MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 69,508,827,183 88,183,033,453 124,145,924,804 167,635,698,891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,993,702,961 62,807,266,798 18,670,195,147 13,502,803,731
1. Tiền 11,993,702,961 13,807,266,798 13,322,195,147 11,502,803,731
2. Các khoản tương đương tiền 49,000,000,000 5,348,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,000,000 215,000,000 74,315,000,000 114,188,857,535
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 115,000,000 215,000,000 74,315,000,000 114,188,857,535
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,382,061,157 9,629,827,099 10,843,605,705 24,284,150,103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,004,636,168 5,328,438,820 3,601,631,304 3,598,578,670
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,624,980,793 2,415,674,660 3,422,236,209 6,857,055,755
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24,746,700,000 230,000,000 230,000,000 230,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,164,206,749 6,814,176,172 8,748,200,745 18,756,978,202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,158,462,553 -5,158,462,553 -5,158,462,553 -5,158,462,524
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,211,922,208 11,679,495,540 16,207,749,867 11,864,051,628
1. Hàng tồn kho 10,211,922,208 11,679,495,540 16,207,749,867 11,864,051,628
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,806,140,857 3,851,444,016 4,109,374,085 3,795,835,894
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,166,104,938 2,191,184,181 2,377,085,881 2,004,493,279
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,640,035,919 1,660,259,835 1,732,288,204 1,791,342,615
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 446,421,885,370 436,957,249,193 430,583,421,866 366,406,709,858
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 348,952,801,760 340,501,163,044 342,290,205,951 336,619,309,298
1. Tài sản cố định hữu hình 116,749,670,587 110,326,843,205 114,144,697,446 110,502,612,127
- Nguyên giá 242,466,611,293 239,988,194,318 248,220,787,355 249,096,067,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,716,940,706 -129,661,351,113 -134,076,089,909 -138,593,455,228
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 232,203,131,173 230,174,319,839 228,145,508,505 226,116,697,171
- Nguyên giá 305,427,091,263 305,427,091,263 305,427,091,263 305,427,091,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,223,960,090 -75,252,771,424 -77,281,582,758 -79,310,394,092
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,268,021,332 5,228,750,275 1,996,354,399 9,809,945,215
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,268,021,332 5,228,750,275 1,996,354,399 9,809,945,215
V. Đầu tư tài chính dài hạn 69,105,081,877 69,105,081,877 68,906,790,215 7,629,678,028
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 61,475,403,849 61,475,403,849 61,277,112,187
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,254,139,320 27,254,139,320 27,254,139,320 27,254,139,320
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,624,461,292 -19,624,461,292 -19,624,461,292 -19,624,461,292
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,095,980,401 22,122,253,997 17,390,071,301 12,347,777,317
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,727,384,729 13,126,911,690 11,767,982,359 10,098,941,740
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,368,595,672 8,995,342,307 5,622,088,942 2,248,835,577
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 515,930,712,553 525,140,282,646 554,729,346,670 534,042,408,749
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,978,737,535 134,792,329,245 158,628,083,270 114,475,870,340
I. Nợ ngắn hạn 66,535,173,147 55,203,384,009 102,043,244,650 55,501,999,514
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,663,340,167 14,701,360,454 7,054,133,795 12,613,104,572
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,498,057,864 13,605,670,501 50,375,138,871 6,945,219,670
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,290,277,588 9,801,086,972 11,804,342,432 11,931,607,090
4. Phải trả người lao động 5,523,431,173 2,213,186,671 3,966,911,265 4,756,167,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,848,322,900 4,580,123,999 7,511,175,042 4,156,059,122
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,340,636,050 5,090,133,825 4,737,700,321 5,597,955,336
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,737,793,537 4,008,975,690 15,261,961,181 8,162,525,394
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,633,313,868 1,202,845,897 1,331,881,743 1,339,361,053
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 66,443,564,388 79,588,945,236 56,584,838,620 58,973,870,826
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 10,000,000,000 20,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,186,881,730 13,718,273,881 11,100,178,568 13,875,222,077
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 46,256,682,658 45,870,671,355 45,484,660,052 45,098,648,749
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 382,951,975,018 390,347,953,401 396,101,263,400 419,566,538,409
I. Vốn chủ sở hữu 382,951,975,018 390,347,953,401 396,101,263,400 419,566,538,409
1. Vốn góp của chủ sở hữu 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 269,596,844 269,596,843 269,596,844 269,596,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -687,265,537,798 -681,036,951,286 -678,774,084,696 -659,052,325,770
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,897,457,676 6,228,586,483 8,491,453,102 28,213,212,001
- LNST chưa phân phối kỳ này -689,162,995,474 -687,265,537,769 -687,265,537,798 -687,265,537,771
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 140,492,915,972 141,660,307,844 145,150,751,252 148,894,267,335
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 515,930,712,553 525,140,282,646 554,729,346,670 534,042,408,749
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.