TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
251,098,026,924 |
173,181,368,173 |
190,953,787,328 |
198,766,717,286 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,754,663,414 |
6,098,604,741 |
19,507,932,475 |
12,266,413,194 |
|
1. Tiền |
14,730,237,967 |
5,098,604,741 |
12,007,932,475 |
12,266,413,194 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,024,425,447 |
1,000,000,000 |
7,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,846,098,631 |
20,315,000,000 |
26,815,000,000 |
24,015,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
97,846,098,631 |
20,315,000,000 |
26,815,000,000 |
24,015,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,890,459,341 |
131,712,519,078 |
129,556,233,739 |
147,615,663,703 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,183,173,331 |
6,287,908,273 |
3,236,110,056 |
3,438,390,418 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,402,571,595 |
1,703,439,739 |
1,732,686,409 |
1,784,137,647 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
120,233,176,968 |
128,649,633,619 |
129,515,899,827 |
147,321,598,191 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,158,462,553 |
-5,158,462,553 |
-5,158,462,553 |
-5,158,462,553 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,312,372,770 |
10,539,857,262 |
11,335,190,298 |
10,928,673,108 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,312,372,770 |
10,539,857,262 |
11,335,190,298 |
10,928,673,108 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,294,432,768 |
4,515,387,092 |
3,739,430,816 |
3,940,967,281 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,347,393,123 |
2,539,656,220 |
1,688,379,498 |
1,824,245,238 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,947,039,645 |
1,975,730,872 |
2,051,051,318 |
2,116,722,043 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
373,468,483,824 |
366,858,977,701 |
358,816,471,038 |
351,331,937,554 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
353,043,210,919 |
346,398,859,931 |
339,662,559,390 |
333,477,477,112 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,955,325,082 |
124,339,785,428 |
119,632,296,221 |
115,476,025,277 |
|
- Nguyên giá |
272,032,655,509 |
272,167,388,948 |
271,767,370,072 |
272,363,665,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-143,077,330,427 |
-147,827,603,520 |
-152,135,073,851 |
-156,887,640,432 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
224,087,885,837 |
222,059,074,503 |
220,030,263,169 |
218,001,451,835 |
|
- Nguyên giá |
305,427,091,263 |
305,427,091,263 |
305,427,091,263 |
305,427,091,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,339,205,426 |
-83,368,016,760 |
-85,396,828,094 |
-87,425,639,428 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,268,021,364 |
2,758,991,125 |
1,303,221,364 |
1,467,391,643 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
2,758,991,125 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,268,021,364 |
|
1,303,221,364 |
1,467,391,643 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,527,573,513 |
10,071,448,617 |
10,221,012,256 |
8,757,390,771 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,527,573,513 |
10,071,448,617 |
10,221,012,256 |
8,757,390,771 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
624,566,510,748 |
540,040,345,874 |
549,770,258,366 |
550,098,654,840 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
209,960,126,029 |
116,479,366,046 |
134,030,889,875 |
140,264,677,012 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
150,909,759,230 |
61,977,575,844 |
84,077,676,272 |
90,697,479,160 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,051,945,295 |
12,439,867,047 |
15,492,710,682 |
20,797,885,765 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,678,480,203 |
7,635,693,235 |
23,013,328,795 |
18,650,292,562 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,282,558,053 |
6,926,093,474 |
10,922,638,151 |
12,528,033,612 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,717,603,372 |
2,690,621,103 |
3,477,037,611 |
3,969,393,121 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,146,334,288 |
3,006,027,238 |
9,315,937,268 |
6,932,778,039 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
66,726,457 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,835,761,023 |
4,955,376,330 |
4,808,854,502 |
4,988,233,352 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
99,115,271,703 |
22,458,291,737 |
15,094,787,276 |
20,835,123,481 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,081,805,293 |
1,798,879,223 |
1,952,381,987 |
1,995,739,228 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,050,366,799 |
54,501,790,202 |
49,953,213,603 |
49,567,197,852 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
6,012,598,763 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,337,729,353 |
10,175,164,058 |
|
6,012,594,315 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
44,712,637,446 |
44,326,626,144 |
43,940,614,840 |
43,554,603,537 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
414,606,384,719 |
423,560,979,828 |
415,739,368,491 |
409,833,977,828 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
414,606,384,719 |
423,560,979,828 |
415,739,368,491 |
409,833,977,828 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-660,627,957,677 |
-657,005,106,502 |
-657,837,569,015 |
-657,021,573,029 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,637,580,094 |
3,491,793,230 |
2,659,330,748 |
3,475,326,778 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-687,265,537,771 |
-660,496,899,732 |
-660,496,899,763 |
-660,496,899,807 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
145,509,745,552 |
150,841,489,486 |
143,852,340,662 |
137,130,954,013 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
624,566,510,748 |
540,040,345,874 |
549,770,258,366 |
550,098,654,840 |
|