1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,924,263,322,822 |
2,404,525,216,743 |
2,457,894,591,192 |
8,848,738,158,028 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,216,363,501 |
21,838,009,254 |
14,481,152,845 |
291,724,325,807 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,907,046,959,321 |
2,382,687,207,489 |
2,443,413,438,347 |
8,557,013,832,221 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,356,333,538,150 |
1,523,576,910,685 |
1,782,335,243,929 |
5,472,000,712,713 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
550,713,421,171 |
859,110,296,804 |
661,078,194,418 |
3,085,013,119,508 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
126,312,762,436 |
777,391,517,087 |
85,853,754,076 |
307,127,483,128 |
|
7. Chi phí tài chính |
477,969,598,589 |
450,696,264,025 |
471,627,580,596 |
529,904,810,845 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
388,141,861,952 |
325,206,062,421 |
310,284,104,503 |
357,783,842,467 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
235,579,368,967 |
4,851,953,775 |
814,508,774,570 |
267,334,456,012 |
|
9. Chi phí bán hàng |
61,545,696,343 |
74,731,322,044 |
89,104,529,492 |
154,018,615,236 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
138,752,220,180 |
185,455,324,523 |
173,208,477,599 |
245,984,475,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
234,338,037,462 |
930,470,857,074 |
827,500,135,377 |
2,729,567,156,635 |
|
12. Thu nhập khác |
4,048,989,304 |
9,232,244,677 |
9,713,757,158 |
48,081,324,359 |
|
13. Chi phí khác |
8,390,122,815 |
3,095,915,911 |
34,112,712,504 |
28,875,457,650 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,341,133,511 |
6,136,328,766 |
-24,398,955,346 |
19,205,866,709 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
229,996,903,951 |
936,607,185,840 |
803,101,180,031 |
2,748,773,023,344 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
133,514,104,837 |
212,658,748,433 |
119,071,601,718 |
529,712,376,694 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-31,920,585,393 |
107,034,577,160 |
16,879,385,756 |
351,981,945,395 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,403,384,507 |
616,913,860,247 |
667,150,192,557 |
1,867,078,701,255 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
125,869,663,324 |
596,922,458,913 |
657,259,561,851 |
1,859,532,892,548 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,533,721,183 |
19,991,401,334 |
9,890,630,706 |
7,545,808,707 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
179 |
656 |
703 |
1,951 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
179 |
655 |
703 |
1,855 |
|