1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,457,894,591,192 |
8,848,738,158,028 |
4,948,927,327,062 |
3,165,863,146,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,481,152,845 |
291,724,325,807 |
39,057,700,055 |
31,135,353,543 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,443,413,438,347 |
8,557,013,832,221 |
4,909,869,627,007 |
3,134,727,792,950 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,782,335,243,929 |
5,472,000,712,713 |
3,628,655,585,693 |
2,252,928,647,153 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
661,078,194,418 |
3,085,013,119,508 |
1,281,214,041,314 |
881,799,145,797 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,853,754,076 |
307,127,483,128 |
133,863,723,936 |
82,493,141,980 |
|
7. Chi phí tài chính |
471,627,580,596 |
529,904,810,845 |
468,888,563,480 |
744,642,522,813 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
310,284,104,503 |
357,783,842,467 |
379,521,859,309 |
234,298,338,990 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
814,508,774,570 |
267,334,456,012 |
236,004,379 |
788,397,801 |
|
9. Chi phí bán hàng |
89,104,529,492 |
154,018,615,236 |
70,964,583,835 |
79,595,188,118 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
173,208,477,599 |
245,984,475,932 |
267,012,127,370 |
315,908,091,565 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
827,500,135,377 |
2,729,567,156,635 |
608,448,494,944 |
-175,065,116,918 |
|
12. Thu nhập khác |
9,713,757,158 |
48,081,324,359 |
8,291,624,878 |
972,441,240,311 |
|
13. Chi phí khác |
34,112,712,504 |
28,875,457,650 |
38,695,769,805 |
50,098,468,936 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,398,955,346 |
19,205,866,709 |
-30,404,144,927 |
922,342,771,375 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
803,101,180,031 |
2,748,773,023,344 |
578,044,350,017 |
747,277,654,457 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
119,071,601,718 |
529,712,376,694 |
281,581,656,844 |
182,606,588,694 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
16,879,385,756 |
351,981,945,395 |
14,758,970,857 |
54,267,109,705 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
667,150,192,557 |
1,867,078,701,255 |
281,703,722,316 |
510,403,956,058 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
657,259,561,851 |
1,859,532,892,548 |
290,131,258,182 |
520,836,793,286 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,890,630,706 |
7,545,808,707 |
-8,427,535,866 |
-10,432,837,228 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
703 |
1,951 |
300 |
542 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
703 |
1,855 |
300 |
542 |
|