MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,605,609,157,132 1,965,486,714,930 2,662,976,851,864 3,279,599,120,676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,006,691,079 9,056,686,856 4,817,726,391 281,277,183
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,590,602,466,053 1,956,430,028,074 2,658,159,125,473 3,279,317,843,493
4. Giá vốn hàng bán 2,532,750,998,958 1,236,882,919,459 1,530,501,361,990 1,868,961,441,298
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,057,851,467,095 719,547,108,615 1,127,657,763,483 1,410,356,402,195
6. Doanh thu hoạt động tài chính 679,444,076,445 880,744,593,103 1,650,947,713,313 1,573,129,662,475
7. Chi phí tài chính 766,178,702,472 911,099,904,000 1,152,387,239,340 1,414,859,614,150
- Trong đó: Chi phí lãi vay 210,785,926,179 214,043,512,504 218,275,520,285 207,948,106,070
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,467,628,856 -612,315,080 -526,010,764 -526,232,387
9. Chi phí bán hàng 532,996,373,315 202,483,408,690 182,715,294,290 307,534,706,099
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 398,027,932,539 362,418,240,889 394,229,727,031 423,585,114,674
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,046,560,164,070 123,677,833,059 1,048,747,205,371 836,980,397,360
12. Thu nhập khác 612,251,420,313 1,285,622,542,229 275,794,578,421 11,619,493,861
13. Chi phí khác 218,558,802,283 57,901,774,887 35,042,315,514 111,948,313,274
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 393,692,618,030 1,227,720,767,342 240,752,262,907 -100,328,819,413
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,440,252,782,100 1,351,398,600,401 1,289,499,468,278 736,651,577,947
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 426,764,714,496 103,837,571,572 247,763,351,240 231,305,765,639
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 103,027,375,297 202,004,448,635 269,410,211,813 269,216,531,579
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 910,460,692,307 1,045,556,580,194 772,325,905,225 236,129,280,729
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 817,210,383,792 1,079,019,984,336 749,009,084,165 196,849,574,876
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 93,250,308,515 -33,463,404,142 23,316,821,060 39,279,705,853
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 451 559 384 101
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 432 553 384 101
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.