1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,332,458,353 |
3,833,454,740 |
40,583,086,191 |
71,611,496,611 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,245,456 |
-3,245,456 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,332,458,353 |
3,830,209,284 |
40,586,331,647 |
71,611,496,611 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,057,107,145 |
18,184,791,918 |
32,579,938,100 |
36,245,933,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,275,351,208 |
-14,354,582,634 |
8,006,393,547 |
35,365,563,539 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
362,204,233 |
841,846,820 |
504,398,519 |
674,940,724 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,152,842,855 |
6,398,270,982 |
6,616,439,237 |
6,409,954,071 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,689,847,664 |
|
16,494,177,317 |
16,706,357,380 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,390,751,699 |
708,803,240 |
3,183,091,273 |
7,523,767,188 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,836,929,629 |
16,293,477,241 |
13,433,477,564 |
20,643,927,388 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,742,968,742 |
-36,913,287,277 |
-14,722,216,008 |
1,462,855,616 |
|
12. Thu nhập khác |
503,727 |
5,709,875 |
19,260,973 |
4,207,010 |
|
13. Chi phí khác |
452,938,186 |
142,773,860 |
51,307,909 |
6,654,455 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-452,434,459 |
-137,063,985 |
-32,046,936 |
-2,447,445 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,195,403,201 |
-37,050,351,262 |
-14,754,262,944 |
1,460,408,171 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
159,007,058 |
-3,221,724,716 |
2,487,370,346 |
1,060,119,238 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
40,534,151 |
-386,011,303 |
-903,696,762 |
-693,568,601 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,394,944,410 |
-33,442,615,243 |
-16,337,936,528 |
1,093,857,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,267,286,084 |
-24,976,479,205 |
-14,727,858,858 |
-5,836,534,917 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,127,658,326 |
-8,466,136,038 |
-1,610,077,670 |
6,930,392,451 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|