TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
103,086,310,873,329 |
114,312,818,131,574 |
121,615,274,984,872 |
136,602,950,265,651 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,697,718,598,051 |
11,558,787,555,672 |
12,556,238,887,122 |
12,132,195,071,948 |
|
1. Tiền |
5,826,562,288,161 |
7,069,734,042,545 |
8,248,082,396,340 |
4,936,166,547,110 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,871,156,309,890 |
4,489,053,513,127 |
4,308,156,490,782 |
7,196,028,524,838 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
509,200,840,534 |
822,810,253,961 |
1,011,977,986,695 |
834,521,746,983 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
509,200,840,534 |
822,810,253,961 |
1,011,977,986,695 |
834,521,746,983 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,158,856,883,275 |
13,820,066,316,803 |
16,818,356,520,514 |
19,088,700,327,649 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,623,914,222,264 |
1,252,610,948,704 |
2,133,360,457,070 |
2,412,783,448,890 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,759,728,935,169 |
1,466,929,395,223 |
1,805,529,740,671 |
1,941,573,131,623 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,243,324,256,181 |
3,215,397,229,338 |
3,927,093,447,664 |
4,536,672,683,319 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,542,153,115,439 |
7,895,392,389,316 |
8,962,636,520,887 |
10,207,934,709,595 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,380,083,398,071 |
86,847,371,313,369 |
90,041,733,042,123 |
103,241,366,912,067 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,383,120,039,735 |
86,850,373,043,777 |
90,043,823,280,147 |
103,243,457,150,091 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,036,641,664 |
-3,001,730,408 |
-2,090,238,024 |
-2,090,238,024 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,340,451,153,398 |
1,263,782,691,769 |
1,186,968,548,418 |
1,306,166,207,004 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
94,306,007,413 |
108,660,292,416 |
154,752,333,673 |
187,589,557,224 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,147,684,409,656 |
1,100,203,466,514 |
945,807,189,878 |
992,000,490,076 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
98,460,736,329 |
54,918,932,839 |
86,409,024,867 |
126,576,159,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,302,209,567,490 |
30,206,570,652,590 |
32,050,979,249,120 |
34,920,038,968,112 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,344,096,050,003 |
17,617,896,103,338 |
19,721,144,918,117 |
22,756,979,122,157 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
331,900,000,000 |
175,500,000,000 |
175,500,000,000 |
175,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,012,196,050,003 |
17,442,396,103,338 |
19,545,644,918,117 |
22,581,479,122,157 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,262,684,017,186 |
1,201,956,760,790 |
1,207,262,870,464 |
1,202,617,832,457 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,133,157,040,783 |
1,085,429,310,708 |
1,095,680,394,964 |
1,095,350,998,505 |
|
- Nguyên giá |
1,287,231,222,309 |
1,261,355,431,563 |
1,288,541,980,659 |
1,305,399,535,816 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,074,181,526 |
-175,926,120,855 |
-192,861,585,695 |
-210,048,537,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
129,526,976,403 |
116,527,450,082 |
111,582,475,500 |
107,266,833,952 |
|
- Nguyên giá |
170,949,246,022 |
163,641,147,507 |
163,641,147,507 |
164,090,128,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,422,269,619 |
-47,113,697,425 |
-52,058,672,007 |
-56,823,294,505 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,868,818,967,467 |
2,824,247,750,920 |
2,735,086,273,700 |
2,721,999,539,457 |
|
- Nguyên giá |
3,127,517,201,342 |
3,098,824,389,592 |
3,022,412,979,196 |
3,035,824,898,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-258,698,233,875 |
-274,576,638,672 |
-287,326,705,496 |
-313,825,358,770 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
293,746,531,264 |
302,254,365,097 |
264,840,565,310 |
278,027,943,855 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
181,996,664,704 |
181,996,664,704 |
181,996,664,704 |
181,998,060,395 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
111,749,866,560 |
120,257,700,393 |
82,843,900,606 |
96,029,883,460 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,697,575,533,242 |
1,790,108,746,968 |
1,785,629,241,980 |
1,725,941,423,705 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,658,774,932,694 |
1,645,249,886,968 |
