1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,381,404,498 |
144,648,166,204 |
109,710,609,028 |
87,911,924,172 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
141,381,404,498 |
144,648,166,204 |
109,710,609,028 |
87,911,924,172 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,733,086,048 |
134,085,680,821 |
104,252,214,186 |
83,961,948,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,648,318,450 |
10,562,485,383 |
5,458,394,842 |
3,949,976,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
930,938,773 |
885,349,201 |
1,219,646,970 |
1,715,467,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,288,256,684 |
5,081,470,934 |
5,460,171,683 |
3,544,094,773 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,288,256,684 |
5,081,470,934 |
5,460,171,683 |
3,544,094,773 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,854,662,102 |
3,444,807,223 |
3,018,198,874 |
1,932,688,266 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,436,338,437 |
2,921,556,427 |
-1,800,328,745 |
188,660,186 |
|
12. Thu nhập khác |
385,198,754 |
1,132,279,882 |
3,280,906,200 |
5,871,478 |
|
13. Chi phí khác |
3,162,553 |
45,639,992 |
|
95,096,923 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
382,036,201 |
1,086,639,890 |
3,280,906,200 |
-89,225,445 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,818,374,638 |
4,008,196,317 |
1,480,577,455 |
99,434,741 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
579,307,437 |
842,299,835 |
220,720,844 |
72,597,723 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,239,067,201 |
3,165,896,482 |
1,259,856,611 |
26,837,018 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,239,067,201 |
3,165,896,482 |
1,259,856,611 |
26,837,018 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
263 |
328 |
133 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
263 |
328 |
133 |
03 |
|