TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,671,001,797,081 |
103,086,310,873,329 |
114,312,818,131,574 |
121,615,274,984,872 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,879,568,292,345 |
9,697,718,598,051 |
11,558,787,555,672 |
12,556,238,887,122 |
|
1. Tiền |
2,420,756,202,467 |
5,826,562,288,161 |
7,069,734,042,545 |
8,248,082,396,340 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,458,812,089,878 |
3,871,156,309,890 |
4,489,053,513,127 |
4,308,156,490,782 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
437,829,773,071 |
509,200,840,534 |
822,810,253,961 |
1,011,977,986,695 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
437,829,773,071 |
509,200,840,534 |
822,810,253,961 |
1,011,977,986,695 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,890,462,206,274 |
12,158,856,883,275 |
13,820,066,316,803 |
16,818,356,520,514 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,245,692,341,977 |
1,623,914,222,264 |
1,252,610,948,704 |
2,133,360,457,070 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,056,623,326,519 |
1,759,728,935,169 |
1,466,929,395,223 |
1,805,529,740,671 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
709,663,991,401 |
4,243,324,256,181 |
3,215,397,229,338 |
3,927,093,447,664 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,888,746,192,155 |
4,542,153,115,439 |
7,895,392,389,316 |
8,962,636,520,887 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,188,053,649,717 |
79,380,083,398,071 |
86,847,371,313,369 |
90,041,733,042,123 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,191,173,204,287 |
79,383,120,039,735 |
86,850,373,043,777 |
90,043,823,280,147 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,119,554,570 |
-3,036,641,664 |
-3,001,730,408 |
-2,090,238,024 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,275,087,875,674 |
1,340,451,153,398 |
1,263,782,691,769 |
1,186,968,548,418 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,542,596,264 |
94,306,007,413 |
108,660,292,416 |
154,752,333,673 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,078,452,458,754 |
1,147,684,409,656 |
1,100,203,466,514 |
945,807,189,878 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
100,092,820,656 |
98,460,736,329 |
54,918,932,839 |
86,409,024,867 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,108,720,995,397 |
26,302,209,567,490 |
30,206,570,652,590 |
32,050,979,249,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,689,471,409,429 |
13,344,096,050,003 |
17,617,896,103,338 |
19,721,144,918,117 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
331,900,000,000 |
175,500,000,000 |
175,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,689,471,409,429 |
13,012,196,050,003 |
17,442,396,103,338 |
19,545,644,918,117 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
917,678,801,889 |
1,262,684,017,186 |
1,201,956,760,790 |
1,207,262,870,464 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
783,362,970,376 |
1,133,157,040,783 |
1,085,429,310,708 |
1,095,680,394,964 |
|
- Nguyên giá |
919,856,171,191 |
1,287,231,222,309 |
1,261,355,431,563 |
1,288,541,980,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,493,200,815 |
-154,074,181,526 |
-175,926,120,855 |
-192,861,585,695 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
134,315,831,513 |
129,526,976,403 |
116,527,450,082 |
111,582,475,500 |
|
- Nguyên giá |
170,913,630,022 |
170,949,246,022 |
163,641,147,507 |
163,641,147,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,597,798,509 |
-41,422,269,619 |
-47,113,697,425 |
-52,058,672,007 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,807,552,000,681 |
2,868,818,967,467 |
2,824,247,750,920 |
2,735,086,273,700 |
|
- Nguyên giá |
4,052,110,117,128 |
3,127,517,201,342 |
3,098,824,389,592 |
3,022,412,979,196 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,558,116,447 |
-258,698,233,875 |
-274,576,638,672 |
-287,326,705,496 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
634,132,131,995 |
293,746,531,264 |
302,254,365,097 |
264,840,565,310 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
181,996,664,704 |
181,996,664,704 |
181,996,664,704 |
181,996,664,704 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
452,135,467,291 |
111,749,866,560 |
120,257,700,393 |
82,843,900,606 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,544,868,870,817 |
1,697,575,533,242 |
1,790,108,746,968 |
1,785,629,241,980 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,499,803,730,269 |
1,658,774,932,694 |
