1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
34,324,988,037 |
70,691,318,128 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
34,324,988,037 |
70,691,318,128 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
27,658,436,523 |
58,707,268,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
6,666,551,514 |
11,984,049,741 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
713,962 |
318,188,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,299,018,802 |
2,381,336,433 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,299,018,802 |
2,381,336,433 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
444,770,835 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
807,957,351 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
4,923,475,839 |
9,112,944,063 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
167 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,041,888,498 |
448,405,651 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-2,041,888,498 |
-448,405,484 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
2,881,587,341 |
8,664,538,579 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
403,637,828 |
1,822,588,846 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
2,477,949,513 |
6,841,949,733 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
2,477,949,513 |
6,841,949,733 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
751 |
2,073 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|