1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,555,017,027,925 |
3,264,844,561,774 |
4,605,609,157,132 |
1,965,486,714,930 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,371,084,509 |
2,949,873,013 |
15,006,691,079 |
9,056,686,856 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,543,645,943,416 |
3,261,894,688,761 |
4,590,602,466,053 |
1,956,430,028,074 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,685,449,745,386 |
1,760,528,824,836 |
2,532,750,998,958 |
1,236,882,919,459 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
858,196,198,030 |
1,501,365,863,925 |
2,057,851,467,095 |
719,547,108,615 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,333,606,795,581 |
1,059,230,998,737 |
679,444,076,445 |
880,744,593,103 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,829,133,018,135 |
799,668,751,905 |
766,178,702,472 |
911,099,904,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
117,946,562,121 |
155,013,501,331 |
210,785,926,179 |
214,043,512,504 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,136,308,952 |
-4,109,497,029 |
6,467,628,856 |
-612,315,080 |
|
9. Chi phí bán hàng |
183,260,207,620 |
434,366,403,720 |
532,996,373,315 |
202,483,408,690 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
291,962,171,644 |
418,488,203,624 |
398,027,932,539 |
362,418,240,889 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-113,688,712,740 |
903,964,006,384 |
1,046,560,164,070 |
123,677,833,059 |
|
12. Thu nhập khác |
1,691,456,401,521 |
60,721,919,135 |
612,251,420,313 |
1,285,622,542,229 |
|
13. Chi phí khác |
81,155,425,805 |
69,221,589,485 |
218,558,802,283 |
57,901,774,887 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,610,300,975,716 |
-8,499,670,350 |
393,692,618,030 |
1,227,720,767,342 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,496,612,262,976 |
895,464,336,034 |
1,440,252,782,100 |
1,351,398,600,401 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
226,816,261,833 |
208,689,062,361 |
426,764,714,496 |
103,837,571,572 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-43,132,546,287 |
151,071,421,254 |
103,027,375,297 |
202,004,448,635 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,312,928,547,430 |
535,703,852,419 |
910,460,692,307 |
1,045,556,580,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,320,536,576,524 |
555,634,319,964 |
817,210,383,792 |
1,079,019,984,336 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,608,029,094 |
-19,930,467,545 |
93,250,308,515 |
-33,463,404,142 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,180 |
377 |
451 |
559 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,180 |
366 |
432 |
553 |
|