MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 103,086,310,873,329 114,312,818,131,574 121,615,274,984,872 136,602,950,265,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,697,718,598,051 11,558,787,555,672 12,556,238,887,122 12,132,195,071,948
1. Tiền 5,826,562,288,161 7,069,734,042,545 8,248,082,396,340 4,936,166,547,110
2. Các khoản tương đương tiền 3,871,156,309,890 4,489,053,513,127 4,308,156,490,782 7,196,028,524,838
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 509,200,840,534 822,810,253,961 1,011,977,986,695 834,521,746,983
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 509,200,840,534 822,810,253,961 1,011,977,986,695 834,521,746,983
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,158,856,883,275 13,820,066,316,803 16,818,356,520,514 19,088,700,327,649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,623,914,222,264 1,252,610,948,704 2,133,360,457,070 2,412,783,448,890
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,759,728,935,169 1,466,929,395,223 1,805,529,740,671 1,941,573,131,623
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,243,324,256,181 3,215,397,229,338 3,927,093,447,664 4,536,672,683,319
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,542,153,115,439 7,895,392,389,316 8,962,636,520,887 10,207,934,709,595
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,263,645,778 -10,263,645,778 -10,263,645,778 -10,263,645,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,380,083,398,071 86,847,371,313,369 90,041,733,042,123 103,241,366,912,067
1. Hàng tồn kho 79,383,120,039,735 86,850,373,043,777 90,043,823,280,147 103,243,457,150,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,036,641,664 -3,001,730,408 -2,090,238,024 -2,090,238,024
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,340,451,153,398 1,263,782,691,769 1,186,968,548,418 1,306,166,207,004
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 94,306,007,413 108,660,292,416 154,752,333,673 187,589,557,224
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,147,684,409,656 1,100,203,466,514 945,807,189,878 992,000,490,076
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 98,460,736,329 54,918,932,839 86,409,024,867 126,576,159,704
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,302,209,567,490 30,206,570,652,590 32,050,979,249,120 34,920,038,968,112
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,344,096,050,003 17,617,896,103,338 19,721,144,918,117 22,756,979,122,157
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 331,900,000,000 175,500,000,000 175,500,000,000 175,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 13,012,196,050,003 17,442,396,103,338 19,545,644,918,117 22,581,479,122,157
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,262,684,017,186 1,201,956,760,790 1,207,262,870,464 1,202,617,832,457
1. Tài sản cố định hữu hình 1,133,157,040,783 1,085,429,310,708 1,095,680,394,964 1,095,350,998,505
- Nguyên giá 1,287,231,222,309 1,261,355,431,563 1,288,541,980,659 1,305,399,535,816
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,074,181,526 -175,926,120,855 -192,861,585,695 -210,048,537,311
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 129,526,976,403 116,527,450,082 111,582,475,500 107,266,833,952
- Nguyên giá 170,949,246,022 163,641,147,507 163,641,147,507 164,090,128,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,422,269,619 -47,113,697,425 -52,058,672,007 -56,823,294,505
III. Bất động sản đầu tư 2,868,818,967,467 2,824,247,750,920 2,735,086,273,700 2,721,999,539,457
- Nguyên giá 3,127,517,201,342 3,098,824,389,592 3,022,412,979,196 3,035,824,898,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -258,698,233,875 -274,576,638,672 -287,326,705,496 -313,825,358,770
IV. Tài sản dở dang dài hạn 293,746,531,264 302,254,365,097 264,840,565,310 278,027,943,855
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 181,996,664,704 181,996,664,704 181,996,664,704 181,998,060,395
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 111,749,866,560 120,257,700,393 82,843,900,606 96,029,883,460
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,697,575,533,242 1,790,108,746,968 1,785,629,241,980 1,725,941,423,705
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,658,774,932,694 1,645,249,886,968 1,644,265,421,980 1,584,577,603,705
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,939,750,000 9,649,750,000 25,349,750,000 25,349,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,860,850,548 135,209,110,000 116,014,070,000 116,014,070,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,835,288,468,328 6,470,106,925,477 6,337,015,379,549 6,234,473,106,481
1. Chi phí trả trước dài hạn 198,153,215,982 419,763,171,833 487,633,399,414 584,825,674,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 86,202,725,764 99,512,916,800 104,053,368,742 109,832,350,670
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,550,932,526,582 5,950,830,836,844 5,745,328,611,393 5,539,815,081,132
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 129,388,520,440,819 144,519,388,784,164 153,666,254,233,992 171,522,989,233,763
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 98,188,831,139,278 112,609,909,290,945 115,907,333,665,946 131,607,515,507,702
I. Nợ ngắn hạn 25,268,019,195,144 31,432,855,702,786 35,418,652,059,614 41,943,258,000,762
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,096,354,742,393 2,806,295,418,930 2,676,359,388,907 3,374,140,725,396
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,181,591,716,458 4,087,250,768,389 5,373,051,850,224 6,838,217,097,014
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 342,333,482,899 282,464,785,637 766,624,343,283 1,046,146,637,351
4. Phải trả người lao động 86,046,593,825 92,776,704,105 26,146,310,784 78,743,676,698
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,870,856,391,068 3,512,663,344,999 5,248,137,197,450 4,910,510,620,661
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,501,921,616 6,629,340,117 5,196,639,564 5,538,696,315
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,891,292,452,204 6,109,909,197,745 4,691,629,725,750 7,482,908,517,284
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,773,535,835,275 14,511,573,895,801 16,608,633,013,789 18,185,174,780,010
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,957,194,111 17,743,381,768 17,324,724,568 16,328,384,738
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,548,865,295 5,548,865,295 5,548,865,295 5,548,865,295
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,920,811,944,134 81,177,053,588,159 80,488,681,606,332 89,664,257,506,940
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,062,534,521
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17,973,247,915 17,570,498,895 13,812,001,719 13,642,731,534
7. Phải trả dài hạn khác 31,722,489,486,427 37,466,617,172,442 42,500,974,723,692 45,641,348,983,967
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,622,164,016,778 34,357,216,078,896 28,537,305,159,101 33,117,917,991,872
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,417,712,221,240 9,200,903,360,372 9,303,390,966,825 10,761,025,196,860
12. Dự phòng phải trả dài hạn 138,410,437,253 134,746,477,554 133,198,754,995 130,322,602,707
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,199,689,301,541 31,909,479,493,219 37,758,920,568,046 39,915,473,726,061
I. Vốn chủ sở hữu 31,199,689,301,541 31,909,479,493,219 37,758,920,568,046 39,915,473,726,061
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,855,641,520,000 9,862,852,970,000 10,728,120,350,000 14,736,056,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,855,641,520,000 9,862,852,970,000 10,728,120,350,000 14,736,056,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,934,202,031,026 3,970,259,281,026 8,234,540,694,626 5,024,115,314,626
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,473,144,745,050 12,028,594,841,288 12,588,298,117,556 13,908,854,587,017
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,750,316,024,461 3,305,766,120,699 536,876,080,497 1,857,432,549,958
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,722,828,720,589 8,722,828,720,589 12,051,422,037,059 12,051,422,037,059
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,936,701,005,465 6,047,772,400,905 6,207,961,405,864 6,246,447,634,418
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,388,520,440,819 144,519,388,784,164 153,666,254,233,992 171,522,989,233,763
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.