TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,998,635,624 |
69,508,827,183 |
88,183,033,453 |
124,145,924,804 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,667,162,557 |
11,993,702,961 |
62,807,266,798 |
18,670,195,147 |
|
1. Tiền |
7,667,162,557 |
11,993,702,961 |
13,807,266,798 |
13,322,195,147 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
49,000,000,000 |
5,348,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,000,000 |
115,000,000 |
215,000,000 |
74,315,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,000,000 |
115,000,000 |
215,000,000 |
74,315,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,315,057,226 |
43,382,061,157 |
9,629,827,099 |
10,843,605,705 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,165,519,576 |
3,004,636,168 |
5,328,438,820 |
3,601,631,304 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,492,064,652 |
2,624,980,793 |
2,415,674,660 |
3,422,236,209 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
24,919,329,895 |
24,746,700,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,896,605,627 |
18,164,206,749 |
6,814,176,172 |
8,748,200,745 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,158,462,524 |
-5,158,462,553 |
-5,158,462,553 |
-5,158,462,553 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,787,936,092 |
10,211,922,208 |
11,679,495,540 |
16,207,749,867 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,787,936,092 |
10,211,922,208 |
11,679,495,540 |
16,207,749,867 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,113,479,749 |
3,806,140,857 |
3,851,444,016 |
4,109,374,085 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,513,186,417 |
2,166,104,938 |
2,191,184,181 |
2,377,085,881 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,600,293,332 |
1,640,035,919 |
1,660,259,835 |
1,732,288,204 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
444,623,365,202 |
446,421,885,370 |
436,957,249,193 |
430,583,421,866 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
339,414,366,152 |
348,952,801,760 |
340,501,163,044 |
342,290,205,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,182,423,645 |
116,749,670,587 |
110,326,843,205 |
114,144,697,446 |
|
- Nguyên giá |
226,832,543,415 |
242,466,611,293 |
239,988,194,318 |
248,220,787,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,650,119,770 |
-125,716,940,706 |
-129,661,351,113 |
-134,076,089,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
234,231,942,507 |
232,203,131,173 |
230,174,319,839 |
228,145,508,505 |
|
- Nguyên giá |
305,427,091,263 |
305,427,091,263 |
305,427,091,263 |
305,427,091,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,195,148,756 |
-73,223,960,090 |
-75,252,771,424 |
-77,281,582,758 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,367,082,942 |
1,268,021,332 |
5,228,750,275 |
1,996,354,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,367,082,942 |
1,268,021,332 |
5,228,750,275 |
1,996,354,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
69,389,318,999 |
69,105,081,877 |
69,105,081,877 |
68,906,790,215 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
61,759,640,971 |
61,475,403,849 |
61,475,403,849 |
61,277,112,187 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,452,597,109 |
27,095,980,401 |
22,122,253,997 |
17,390,071,301 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,710,748,072 |
14,727,384,729 |
13,126,911,690 |
11,767,982,359 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,741,849,037 |
12,368,595,672 |
8,995,342,307 |
5,622,088,942 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
517,622,000,826 |
515,930,712,553 |
525,140,282,646 |
554,729,346,670 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
126,879,343,015 |
132,978,737,535 |
134,792,329,245 |
158,628,083,270 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,862,855,804 |
66,535,173,147 |
55,203,384,009 |
102,043,244,650 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,714,306,387 |
11,663,340,167 |
14,701,360,454 |
7,054,133,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,143,255,833 |
13,498,057,864 |
13,605,670,501 |
50,375,138,871 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,556,644,726 |
5,290,277,588 |
9,801,086,972 |
11,804,342,432 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,338,957,165 |
5,523,431,173 |
2,213,186,671 |
3,966,911,265 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,747,389,906 |
7,848,322,900 |
4,580,123,999 |
7,511,175,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,580,669,510 |
6,340,636,050 |
5,090,133,825 |
4,737,700,321 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,250,464,898 |
14,737,793,537 |
4,008,975,690 |
15,261,961,181 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,531,167,379 |
1,633,313,868 |
1,202,845,897 |
1,331,881,743 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
55,016,487,211 |
66,443,564,388 |
79,588,945,236 |
56,584,838,620 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,373,793,250 |
10,186,881,730 |
13,718,273,881 |
11,100,178,568 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
46,642,693,961 |
46,256,682,658 |
45,870,671,355 |
45,484,660,052 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
390,742,657,811 |
382,951,975,018 |
390,347,953,401 |
396,101,263,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
390,742,657,811 |
382,951,975,018 |
390,347,953,401 |
396,101,263,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,843 |
269,596,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-681,213,772,992 |
-687,265,537,798 |
-681,036,951,286 |
-678,774,084,696 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,949,222,485 |
1,897,457,676 |
6,228,586,483 |
8,491,453,102 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-689,162,995,477 |
-689,162,995,474 |
-687,265,537,769 |
-687,265,537,798 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
142,231,833,959 |
140,492,915,972 |
141,660,307,844 |
145,150,751,252 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
517,622,000,826 |
515,930,712,553 |
525,140,282,646 |
554,729,346,670 |
|