1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,185,524,700,206 |
183,938,445,190 |
1,931,332,409,706 |
1,442,512,369,283 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,394,808,468 |
887,416,113 |
21,445,972,157 |
19,127,924,034 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,176,129,891,738 |
183,051,029,077 |
1,909,886,437,549 |
1,423,384,445,249 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,750,489,563,856 |
4,687,482,179 |
1,451,352,518,821 |
1,072,309,926,637 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,425,640,327,882 |
178,363,546,898 |
458,533,918,728 |
351,074,518,612 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,895,599,797,786 |
630,325,329,977 |
464,513,301,660 |
762,773,993,669 |
|
7. Chi phí tài chính |
707,462,067,047 |
435,774,197,157 |
240,511,026,776 |
295,472,105,658 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
587,530,265,064 |
275,542,998,454 |
201,824,840,222 |
255,696,497,513 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,370,406,579 |
9,867,102,479 |
135,634,596 |
1,335,176,898 |
|
9. Chi phí bán hàng |
136,877,628,167 |
26,443,270,867 |
35,832,425,204 |
48,687,995,005 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
478,525,431,471 |
169,293,398,930 |
83,929,949,244 |
148,958,897,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,000,745,405,562 |
187,045,112,400 |
562,909,453,760 |
622,064,691,321 |
|
12. Thu nhập khác |
47,759,647,928 |
10,255,151,933 |
5,718,684,643 |
4,627,974,369 |
|
13. Chi phí khác |
46,837,027,710 |
5,778,759,116 |
16,258,642,413 |
2,665,220,291 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
922,620,218 |
4,476,392,817 |
-10,539,957,770 |
1,962,754,078 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,001,668,025,780 |
191,521,505,217 |
552,369,495,990 |
624,027,445,399 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
283,129,447,804 |
44,539,036,128 |
134,278,200,777 |
100,847,524,141 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
157,669,751,041 |
52,603,991,209 |
9,590,087,604 |
90,511,860,288 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,560,868,826,935 |
94,378,477,880 |
408,501,207,609 |
432,668,060,970 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,565,445,843,315 |
96,361,096,108 |
403,351,147,948 |
429,936,794,140 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,577,016,380 |
-1,982,618,228 |
5,150,059,661 |
2,731,266,830 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,356 |
177 |
676 |
719 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,100 |
157 |
612 |
686 |
|