I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
136,602,950,265,651 |
144,695,276,879,439 |
155,626,883,884,917 |
177,218,519,798,787 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,132,195,071,948 |
15,223,064,990,931 |
17,249,164,003,763 |
17,724,337,297,580 |
|
1.1.Tiền
|
4,936,166,547,110 |
6,150,102,543,625 |
8,029,490,914,547 |
4,291,444,912,221 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
7,196,028,524,838 |
9,072,962,447,306 |
9,219,673,089,216 |
13,432,892,385,359 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
834,521,746,983 |
1,027,113,432,337 |
837,023,156,881 |
788,045,407,828 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
834,521,746,983 |
1,027,113,432,337 |
837,023,156,881 |
788,045,407,828 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,088,700,327,649 |
21,267,412,435,805 |
26,409,547,442,437 |
36,650,048,190,370 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
2,412,783,448,890 |
3,120,825,650,665 |
2,365,610,126,957 |
2,386,176,440,023 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
1,941,573,131,623 |
1,970,944,879,243 |
2,332,779,900,869 |
4,465,150,528,380 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4,536,672,683,319 |
4,526,845,352,779 |
6,303,352,180,537 |
7,343,958,179,910 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
10,207,934,709,595 |
11,659,060,198,896 |
15,418,254,879,852 |
22,465,212,687,835 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
-10,449,645,778 |
-10,449,645,778 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
103,241,366,912,067 |
105,857,503,278,553 |
109,765,089,883,212 |
120,456,910,438,623 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
103,243,457,150,091 |
105,859,593,516,577 |
109,767,180,121,236 |
120,459,000,676,647 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,090,238,024 |
-2,090,238,024 |
-2,090,238,024 |
-2,090,238,024 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,306,166,207,004 |
1,320,182,741,813 |
1,366,059,398,624 |
1,599,178,464,386 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
187,589,557,224 |
173,893,631,998 |
194,429,258,173 |
207,829,635,794 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
992,000,490,076 |
983,291,320,918 |
995,964,127,653 |
1,188,957,556,270 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
126,576,159,704 |
162,997,788,897 |
175,666,012,798 |
202,391,272,322 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
34,920,038,968,112 |
39,366,809,167,912 |
45,892,872,003,267 |
46,914,377,795,825 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,756,979,122,157 |
27,804,330,540,142 |
33,582,150,374,634 |
33,569,387,619,037 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
175,500,000,000 |
175,500,000,000 |
234,500,000,000 |
338,500,000,000 |
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
22,581,479,122,157 |
27,628,830,540,142 |
33,347,755,804,142 |
33,230,993,048,545 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
-105,429,508 |
-105,429,508 |
|
2. Tài sản cố định
|
1,202,617,832,457 |
785,285,884,475 |
1,571,733,526,201 |
2,255,730,784,688 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,095,350,998,505 |
684,472,901,261 |
1,475,070,752,545 |
2,163,451,700,211 |
|
- Nguyên giá
|
1,305,399,535,816 |
878,468,712,763 |
1,697,324,938,411 |
2,405,492,108,687 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-210,048,537,311 |
-193,995,811,502 |
-222,254,185,866 |
-242,040,408,476 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
107,266,833,952 |
100,812,983,214 |
96,662,773,656 |
92,279,084,477 |
|
- Nguyên giá
|
164,090,128,457 |
160,661,199,022 |
160,951,199,022 |
160,986,199,022 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-56,823,294,505 |
-59,848,215,808 |
-64,288,425,366 |
-68,707,114,545 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
2,721,999,539,457 |
2,723,637,181,580 |
2,724,096,455,086 |
2,737,439,146,109 |
|
- Nguyên giá
|
3,035,824,898,227 |
3,042,808,133,200 |
3,059,833,048,936 |
3,091,173,652,449 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-313,825,358,770 |
-319,170,951,620 |
-335,736,593,850 |
-353,734,506,340 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
278,027,943,855 |
255,709,315,370 |
292,890,203,713 |
273,633,624,102 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
181,998,060,395 |
181,998,060,395 |
181,998,060,395 |
181,998,060,395 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
96,029,883,460 |
73,711,254,975 |
110,892,143,318 |
91,635,563,707 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
1,725,941,423,705 |
1,619,391,026,676 |
1,624,040,896,080 |
