MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,785,405,901,013 51,909,519,546,558 56,907,253,035,343 56,823,768,158,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,326,942,295,680 8,615,715,051,750 7,325,834,929,936 4,300,966,912,717
1. Tiền 7,595,717,278,814 1,521,245,926,791 2,275,631,494,253 882,840,065,833
2. Các khoản tương đương tiền 4,731,225,016,866 7,094,469,124,959 5,050,203,435,683 3,418,126,846,884
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,691,805,879 398,649,722,895 397,288,986,526 420,864,681,735
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,691,805,879 398,649,722,895 397,288,986,526 420,864,681,735
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,664,101,758,381 6,260,105,826,127 6,557,079,686,524 7,758,582,757,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 758,334,949,673 918,049,498,119 1,020,363,369,459 1,055,694,248,954
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,493,719,267,200 1,503,094,483,085 1,062,272,922,067 813,634,887,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 430,653,870,350 431,165,705,931 462,870,529,599 472,688,727,270
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,991,657,316,936 3,418,059,784,770 4,021,836,511,177 5,426,828,540,263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,263,645,778 -10,263,645,778 -10,263,645,778 -10,263,645,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,758,236,767,177 35,706,271,348,636 41,645,758,390,359 43,341,218,066,969
1. Hàng tồn kho 32,765,815,815,103 35,712,018,716,880 41,651,349,439,101 43,343,292,365,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,579,047,926 -5,747,368,244 -5,591,048,742 -2,074,298,121
V.Tài sản ngắn hạn khác 940,433,273,896 928,777,597,150 981,291,041,998 1,002,135,738,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133,941,405,843 112,660,481,089 103,219,107,507 93,648,230,515
2. Thuế GTGT được khấu trừ 727,032,123,265 761,832,820,052 837,797,765,941 871,828,860,786
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 79,459,744,788 54,284,296,009 40,274,168,550 36,658,647,548
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,102,647,351,452 17,751,039,966,453 17,885,361,956,516 17,754,953,962,143
I. Các khoản phải thu dài hạn 255,403,896,052 214,537,106,874 214,972,287,675 219,814,441,748
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 255,403,896,052 214,537,106,874 214,972,287,675 219,814,441,748
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 344,564,833,776 801,361,690,648 854,751,569,604 847,872,114,997
1. Tài sản cố định hữu hình 296,723,888,286 718,531,911,108 710,380,464,007 708,750,196,835
- Nguyên giá 459,550,530,570 900,261,574,297 903,191,012,439 909,413,712,856
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,826,642,284 -181,729,663,189 -192,810,548,432 -200,663,516,021
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,840,945,490 82,829,779,540 144,371,105,597 139,121,918,162
- Nguyên giá 58,232,832,270 95,199,929,597 160,946,997,817 160,946,997,817
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,391,886,780 -12,370,150,057 -16,575,892,220 -21,825,079,655
III. Bất động sản đầu tư 3,499,360,081,191 3,028,064,513,853 3,064,386,356,212 3,064,125,997,592
- Nguyên giá 3,648,964,514,395 3,180,956,832,459 3,225,052,615,966 3,235,959,693,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,604,433,204 -152,892,318,606 -160,666,259,754 -171,833,695,668
IV. Tài sản dở dang dài hạn 430,179,455,627 446,987,097,297 466,003,596,140 651,118,155,598
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 181,962,136,884 181,965,269,013 181,965,269,013 181,995,269,013
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 248,217,318,743 265,021,828,284 284,038,327,127 469,122,886,585
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,556,238,420,121 5,653,956,430,644 5,687,560,135,930 5,602,942,679,681
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,548,298,670,121 5,609,266,680,644 5,607,655,078,445 5,557,883,842,196
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,939,750,000 44,689,750,000 44,905,057,485 45,058,837,485
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,016,900,664,685 7,606,133,127,137 7,597,688,010,955 7,369,080,572,527
1. Chi phí trả trước dài hạn 465,806,857,437 365,558,435,256 344,824,625,486 339,028,632,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 69,745,274,642 64,620,862,900 63,774,653,679 61,655,060,674
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,481,348,532,606 7,175,953,828,981 7,189,088,731,790 6,968,396,879,298
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,888,053,252,465 69,660,559,513,011 74,792,614,991,859 74,578,722,120,151
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,415,450,816,838 48,911,228,870,843 52,594,763,614,553 52,088,736,460,447
I. Nợ ngắn hạn 27,907,618,098,761 26,809,399,441,512 22,772,024,752,637 18,360,394,834,802
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,520,583,647,709 2,325,944,386,676 1,803,286,740,762 1,641,161,533,681
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,779,244,490,508 4,839,151,827,688 2,681,972,252,635 1,996,044,485,426
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 560,175,590,675 336,599,395,493 238,515,751,207 264,340,004,513
4. Phải trả người lao động 35,045,837,983 38,914,541,289 101,692,998,009 58,461,769,880
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,648,800,863,886 3,015,963,560,531 2,548,839,388,301 2,547,451,531,791
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,309,528,101 1,472,739,764 8,407,847,290 1,769,001,379
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,711,516,498,429 6,609,822,020,979 6,180,205,006,240 4,229,874,681,547
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,645,389,730,077 9,635,979,057,699 9,203,554,856,800 7,615,742,915,192
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,551,911,393 5,551,911,393 5,549,911,393 5,548,911,393
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,507,832,718,077 22,101,829,429,331 29,822,738,861,916 33,728,341,625,645
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,206,889,418 27,065,118,046 25,662,087,547 18,506,141,101
7. Phải trả dài hạn khác 2,495,831,870,100 2,517,171,181,874 6,953,097,363,202 10,311,967,752,707
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,266,146,196,964 16,424,627,249,594 18,636,462,537,997 18,773,392,884,834
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,718,647,761,595 3,132,965,879,817 4,207,516,873,170 4,624,474,847,003
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,472,602,435,627 20,749,330,642,168 22,197,851,377,306 22,489,985,659,704
I. Vốn chủ sở hữu 20,472,602,435,627 20,749,330,642,168 22,197,851,377,306 22,489,985,659,704
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,372,766,740,000 9,372,766,740,000 9,372,766,740,000 9,372,766,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,304,466,740,000 9,304,466,740,000 9,304,466,740,000 9,304,466,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi 68,300,000,000 68,300,000,000 68,300,000,000 68,300,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,996,839,781,026 3,996,839,781,026 3,996,839,781,026 3,996,839,781,026
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,120,274,490,063 6,397,992,739,762 6,918,673,775,580 7,214,535,437,753
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,233,546,383,411 290,298,112,180 810,979,147,998 1,106,840,810,171
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,886,728,106,652 6,107,694,627,582 6,107,694,627,582 6,107,694,627,582
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 982,721,424,538 981,731,381,380 1,909,571,080,700 1,905,843,700,925
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,888,053,252,465 69,660,559,513,011 74,792,614,991,859 74,578,722,120,151
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.