MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 167,635,698,891 251,098,026,924 173,181,368,173 190,953,787,328
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,502,803,731 19,754,663,414 6,098,604,741 19,507,932,475
1. Tiền 11,502,803,731 14,730,237,967 5,098,604,741 12,007,932,475
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 5,024,425,447 1,000,000,000 7,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 114,188,857,535 97,846,098,631 20,315,000,000 26,815,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 114,188,857,535 97,846,098,631 20,315,000,000 26,815,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,284,150,103 118,890,459,341 131,712,519,078 129,556,233,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,598,578,670 2,183,173,331 6,287,908,273 3,236,110,056
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,857,055,755 1,402,571,595 1,703,439,739 1,732,686,409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 230,000,000 230,000,000 230,000,000 230,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,756,978,202 120,233,176,968 128,649,633,619 129,515,899,827
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,158,462,524 -5,158,462,553 -5,158,462,553 -5,158,462,553
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,864,051,628 10,312,372,770 10,539,857,262 11,335,190,298
1. Hàng tồn kho 11,864,051,628 10,312,372,770 10,539,857,262 11,335,190,298
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,795,835,894 4,294,432,768 4,515,387,092 3,739,430,816
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,004,493,279 2,347,393,123 2,539,656,220 1,688,379,498
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,791,342,615 1,947,039,645 1,975,730,872 2,051,051,318
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 366,406,709,858 373,468,483,824 366,858,977,701 358,816,471,038
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 336,619,309,298 353,043,210,919 346,398,859,931 339,662,559,390
1. Tài sản cố định hữu hình 110,502,612,127 128,955,325,082 124,339,785,428 119,632,296,221
- Nguyên giá 249,096,067,355 272,032,655,509 272,167,388,948 271,767,370,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,593,455,228 -143,077,330,427 -147,827,603,520 -152,135,073,851
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 226,116,697,171 224,087,885,837 222,059,074,503 220,030,263,169
- Nguyên giá 305,427,091,263 305,427,091,263 305,427,091,263 305,427,091,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,310,394,092 -81,339,205,426 -83,368,016,760 -85,396,828,094
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,809,945,215 1,268,021,364 2,758,991,125 1,303,221,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,758,991,125
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,809,945,215 1,268,021,364 1,303,221,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,629,678,028 7,629,678,028 7,629,678,028 7,629,678,028
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,254,139,320 27,254,139,320 27,254,139,320 27,254,139,320
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,624,461,292 -19,624,461,292 -19,624,461,292 -19,624,461,292
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,347,777,317 11,527,573,513 10,071,448,617 10,221,012,256
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,098,941,740 11,527,573,513 10,071,448,617 10,221,012,256
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,248,835,577
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 534,042,408,749 624,566,510,748 540,040,345,874 549,770,258,366
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 114,475,870,340 209,960,126,029 116,479,366,046 134,030,889,875
I. Nợ ngắn hạn 55,501,999,514 150,909,759,230 61,977,575,844 84,077,676,272
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,613,104,572 14,051,945,295 12,439,867,047 15,492,710,682
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,945,219,670 14,678,480,203 7,635,693,235 23,013,328,795
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,931,607,090 8,282,558,053 6,926,093,474 10,922,638,151
4. Phải trả người lao động 4,756,167,277 2,717,603,372 2,690,621,103 3,477,037,611
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,156,059,122 4,146,334,288 3,006,027,238 9,315,937,268
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 66,726,457
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,597,955,336 5,835,761,023 4,955,376,330 4,808,854,502
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,162,525,394 99,115,271,703 22,458,291,737 15,094,787,276
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,339,361,053 2,081,805,293 1,798,879,223 1,952,381,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 58,973,870,826 59,050,366,799 54,501,790,202 49,953,213,603
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 6,012,598,763
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,875,222,077 14,337,729,353 10,175,164,058
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 45,098,648,749 44,712,637,446 44,326,626,144 43,940,614,840
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 419,566,538,409 414,606,384,719 423,560,979,828 415,739,368,491
I. Vốn chủ sở hữu 419,566,538,409 414,606,384,719 423,560,979,828 415,739,368,491
1. Vốn góp của chủ sở hữu 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 269,596,844 269,596,844 269,596,844 269,596,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -659,052,325,770 -660,627,957,677 -657,005,106,502 -657,837,569,015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,213,212,001 26,637,580,094 3,491,793,230 2,659,330,748
- LNST chưa phân phối kỳ này -687,265,537,771 -687,265,537,771 -660,496,899,732 -660,496,899,763
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 148,894,267,335 145,509,745,552 150,841,489,486 143,852,340,662
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 534,042,408,749 624,566,510,748 540,040,345,874 549,770,258,366
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.