1,609,855,411,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,584,577,603,705 |
1,580,468,106,676 |
1,584,535,735,532 |
1,583,923,420,452 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
25,349,750,000 |
25,349,750,000 |
25,349,750,000 |
25,349,750,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
116,014,070,000 |
13,573,170,000 |
14,155,410,548 |
582,240,548 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
6,234,473,106,481 |
6,178,455,219,669 |
6,097,960,547,553 |
6,468,331,210,889 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
584,825,674,679 |
732,167,353,716 |
836,308,291,680 |
1,002,483,182,582 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
109,832,350,670 |
137,564,659,506 |
157,628,010,757 |
160,902,387,495 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
5,539,815,081,132 |
5,308,723,206,447 |
5,104,024,245,116 |
5,304,945,640,812 |
|
Tổng cộng tài sản
|
171,522,989,233,763 |
184,062,086,047,351 |
201,519,755,888,184 |
224,132,897,594,612 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
131,607,515,507,702 |
143,577,289,616,015 |
160,341,077,332,232 |
180,681,385,934,495 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
41,943,258,000,762 |
40,250,937,702,153 |
48,634,885,981,219 |
56,292,222,451,012 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,374,140,725,396 |
3,435,218,619,349 |
4,507,769,093,629 |
4,005,250,286,242 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
6,838,217,097,014 |
7,641,714,217,767 |
8,305,600,061,137 |
10,318,619,222,497 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,046,146,637,351 |
1,078,866,016,143 |
661,058,403,920 |
154,618,153,898 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
78,743,676,698 |
64,507,952,195 |
80,560,724,042 |
26,389,154,149 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,910,510,620,661 |
4,909,172,773,890 |
6,189,788,860,009 |
6,129,347,543,829 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5,538,696,315 |
1,202,394,412 |
685,208,573 |
311,227,691 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,482,908,517,284 |
7,367,862,552,755 |
9,796,441,957,305 |
10,333,280,628,273 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
18,185,174,780,010 |
15,731,188,061,193 |
19,087,653,178,619 |
25,319,358,399,954 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
16,328,384,738 |
16,309,927,100 |
493,786,636 |
213,127,130 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
5,548,865,295 |
4,895,187,349 |
4,834,707,349 |
4,834,707,349 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
89,664,257,506,940 |
103,326,351,913,862 |
111,706,191,351,013 |
124,389,163,483,483 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
13,642,731,534 |
13,362,030,193 |
13,284,223,270 |
13,206,416,349 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
45,641,348,983,967 |
51,907,059,331,180 |
58,793,502,532,568 |
67,935,275,051,446 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33,117,917,991,872 |
40,331,088,966,600 |
41,430,753,323,566 |
44,327,662,735,318 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10,761,025,196,860 |
10,936,531,959,024 |
11,335,537,779,118 |
11,981,021,018,498 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
130,322,602,707 |
138,309,626,865 |
133,113,492,491 |
131,998,261,872 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
39,915,473,726,061 |
40,484,796,431,336 |
41,178,678,555,952 |
43,451,511,660,117 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39,915,473,726,061 |
40,484,796,431,336 |
41,178,678,555,952 |
43,451,511,660,117 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
14,736,056,190,000 |
14,736,056,190,000 |
19,304,213,190,000 |
19,305,183,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
14,736,056,190,000 |
14,736,056,190,000 |
19,304,213,190,000 |
19,305,183,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,024,115,314,626 |
5,023,615,314,626 |
5,023,225,314,626 |
5,023,225,314,626 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,908,854,587,017 |
14,463,571,309,814 |
10,713,045,031,954 |
11,786,573,676,044 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,857,432,549,958 |
2,412,149,272,755 |
3,229,779,994,895 |
1,079,049,402,431 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12,051,422,037,059 |
12,051,422,037,059 |
7,483,265,037,059 |
10,707,524,273,613 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
6,246,447,634,418 |
6,261,553,616,896 |
6,138,195,019,372 |
7,336,528,779,447 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
171,522,989,233,763 |
184,062,086,047,351 |
201,519,755,888,184 |
224,132,897,594,612 |
|