MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải Newway (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 141,381,404,498 144,648,166,204 109,710,609,028 87,911,924,172
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 141,381,404,498 144,648,166,204 109,710,609,028 87,911,924,172
4. Giá vốn hàng bán 132,733,086,048 134,085,680,821 104,252,214,186 83,961,948,107
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,648,318,450 10,562,485,383 5,458,394,842 3,949,976,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính 930,938,773 885,349,201 1,219,646,970 1,715,467,160
7. Chi phí tài chính 3,288,256,684 5,081,470,934 5,460,171,683 3,544,094,773
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,288,256,684 5,081,470,934 5,460,171,683 3,544,094,773
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,854,662,102 3,444,807,223 3,018,198,874 1,932,688,266
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,436,338,437 2,921,556,427 -1,800,328,745 188,660,186
12. Thu nhập khác 385,198,754 1,132,279,882 3,280,906,200 5,871,478
13. Chi phí khác 3,162,553 45,639,992 95,096,923
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 382,036,201 1,086,639,890 3,280,906,200 -89,225,445
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,818,374,638 4,008,196,317 1,480,577,455 99,434,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 579,307,437 842,299,835 220,720,844 72,597,723
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,239,067,201 3,165,896,482 1,259,856,611 26,837,018
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,239,067,201 3,165,896,482 1,259,856,611 26,837,018
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 263 328 133 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 263 328 133 03
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.