1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,605,609,157,132 |
1,965,486,714,930 |
2,662,976,851,864 |
3,279,599,120,676 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,006,691,079 |
9,056,686,856 |
4,817,726,391 |
281,277,183 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,590,602,466,053 |
1,956,430,028,074 |
2,658,159,125,473 |
3,279,317,843,493 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,532,750,998,958 |
1,236,882,919,459 |
1,530,501,361,990 |
1,868,961,441,298 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,057,851,467,095 |
719,547,108,615 |
1,127,657,763,483 |
1,410,356,402,195 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
679,444,076,445 |
880,744,593,103 |
1,650,947,713,313 |
1,573,129,662,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
766,178,702,472 |
911,099,904,000 |
1,152,387,239,340 |
1,414,859,614,150 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
210,785,926,179 |
214,043,512,504 |
218,275,520,285 |
207,948,106,070 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,467,628,856 |
-612,315,080 |
-526,010,764 |
-526,232,387 |
|
9. Chi phí bán hàng |
532,996,373,315 |
202,483,408,690 |
182,715,294,290 |
307,534,706,099 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
398,027,932,539 |
362,418,240,889 |
394,229,727,031 |
423,585,114,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,046,560,164,070 |
123,677,833,059 |
1,048,747,205,371 |
836,980,397,360 |
|
12. Thu nhập khác |
612,251,420,313 |
1,285,622,542,229 |
275,794,578,421 |
11,619,493,861 |
|
13. Chi phí khác |
218,558,802,283 |
57,901,774,887 |
35,042,315,514 |
111,948,313,274 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
393,692,618,030 |
1,227,720,767,342 |
240,752,262,907 |
-100,328,819,413 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,440,252,782,100 |
1,351,398,600,401 |
1,289,499,468,278 |
736,651,577,947 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
426,764,714,496 |
103,837,571,572 |
247,763,351,240 |
231,305,765,639 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
103,027,375,297 |
202,004,448,635 |
269,410,211,813 |
269,216,531,579 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
910,460,692,307 |
1,045,556,580,194 |
772,325,905,225 |
236,129,280,729 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
817,210,383,792 |
1,079,019,984,336 |
749,009,084,165 |
196,849,574,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
93,250,308,515 |
-33,463,404,142 |
23,316,821,060 |
39,279,705,853 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
451 |
559 |
384 |
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
432 |
553 |
384 |
101 |
|