TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,489,523,161 |
161,646,545,600 |
154,962,917,995 |
165,605,977,061 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,048,716,858 |
57,901,762,588 |
28,214,751,825 |
49,666,767,285 |
|
1. Tiền |
10,048,716,858 |
45,401,762,588 |
11,671,796,585 |
22,062,673,138 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
12,500,000,000 |
16,542,955,240 |
27,604,094,147 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,018,626,560 |
15,508,793,212 |
15,600,000,000 |
5,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,018,626,560 |
15,508,793,212 |
15,600,000,000 |
5,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,031,450,746 |
69,364,563,636 |
90,005,021,860 |
86,667,567,996 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,030,018,504 |
2,469,606,576 |
5,637,868,296 |
4,396,164,727 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,744,441,328 |
28,785,767,590 |
31,983,876,474 |
31,199,573,391 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,783,026,779 |
47,883,918,464 |
62,909,312,955 |
61,629,123,743 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,756,035,865 |
-10,004,728,994 |
-10,756,035,865 |
-10,787,293,865 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,377,581,071 |
12,023,137,071 |
12,129,292,749 |
13,553,393,963 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,377,581,071 |
12,023,137,071 |
12,129,292,749 |
13,553,393,963 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,013,147,926 |
6,848,289,093 |
9,013,851,561 |
10,118,247,817 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,084,027,062 |
2,904,504,021 |
4,541,612,069 |
5,467,602,977 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,912,550,938 |
3,943,785,072 |
4,472,239,492 |
4,650,644,840 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,569,926 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
922,019,950,818 |
942,814,041,296 |
951,258,821,534 |
951,987,970,149 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,000,000 |
53,000,000 |
4,953,000,000 |
4,953,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,000,000 |
53,000,000 |
4,953,000,000 |
4,953,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
622,726,659,240 |
580,158,869,089 |
577,562,470,126 |
574,173,669,873 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
214,439,789,982 |
210,168,958,920 |
211,897,403,809 |
211,688,761,214 |
|
- Nguyên giá |
431,981,820,745 |
431,330,881,962 |
436,335,761,176 |
440,438,326,031 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,542,030,763 |
-221,161,923,042 |
-224,438,357,367 |
-228,749,564,817 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
408,286,869,258 |
369,989,910,169 |
365,665,066,317 |
362,484,908,659 |
|
- Nguyên giá |
509,514,350,159 |
472,090,564,087 |
472,090,564,087 |
472,090,564,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,227,480,901 |
-102,100,653,918 |
-106,425,497,770 |
-109,605,655,428 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,790,543,472 |
84,095,356,661 |
93,690,030,303 |
102,798,045,956 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,790,543,472 |
84,095,356,661 |
93,690,030,303 |
102,798,045,956 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
212,820,070,078 |
270,877,137,518 |
267,423,643,077 |
262,433,576,292 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,988,026,314 |
146,983,554,520 |
146,913,708,354 |
145,344,472,792 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
193,832,043,764 |
123,893,582,998 |
120,509,934,723 |
117,089,103,500 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,062,509,473,979 |
1,104,460,586,896 |
1,106,221,739,529 |
1,117,593,947,210 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
524,951,563,238 |
556,759,093,408 |
552,338,286,824 |
569,532,091,983 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,604,162,322 |
108,759,975,046 |
102,178,695,726 |
105,860,847,942 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,404,307,350 |
25,488,587,012 |
30,366,982,429 |
28,103,733,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,282,707,305 |
29,665,524,293 |
23,660,449,585 |
13,356,789,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,138,817,095 |
8,765,752,639 |
14,322,918,697 |
25,344,457,316 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,095,046,003 |
5,665,723,325 |
6,280,870,750 |
4,543,150,072 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,689,380,705 |
15,276,032,899 |
16,505,168,454 |
15,913,917,991 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,623,977,460 |
3,438,110,135 |
8,412,077,263 |
9,399,578,559 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,018,178,906 |
19,318,795,659 |
1,259,316,000 |
7,765,488,919 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,351,747,498 |
1,141,449,084 |
1,370,912,548 |
1,433,731,989 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
415,347,400,916 |
447,999,118,362 |
450,159,591,098 |
463,671,244,041 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,125,000,000 |
39,225,000,000 |
42,275,000,000 |
51,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
295,404,376,361 |
297,657,060,361 |
297,460,367,666 |
302,898,367,678 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
93,818,024,555 |
111,117,058,001 |
110,424,223,432 |
109,737,876,363 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
537,557,910,741 |
547,701,493,488 |
553,883,452,705 |
548,061,855,227 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
537,557,910,741 |
547,701,493,488 |
553,883,452,705 |
548,061,855,227 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-707,666,426,700 |
-710,348,739,885 |
-710,467,408,587 |
-714,930,161,103 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-53,118,112,680 |
-5,836,534,917 |
-5,799,203,619 |
-10,261,956,135 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-654,548,314,020 |
-704,512,204,968 |
-704,668,204,968 |
-704,668,204,968 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
315,499,740,597 |
328,325,636,529 |
334,626,264,448 |
333,267,419,486 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,062,509,473,979 |
1,104,460,586,896 |
1,106,221,739,529 |
1,117,593,947,210 |
|