3,840,043,613,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 841,554,026,226 2,074,902,576,720 2,352,642,898,618 1,555,553,316,929
I. Nợ ngắn hạn 175,073,038,072 605,649,603,545 1,430,613,407,690 762,156,224,918
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,840,121,524 52,388,863,361 37,276,271,498 59,086,569,984
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,884,911,404 249,401,091,343 44,230,701,893
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,343,272,922 5,105,439,567 7,986,903,573 36,709,325,962
4. Phải trả người lao động 3,291,021,620 1,928,057,845 5,631,117,617 9,503,986,484
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,317,855,767 93,297,671,816 222,427,251,896 99,759,470,755
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 22,887,272 198,720,169
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 377,580,078
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 666,480,988,154 1,469,252,973,175 922,029,490,928 793,397,092,011
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,222,571,576 97,003,113,492 14,985,834,620
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 666,469,115,141 1,444,448,907,435 810,093,364,231 758,369,364,231
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,997,592,275 14,495,784,142 17,267,012,289
12. Dự phòng phải trả dài hạn 437,229,063 362,744,889
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,071,206,252,893 1,081,810,076,573 1,115,908,286,572 2,156,224,484,038
I. Vốn chủ sở hữu 1,071,206,252,893 1,081,810,076,573 1,115,908,286,572 2,156,224,484,038
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,462,166,899 2,186,742,015 215,450,957 2,017,301,634
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,376,214,656 5,046,111,982 6,329,814,592
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,351,865,503 74,854,899,411 109,745,915,891 143,456,088,661
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,921,192,807,361 3,278,619,769,626 3,570,487,407,005 3,840,043,613,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.