TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
167,635,698,891 |
251,098,026,924 |
173,181,368,173 |
190,953,787,328 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,502,803,731 |
19,754,663,414 |
6,098,604,741 |
19,507,932,475 |
|
1. Tiền |
11,502,803,731 |
14,730,237,967 |
5,098,604,741 |
12,007,932,475 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
5,024,425,447 |
1,000,000,000 |
7,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
114,188,857,535 |
97,846,098,631 |
20,315,000,000 |
26,815,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
114,188,857,535 |
97,846,098,631 |
20,315,000,000 |
26,815,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,284,150,103 |
118,890,459,341 |
131,712,519,078 |
129,556,233,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,598,578,670 |
2,183,173,331 |
6,287,908,273 |
3,236,110,056 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,857,055,755 |
1,402,571,595 |
1,703,439,739 |
1,732,686,409 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,756,978,202 |
120,233,176,968 |
128,649,633,619 |
129,515,899,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,158,462,524 |
-5,158,462,553 |
-5,158,462,553 |
-5,158,462,553 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,864,051,628 |
10,312,372,770 |
10,539,857,262 |
11,335,190,298 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,864,051,628 |
10,312,372,770 |
10,539,857,262 |
11,335,190,298 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,795,835,894 |
4,294,432,768 |
4,515,387,092 |
3,739,430,816 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,004,493,279 |
2,347,393,123 |
2,539,656,220 |
1,688,379,498 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,791,342,615 |
1,947,039,645 |
1,975,730,872 |
2,051,051,318 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
366,406,709,858 |
373,468,483,824 |
366,858,977,701 |
358,816,471,038 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
336,619,309,298 |
353,043,210,919 |
346,398,859,931 |
339,662,559,390 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
110,502,612,127 |
128,955,325,082 |
124,339,785,428 |
119,632,296,221 |
|
- Nguyên giá |
249,096,067,355 |
272,032,655,509 |
272,167,388,948 |
271,767,370,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,593,455,228 |
-143,077,330,427 |
-147,827,603,520 |
-152,135,073,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
226,116,697,171 |
224,087,885,837 |
222,059,074,503 |
220,030,263,169 |
|
- Nguyên giá |
305,427,091,263 |
305,427,091,263 |
305,427,091,263 |
305,427,091,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,310,394,092 |
-81,339,205,426 |
-83,368,016,760 |
-85,396,828,094 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,809,945,215 |
1,268,021,364 |
2,758,991,125 |
1,303,221,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2,758,991,125 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,809,945,215 |
1,268,021,364 |
|
1,303,221,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,347,777,317 |
11,527,573,513 |
10,071,448,617 |
10,221,012,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,098,941,740 |
11,527,573,513 |
10,071,448,617 |
10,221,012,256 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,248,835,577 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
534,042,408,749 |
624,566,510,748 |
540,040,345,874 |
549,770,258,366 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,475,870,340 |
209,960,126,029 |
116,479,366,046 |
134,030,889,875 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,501,999,514 |
150,909,759,230 |
61,977,575,844 |
84,077,676,272 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,613,104,572 |
14,051,945,295 |
12,439,867,047 |
15,492,710,682 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,945,219,670 |
14,678,480,203 |
7,635,693,235 |
23,013,328,795 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,931,607,090 |
8,282,558,053 |
6,926,093,474 |
10,922,638,151 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,756,167,277 |
2,717,603,372 |
2,690,621,103 |
3,477,037,611 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,156,059,122 |
4,146,334,288 |
3,006,027,238 |
9,315,937,268 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
66,726,457 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,597,955,336 |
5,835,761,023 |
4,955,376,330 |
4,808,854,502 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,162,525,394 |
99,115,271,703 |
22,458,291,737 |
15,094,787,276 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,339,361,053 |
2,081,805,293 |
1,798,879,223 |
1,952,381,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,973,870,826 |
59,050,366,799 |
54,501,790,202 |
49,953,213,603 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
6,012,598,763 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,875,222,077 |
14,337,729,353 |
10,175,164,058 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
45,098,648,749 |
44,712,637,446 |
44,326,626,144 |
43,940,614,840 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
419,566,538,409 |
414,606,384,719 |
423,560,979,828 |
415,739,368,491 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
419,566,538,409 |
414,606,384,719 |
423,560,979,828 |
415,739,368,491 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-659,052,325,770 |
-660,627,957,677 |
-657,005,106,502 |
-657,837,569,015 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,213,212,001 |
26,637,580,094 |
3,491,793,230 |
2,659,330,748 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-687,265,537,771 |
-687,265,537,771 |
-660,496,899,732 |
-660,496,899,763 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
148,894,267,335 |
145,509,745,552 |
150,841,489,486 |
143,852,340,662 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
534,042,408,749 |
624,566,510,748 |
540,040,345,874 |
549,770,258,366 |
|