1,645,249,886,968 |
1,644,265,421,980 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,939,750,000 |
7,939,750,000 |
9,649,750,000 |
25,349,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,125,390,548 |
30,860,850,548 |
135,209,110,000 |
116,014,070,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,515,017,780,586 |
6,835,288,468,328 |
6,470,106,925,477 |
6,337,015,379,549 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
165,568,713,557 |
198,153,215,982 |
419,763,171,833 |
487,633,399,414 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
84,071,046,021 |
86,202,725,764 |
99,512,916,800 |
104,053,368,742 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,265,378,021,008 |
6,550,932,526,582 |
5,950,830,836,844 |
5,745,328,611,393 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
98,779,722,792,478 |
129,388,520,440,819 |
144,519,388,784,164 |
153,666,254,233,992 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,212,578,643,838 |
98,188,831,139,278 |
112,609,909,290,945 |
115,907,333,665,946 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,798,416,851,570 |
25,268,019,195,144 |
31,432,855,702,786 |
35,418,652,059,614 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,506,331,286,562 |
2,096,354,742,393 |
2,806,295,418,930 |
2,676,359,388,907 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,119,296,723,699 |
2,181,591,716,458 |
4,087,250,768,389 |
5,373,051,850,224 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
123,121,508,706 |
342,333,482,899 |
282,464,785,637 |
766,624,343,283 |
|
4. Phải trả người lao động |
68,442,845,702 |
86,046,593,825 |
92,776,704,105 |
26,146,310,784 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,616,930,037,218 |
2,870,856,391,068 |
3,512,663,344,999 |
5,248,137,197,450 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,385,510,372 |
1,501,921,616 |
6,629,340,117 |
5,196,639,564 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,963,594,497,784 |
4,891,292,452,204 |
6,109,909,197,745 |
4,691,629,725,750 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,393,765,576,232 |
12,773,535,835,275 |
14,511,573,895,801 |
16,608,633,013,789 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
18,957,194,111 |
17,743,381,768 |
17,324,724,568 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,548,865,295 |
5,548,865,295 |
5,548,865,295 |
5,548,865,295 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,414,161,792,268 |
72,920,811,944,134 |
81,177,053,588,159 |
80,488,681,606,332 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
2,062,534,521 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
18,121,163,887 |
17,973,247,915 |
17,570,498,895 |
13,812,001,719 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,186,295,875,435 |
31,722,489,486,427 |
37,466,617,172,442 |
42,500,974,723,692 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,694,421,005,705 |
31,622,164,016,778 |
34,357,216,078,896 |
28,537,305,159,101 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,361,477,002,405 |
9,417,712,221,240 |
9,200,903,360,372 |
9,303,390,966,825 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
153,846,744,836 |
138,410,437,253 |
134,746,477,554 |
133,198,754,995 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
24,567,144,148,640 |
31,199,689,301,541 |
31,909,479,493,219 |
37,758,920,568,046 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
24,567,144,148,640 |
31,199,689,301,541 |
31,909,479,493,219 |
37,758,920,568,046 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,695,407,970,000 |
9,855,641,520,000 |
9,862,852,970,000 |
10,728,120,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,695,407,970,000 |
9,855,641,520,000 |
9,862,852,970,000 |
10,728,120,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,860,189,781,026 |
3,934,202,031,026 |
3,970,259,281,026 |
8,234,540,694,626 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,341,638,947,505 |
11,473,144,745,050 |
12,028,594,841,288 |
12,588,298,117,556 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
618,810,226,916 |
2,750,316,024,461 |
3,305,766,120,699 |
536,876,080,497 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,722,828,720,589 |
8,722,828,720,589 |
8,722,828,720,589 |
12,051,422,037,059 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,669,907,450,109 |
5,936,701,005,465 |
6,047,772,400,905 |
6,207,961,405,864 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
98,779,722,792,478 |
129,388,520,440,819 |
144,519,388,784,164 |
153,666,254,233,992 |
|