TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
155,626,883,884,917 |
177,218,519,798,787 |
189,030,009,521,950 |
205,124,839,309,776 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,249,164,003,763 |
17,724,337,297,580 |
17,004,752,901,103 |
21,167,861,688,403 |
|
1. Tiền |
8,029,490,914,547 |
4,291,444,912,221 |
5,149,971,416,056 |
9,581,555,422,829 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,219,673,089,216 |
13,432,892,385,359 |
11,854,781,485,047 |
11,586,306,265,574 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
837,023,156,881 |
788,045,407,828 |
684,885,163,998 |
998,612,553,083 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
837,023,156,881 |
788,045,407,828 |
684,885,163,998 |
998,612,553,083 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,409,547,442,437 |
36,650,048,190,370 |
44,212,498,109,419 |
51,618,081,635,732 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,365,610,126,957 |
2,386,176,440,023 |
2,754,036,439,440 |
2,817,642,072,878 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,332,779,900,869 |
4,465,150,528,380 |
6,081,632,087,227 |
7,388,027,626,863 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,303,352,180,537 |
7,343,958,179,910 |
4,550,812,458,500 |
3,951,038,956,936 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,418,254,879,852 |
22,465,212,687,835 |
30,836,466,770,030 |
37,471,822,624,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,449,645,778 |
-10,449,645,778 |
-10,449,645,778 |
-10,449,645,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,765,089,883,212 |
120,456,910,438,623 |
125,506,208,001,144 |
129,636,377,850,587 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,767,180,121,236 |
120,459,000,676,647 |
125,508,298,239,168 |
129,638,468,088,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,090,238,024 |
-2,090,238,024 |
-2,090,238,024 |
-2,090,238,024 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,366,059,398,624 |
1,599,178,464,386 |
1,621,665,346,286 |
1,703,905,581,971 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
194,429,258,173 |
207,829,635,794 |
225,787,776,266 |
301,664,822,321 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
995,964,127,653 |
1,188,957,556,270 |
1,165,954,142,576 |
1,153,308,803,868 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
175,666,012,798 |
202,391,272,322 |
229,923,427,444 |
248,931,955,782 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,892,872,003,267 |
46,914,377,795,825 |
50,247,361,346,867 |
54,465,333,323,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,582,150,374,634 |
33,569,387,619,037 |
37,052,702,356,037 |
41,259,129,737,573 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
234,500,000,000 |
338,500,000,000 |
234,500,000,000 |
234,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,347,755,804,142 |
33,230,993,048,545 |
36,818,307,785,545 |
41,024,735,167,081 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-105,429,508 |
-105,429,508 |
-105,429,508 |
-105,429,508 |
|
II.Tài sản cố định |
1,571,733,526,201 |
2,255,730,784,688 |
2,128,617,001,449 |
2,126,227,203,080 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,475,070,752,545 |
2,163,451,700,211 |
2,037,217,309,706 |
2,039,370,519,613 |
|
- Nguyên giá |
1,697,324,938,411 |
2,405,492,108,687 |
2,302,251,630,217 |
2,321,142,785,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,254,185,866 |
-242,040,408,476 |
-265,034,320,511 |
-281,772,266,252 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,662,773,656 |
92,279,084,477 |
91,399,691,743 |
86,856,683,467 |
|
- Nguyên giá |
160,951,199,022 |
160,986,199,022 |
164,644,839,022 |
164,704,839,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,288,425,366 |
-68,707,114,545 |
-73,245,147,279 |
-77,848,155,555 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,724,096,455,086 |
2,737,439,146,109 |
2,809,189,165,262 |
2,797,989,764,497 |
|
- Nguyên giá |
3,059,833,048,936 |
3,091,173,652,449 |
3,182,245,906,971 |
3,174,117,142,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-335,736,593,850 |
-353,734,506,340 |
-373,056,741,709 |
-376,127,377,788 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
292,890,203,713 |
273,633,624,102 |
283,940,455,350 |
282,712,903,384 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
181,998,060,395 |
181,998,060,395 |
181,998,060,395 |
181,998,060,395 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
110,892,143,318 |
91,635,563,707 |
101,942,394,955 |
100,714,842,989 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,624,040,896,080 |
1,609,855,411,000 |
