MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,332,458,353 3,833,454,740 40,583,086,191 71,611,496,611
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,245,456 -3,245,456
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,332,458,353 3,830,209,284 40,586,331,647 71,611,496,611
4. Giá vốn hàng bán 29,057,107,145 18,184,791,918 32,579,938,100 36,245,933,072
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,275,351,208 -14,354,582,634 8,006,393,547 35,365,563,539
6. Doanh thu hoạt động tài chính 362,204,233 841,846,820 504,398,519 674,940,724
7. Chi phí tài chính 3,152,842,855 6,398,270,982 6,616,439,237 6,409,954,071
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,689,847,664 16,494,177,317 16,706,357,380
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,390,751,699 708,803,240 3,183,091,273 7,523,767,188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,836,929,629 16,293,477,241 13,433,477,564 20,643,927,388
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,742,968,742 -36,913,287,277 -14,722,216,008 1,462,855,616
12. Thu nhập khác 503,727 5,709,875 19,260,973 4,207,010
13. Chi phí khác 452,938,186 142,773,860 51,307,909 6,654,455
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -452,434,459 -137,063,985 -32,046,936 -2,447,445
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,195,403,201 -37,050,351,262 -14,754,262,944 1,460,408,171
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 159,007,058 -3,221,724,716 2,487,370,346 1,060,119,238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 40,534,151 -386,011,303 -903,696,762 -693,568,601
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,394,944,410 -33,442,615,243 -16,337,936,528 1,093,857,534
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -10,267,286,084 -24,976,479,205 -14,727,858,858 -5,836,534,917
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,127,658,326 -8,466,136,038 -1,610,077,670 6,930,392,451
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.