1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,668,078,489 |
42,880,848,675 |
39,332,458,353 |
3,833,454,740 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3,245,456 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,668,078,489 |
42,880,848,675 |
39,332,458,353 |
3,830,209,284 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,921,045,754 |
27,847,865,492 |
29,057,107,145 |
18,184,791,918 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,747,032,735 |
15,032,983,183 |
10,275,351,208 |
-14,354,582,634 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
998,270,862 |
104,143,793 |
362,204,233 |
841,846,820 |
|
7. Chi phí tài chính |
864,140,459 |
648,779,189 |
3,152,842,855 |
6,398,270,982 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
3,689,847,664 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,418,609,042 |
5,246,600,394 |
4,390,751,699 |
708,803,240 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,749,197,590 |
10,436,080,186 |
14,836,929,629 |
16,293,477,241 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,713,356,506 |
-1,194,332,793 |
-11,742,968,742 |
-36,913,287,277 |
|
12. Thu nhập khác |
419,665,663 |
7,901,430 |
503,727 |
5,709,875 |
|
13. Chi phí khác |
398,381,183 |
281,262,226 |
452,938,186 |
142,773,860 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,284,480 |
-273,360,796 |
-452,434,459 |
-137,063,985 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,734,640,986 |
-1,467,693,589 |
-12,195,403,201 |
-37,050,351,262 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,950,534,321 |
575,347,312 |
159,007,058 |
-3,221,724,716 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-964,744,396 |
-466,738,576 |
40,534,151 |
-386,011,303 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,748,851,061 |
-1,576,302,325 |
-12,394,944,410 |
-33,442,615,243 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,024,308,161 |
-1,789,175,448 |
-10,267,286,084 |
-24,976,479,205 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,724,542,900 |
212,873,123 |
-2,127,658,326 |
-8,466,136,038 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|