1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
7,185,524,700,206 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
9,394,808,468 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
7,176,129,891,738 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
5,750,489,563,856 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
1,425,640,327,882 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
1,895,599,797,786 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
707,462,067,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
587,530,265,064 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
2,370,406,579 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
136,877,628,167 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
478,525,431,471 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
2,000,745,405,562 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
47,759,647,928 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
46,837,027,710 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
922,620,218 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
2,001,668,025,780 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
283,129,447,804 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
157,669,751,041 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
1,560,868,826,935 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
1,565,445,843,315 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-4,577,016,380 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
3,356 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,100 |
|