1,708,130,597,936 |
1,613,345,897,122 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,584,535,735,532 |
1,583,923,420,452 |
1,572,708,607,388 |
1,578,923,906,574 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,349,750,000 |
25,349,750,000 |
24,839,750,000 |
33,839,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,155,410,548 |
582,240,548 |
110,582,240,548 |
582,240,548 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,097,960,547,553 |
6,468,331,210,889 |
6,264,781,770,833 |
6,385,927,817,648 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
836,308,291,680 |
1,002,483,182,582 |
1,188,085,345,814 |
1,521,313,715,809 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
157,628,010,757 |
160,902,387,495 |
144,117,999,600 |
142,999,790,809 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,104,024,245,116 |
5,304,945,640,812 |
4,932,578,425,419 |
4,721,614,311,030 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
201,519,755,888,184 |
224,132,897,594,612 |
239,277,370,868,817 |
259,590,172,633,080 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
160,341,077,332,232 |
180,681,385,934,495 |
194,813,243,059,387 |
214,922,588,804,997 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,634,885,981,219 |
56,292,222,451,012 |
60,750,465,410,210 |
76,074,246,920,058 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,507,769,093,629 |
4,005,250,286,242 |
4,654,849,290,156 |
6,267,506,133,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,305,600,061,137 |
10,318,619,222,497 |
12,561,612,210,356 |
14,864,259,326,511 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
661,058,403,920 |
154,618,153,898 |
447,964,210,571 |
734,358,837,478 |
|
4. Phải trả người lao động |
80,560,724,042 |
26,389,154,149 |
56,661,395,968 |
89,419,366,399 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,189,788,860,009 |
6,129,347,543,829 |
6,687,018,652,837 |
6,862,656,792,298 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
685,208,573 |
311,227,691 |
332,032,780 |
311,227,694 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,796,441,957,305 |
10,333,280,628,273 |
13,000,289,439,531 |
17,126,136,813,760 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,087,653,178,619 |
25,319,358,399,954 |
23,332,266,219,270 |
30,120,391,538,157 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
493,786,636 |
213,127,130 |
4,637,251,392 |
4,372,177,392 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,834,707,349 |
4,834,707,349 |
4,834,707,349 |
4,834,707,349 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
111,706,191,351,013 |
124,389,163,483,483 |
134,062,777,649,177 |
138,848,341,884,939 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
13,284,223,270 |
13,206,416,349 |
13,128,609,424 |
13,050,802,499 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
58,793,502,532,568 |
67,935,275,051,446 |
76,413,418,436,527 |
84,758,539,194,649 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,430,753,323,566 |
44,327,662,735,318 |
45,234,978,926,414 |
41,622,298,213,997 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,335,537,779,118 |
11,981,021,018,498 |
12,275,114,420,506 |
12,335,090,911,267 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
133,113,492,491 |
131,998,261,872 |
126,137,256,306 |
119,362,762,527 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,178,678,555,952 |
43,451,511,660,117 |
44,464,127,809,430 |
44,667,583,828,083 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,178,678,555,952 |
43,451,511,660,117 |
44,464,127,809,430 |
44,667,583,828,083 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,304,213,190,000 |
19,305,183,890,000 |
19,498,338,090,000 |
19,498,338,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,304,213,190,000 |
19,305,183,890,000 |
19,498,338,090,000 |
19,498,338,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,023,225,314,626 |
5,023,225,314,626 |
5,031,347,214,626 |
5,031,347,214,626 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,713,045,031,954 |
11,786,573,676,044 |
12,561,446,791,893 |
12,750,272,510,896 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,229,779,994,895 |
1,079,049,402,431 |
1,853,922,518,280 |
2,042,748,237,283 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,483,265,037,059 |
10,707,524,273,613 |
10,707,524,273,613 |
10,707,524,273,613 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,138,195,019,372 |
7,336,528,779,447 |
7,372,995,712,911 |
7,387,626,012,561 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
201,519,755,888,184 |
224,132,897,594,612 |
239,277,370,868,817 |
259,590,172,633,080 |
|