MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,671,001,797,081 103,086,310,873,329 114,312,818,131,574 121,615,274,984,872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,879,568,292,345 9,697,718,598,051 11,558,787,555,672 12,556,238,887,122
1. Tiền 2,420,756,202,467 5,826,562,288,161 7,069,734,042,545 8,248,082,396,340
2. Các khoản tương đương tiền 3,458,812,089,878 3,871,156,309,890 4,489,053,513,127 4,308,156,490,782
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 437,829,773,071 509,200,840,534 822,810,253,961 1,011,977,986,695
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 437,829,773,071 509,200,840,534 822,810,253,961 1,011,977,986,695
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,890,462,206,274 12,158,856,883,275 13,820,066,316,803 16,818,356,520,514
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,245,692,341,977 1,623,914,222,264 1,252,610,948,704 2,133,360,457,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,056,623,326,519 1,759,728,935,169 1,466,929,395,223 1,805,529,740,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 709,663,991,401 4,243,324,256,181 3,215,397,229,338 3,927,093,447,664
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,888,746,192,155 4,542,153,115,439 7,895,392,389,316 8,962,636,520,887
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,263,645,778 -10,263,645,778 -10,263,645,778 -10,263,645,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,188,053,649,717 79,380,083,398,071 86,847,371,313,369 90,041,733,042,123
1. Hàng tồn kho 59,191,173,204,287 79,383,120,039,735 86,850,373,043,777 90,043,823,280,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,119,554,570 -3,036,641,664 -3,001,730,408 -2,090,238,024
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,275,087,875,674 1,340,451,153,398 1,263,782,691,769 1,186,968,548,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 96,542,596,264 94,306,007,413 108,660,292,416 154,752,333,673
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,078,452,458,754 1,147,684,409,656 1,100,203,466,514 945,807,189,878
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 100,092,820,656 98,460,736,329 54,918,932,839 86,409,024,867
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,108,720,995,397 26,302,209,567,490 30,206,570,652,590 32,050,979,249,120
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,689,471,409,429 13,344,096,050,003 17,617,896,103,338 19,721,144,918,117
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 331,900,000,000 175,500,000,000 175,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,689,471,409,429 13,012,196,050,003 17,442,396,103,338 19,545,644,918,117
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 917,678,801,889 1,262,684,017,186 1,201,956,760,790 1,207,262,870,464
1. Tài sản cố định hữu hình 783,362,970,376 1,133,157,040,783 1,085,429,310,708 1,095,680,394,964
- Nguyên giá 919,856,171,191 1,287,231,222,309 1,261,355,431,563 1,288,541,980,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,493,200,815 -154,074,181,526 -175,926,120,855 -192,861,585,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 134,315,831,513 129,526,976,403 116,527,450,082 111,582,475,500
- Nguyên giá 170,913,630,022 170,949,246,022 163,641,147,507 163,641,147,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,597,798,509 -41,422,269,619 -47,113,697,425 -52,058,672,007
III. Bất động sản đầu tư 3,807,552,000,681 2,868,818,967,467 2,824,247,750,920 2,735,086,273,700
- Nguyên giá 4,052,110,117,128 3,127,517,201,342 3,098,824,389,592 3,022,412,979,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,558,116,447 -258,698,233,875 -274,576,638,672 -287,326,705,496
IV. Tài sản dở dang dài hạn 634,132,131,995 293,746,531,264 302,254,365,097 264,840,565,310
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 181,996,664,704 181,996,664,704 181,996,664,704 181,996,664,704
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 452,135,467,291 111,749,866,560 120,257,700,393 82,843,900,606
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,544,868,870,817 1,697,575,533,242 1,790,108,746,968 1,785,629,241,980
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,499,803,730,269 1,658,774,932,694 1,645,249,886,968 1,644,265,421,980
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,939,750,000 7,939,750,000 9,649,750,000 25,349,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,125,390,548 30,860,850,548 135,209,110,000 116,014,070,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,515,017,780,586 6,835,288,468,328 6,470,106,925,477 6,337,015,379,549
1. Chi phí trả trước dài hạn 165,568,713,557 198,153,215,982 419,763,171,833 487,633,399,414
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 84,071,046,021 86,202,725,764 99,512,916,800 104,053,368,742
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,265,378,021,008 6,550,932,526,582 5,950,830,836,844 5,745,328,611,393
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 98,779,722,792,478 129,388,520,440,819 144,519,388,784,164 153,666,254,233,992
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,212,578,643,838 98,188,831,139,278 112,609,909,290,945 115,907,333,665,946
I. Nợ ngắn hạn 21,798,416,851,570 25,268,019,195,144 31,432,855,702,786 35,418,652,059,614
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,506,331,286,562 2,096,354,742,393 2,806,295,418,930 2,676,359,388,907
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,119,296,723,699 2,181,591,716,458 4,087,250,768,389 5,373,051,850,224
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 123,121,508,706 342,333,482,899 282,464,785,637 766,624,343,283
4. Phải trả người lao động 68,442,845,702 86,046,593,825 92,776,704,105 26,146,310,784
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,616,930,037,218 2,870,856,391,068 3,512,663,344,999 5,248,137,197,450
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,385,510,372 1,501,921,616 6,629,340,117 5,196,639,564
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,963,594,497,784 4,891,292,452,204 6,109,909,197,745 4,691,629,725,750
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,393,765,576,232 12,773,535,835,275 14,511,573,895,801 16,608,633,013,789
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,957,194,111 17,743,381,768 17,324,724,568
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,548,865,295 5,548,865,295 5,548,865,295 5,548,865,295
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,414,161,792,268 72,920,811,944,134 81,177,053,588,159 80,488,681,606,332
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,062,534,521
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,121,163,887 17,973,247,915 17,570,498,895 13,812,001,719
7. Phải trả dài hạn khác 20,186,295,875,435 31,722,489,486,427 37,466,617,172,442 42,500,974,723,692
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,694,421,005,705 31,622,164,016,778 34,357,216,078,896 28,537,305,159,101
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,361,477,002,405 9,417,712,221,240 9,200,903,360,372 9,303,390,966,825
12. Dự phòng phải trả dài hạn 153,846,744,836 138,410,437,253 134,746,477,554 133,198,754,995
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 24,567,144,148,640 31,199,689,301,541 31,909,479,493,219 37,758,920,568,046
I. Vốn chủ sở hữu 24,567,144,148,640 31,199,689,301,541 31,909,479,493,219 37,758,920,568,046
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,695,407,970,000 9,855,641,520,000 9,862,852,970,000 10,728,120,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,695,407,970,000 9,855,641,520,000 9,862,852,970,000 10,728,120,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,860,189,781,026 3,934,202,031,026 3,970,259,281,026 8,234,540,694,626
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,341,638,947,505 11,473,144,745,050 12,028,594,841,288 12,588,298,117,556
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 618,810,226,916 2,750,316,024,461 3,305,766,120,699 536,876,080,497
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,722,828,720,589 8,722,828,720,589 8,722,828,720,589 12,051,422,037,059
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,669,907,450,109 5,936,701,005,465 6,047,772,400,905 6,207,961,405,864
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 98,779,722,792,478 129,388,520,440,819 144,519,388,784,164 153,666,254,233,992
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.