1,644,265,421,980 |
1,584,577,603,705 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,939,750,000 |
9,649,750,000 |
25,349,750,000 |
25,349,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,860,850,548 |
135,209,110,000 |
116,014,070,000 |
116,014,070,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,835,288,468,328 |
6,470,106,925,477 |
6,337,015,379,549 |
6,234,473,106,481 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
198,153,215,982 |
419,763,171,833 |
487,633,399,414 |
584,825,674,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
86,202,725,764 |
99,512,916,800 |
104,053,368,742 |
109,832,350,670 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,550,932,526,582 |
5,950,830,836,844 |
5,745,328,611,393 |
5,539,815,081,132 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
129,388,520,440,819 |
144,519,388,784,164 |
153,666,254,233,992 |
171,522,989,233,763 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
98,188,831,139,278 |
112,609,909,290,945 |
115,907,333,665,946 |
131,607,515,507,702 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,268,019,195,144 |
31,432,855,702,786 |
35,418,652,059,614 |
41,943,258,000,762 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,096,354,742,393 |
2,806,295,418,930 |
2,676,359,388,907 |
3,374,140,725,396 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,181,591,716,458 |
4,087,250,768,389 |
5,373,051,850,224 |
6,838,217,097,014 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
342,333,482,899 |
282,464,785,637 |
766,624,343,283 |
1,046,146,637,351 |
|
4. Phải trả người lao động |
86,046,593,825 |
92,776,704,105 |
26,146,310,784 |
78,743,676,698 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,870,856,391,068 |
3,512,663,344,999 |
5,248,137,197,450 |
4,910,510,620,661 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,501,921,616 |
6,629,340,117 |
5,196,639,564 |
5,538,696,315 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,891,292,452,204 |
6,109,909,197,745 |
4,691,629,725,750 |
7,482,908,517,284 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,773,535,835,275 |
14,511,573,895,801 |
16,608,633,013,789 |
18,185,174,780,010 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,957,194,111 |
17,743,381,768 |
17,324,724,568 |
16,328,384,738 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,548,865,295 |
5,548,865,295 |
5,548,865,295 |
5,548,865,295 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,920,811,944,134 |
81,177,053,588,159 |
80,488,681,606,332 |
89,664,257,506,940 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,062,534,521 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
17,973,247,915 |
17,570,498,895 |
13,812,001,719 |
13,642,731,534 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
31,722,489,486,427 |
37,466,617,172,442 |
42,500,974,723,692 |
45,641,348,983,967 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,622,164,016,778 |
34,357,216,078,896 |
28,537,305,159,101 |
33,117,917,991,872 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,417,712,221,240 |
9,200,903,360,372 |
9,303,390,966,825 |
10,761,025,196,860 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
138,410,437,253 |
134,746,477,554 |
133,198,754,995 |
130,322,602,707 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,199,689,301,541 |
31,909,479,493,219 |
37,758,920,568,046 |
39,915,473,726,061 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,199,689,301,541 |
31,909,479,493,219 |
37,758,920,568,046 |
39,915,473,726,061 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,855,641,520,000 |
9,862,852,970,000 |
10,728,120,350,000 |
14,736,056,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,855,641,520,000 |
9,862,852,970,000 |
10,728,120,350,000 |
14,736,056,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,934,202,031,026 |
3,970,259,281,026 |
8,234,540,694,626 |
5,024,115,314,626 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,473,144,745,050 |
12,028,594,841,288 |
12,588,298,117,556 |
13,908,854,587,017 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,750,316,024,461 |
3,305,766,120,699 |
536,876,080,497 |
1,857,432,549,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,722,828,720,589 |
8,722,828,720,589 |
12,051,422,037,059 |
12,051,422,037,059 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,936,701,005,465 |
6,047,772,400,905 |
6,207,961,405,864 |
6,246,447,634,418 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
129,388,520,440,819 |
144,519,388,784,164 |
153,666,254,233,992 |
171,522,989,233,763 |
|