MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,668,078,489 42,880,848,675 39,332,458,353 3,833,454,740
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,245,456
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,668,078,489 42,880,848,675 39,332,458,353 3,830,209,284
4. Giá vốn hàng bán 28,921,045,754 27,847,865,492 29,057,107,145 18,184,791,918
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,747,032,735 15,032,983,183 10,275,351,208 -14,354,582,634
6. Doanh thu hoạt động tài chính 998,270,862 104,143,793 362,204,233 841,846,820
7. Chi phí tài chính 864,140,459 648,779,189 3,152,842,855 6,398,270,982
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,689,847,664
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,418,609,042 5,246,600,394 4,390,751,699 708,803,240
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,749,197,590 10,436,080,186 14,836,929,629 16,293,477,241
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,713,356,506 -1,194,332,793 -11,742,968,742 -36,913,287,277
12. Thu nhập khác 419,665,663 7,901,430 503,727 5,709,875
13. Chi phí khác 398,381,183 281,262,226 452,938,186 142,773,860
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,284,480 -273,360,796 -452,434,459 -137,063,985
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,734,640,986 -1,467,693,589 -12,195,403,201 -37,050,351,262
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,950,534,321 575,347,312 159,007,058 -3,221,724,716
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -964,744,396 -466,738,576 40,534,151 -386,011,303
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,748,851,061 -1,576,302,325 -12,394,944,410 -33,442,615,243
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,024,308,161 -1,789,175,448 -10,267,286,084 -24,976,479,205
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,724,542,900 212,873,123 -2,127,658,326 -8,466,136,038
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.