TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
50,785,405,901,013 |
51,909,519,546,558 |
56,907,253,035,343 |
56,823,768,158,008 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,326,942,295,680 |
8,615,715,051,750 |
7,325,834,929,936 |
4,300,966,912,717 |
|
1. Tiền |
7,595,717,278,814 |
1,521,245,926,791 |
2,275,631,494,253 |
882,840,065,833 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,731,225,016,866 |
7,094,469,124,959 |
5,050,203,435,683 |
3,418,126,846,884 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,691,805,879 |
398,649,722,895 |
397,288,986,526 |
420,864,681,735 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,691,805,879 |
398,649,722,895 |
397,288,986,526 |
420,864,681,735 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,664,101,758,381 |
6,260,105,826,127 |
6,557,079,686,524 |
7,758,582,757,738 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
758,334,949,673 |
918,049,498,119 |
1,020,363,369,459 |
1,055,694,248,954 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,493,719,267,200 |
1,503,094,483,085 |
1,062,272,922,067 |
813,634,887,029 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
430,653,870,350 |
431,165,705,931 |
462,870,529,599 |
472,688,727,270 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,991,657,316,936 |
3,418,059,784,770 |
4,021,836,511,177 |
5,426,828,540,263 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,758,236,767,177 |
35,706,271,348,636 |
41,645,758,390,359 |
43,341,218,066,969 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,765,815,815,103 |
35,712,018,716,880 |
41,651,349,439,101 |
43,343,292,365,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,579,047,926 |
-5,747,368,244 |
-5,591,048,742 |
-2,074,298,121 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
940,433,273,896 |
928,777,597,150 |
981,291,041,998 |
1,002,135,738,849 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
133,941,405,843 |
112,660,481,089 |
103,219,107,507 |
93,648,230,515 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
727,032,123,265 |
761,832,820,052 |
837,797,765,941 |
871,828,860,786 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
79,459,744,788 |
54,284,296,009 |
40,274,168,550 |
36,658,647,548 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,102,647,351,452 |
17,751,039,966,453 |
17,885,361,956,516 |
17,754,953,962,143 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
255,403,896,052 |
214,537,106,874 |
214,972,287,675 |
219,814,441,748 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
255,403,896,052 |
214,537,106,874 |
214,972,287,675 |
219,814,441,748 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
344,564,833,776 |
801,361,690,648 |
854,751,569,604 |
847,872,114,997 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
296,723,888,286 |
718,531,911,108 |
710,380,464,007 |
708,750,196,835 |
|
- Nguyên giá |
459,550,530,570 |
900,261,574,297 |
903,191,012,439 |
909,413,712,856 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,826,642,284 |
-181,729,663,189 |
-192,810,548,432 |
-200,663,516,021 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,840,945,490 |
82,829,779,540 |
144,371,105,597 |
139,121,918,162 |
|
- Nguyên giá |
58,232,832,270 |
95,199,929,597 |
160,946,997,817 |
160,946,997,817 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,391,886,780 |
-12,370,150,057 |
-16,575,892,220 |
-21,825,079,655 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,499,360,081,191 |
3,028,064,513,853 |
3,064,386,356,212 |
3,064,125,997,592 |
|
- Nguyên giá |
3,648,964,514,395 |
3,180,956,832,459 |
3,225,052,615,966 |
3,235,959,693,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,604,433,204 |
-152,892,318,606 |
-160,666,259,754 |
-171,833,695,668 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
430,179,455,627 |
446,987,097,297 |
466,003,596,140 |
651,118,155,598 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
181,962,136,884 |
181,965,269,013 |
181,965,269,013 |
181,995,269,013 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
248,217,318,743 |
265,021,828,284 |
284,038,327,127 |
469,122,886,585 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,556,238,420,121 |
5,653,956,430,644 |
5,687,560,135,930 |
5,602,942,679,681 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,548,298,670,121 |
5,609,266,680,644 |
5,607,655,078,445 |
5,557,883,842,196 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,939,750,000 |
44,689,750,000 |
44,905,057,485 |
45,058,837,485 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,016,900,664,685 |
7,606,133,127,137 |
7,597,688,010,955 |
7,369,080,572,527 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
465,806,857,437 |
365,558,435,256 |
344,824,625,486 |
339,028,632,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
69,745,274,642 |
64,620,862,900 |
63,774,653,679 |
61,655,060,674 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,481,348,532,606 |
7,175,953,828,981 |
7,189,088,731,790 |
6,968,396,879,298 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
69,888,053,252,465 |
69,660,559,513,011 |
74,792,614,991,859 |
74,578,722,120,151 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,415,450,816,838 |
48,911,228,870,843 |
52,594,763,614,553 |
52,088,736,460,447 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,907,618,098,761 |
26,809,399,441,512 |
22,772,024,752,637 |
18,360,394,834,802 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,520,583,647,709 |
2,325,944,386,676 |
1,803,286,740,762 |
1,641,161,533,681 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,779,244,490,508 |
4,839,151,827,688 |
2,681,972,252,635 |
1,996,044,485,426 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
560,175,590,675 |
336,599,395,493 |
238,515,751,207 |
264,340,004,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,045,837,983 |
38,914,541,289 |
101,692,998,009 |
58,461,769,880 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,648,800,863,886 |
3,015,963,560,531 |
2,548,839,388,301 |
2,547,451,531,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,309,528,101 |
1,472,739,764 |
8,407,847,290 |
1,769,001,379 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,711,516,498,429 |
6,609,822,020,979 |
6,180,205,006,240 |
4,229,874,681,547 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,645,389,730,077 |
9,635,979,057,699 |
9,203,554,856,800 |
7,615,742,915,192 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,551,911,393 |
5,551,911,393 |
5,549,911,393 |
5,548,911,393 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,507,832,718,077 |
22,101,829,429,331 |
29,822,738,861,916 |
33,728,341,625,645 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
27,206,889,418 |
27,065,118,046 |
25,662,087,547 |
18,506,141,101 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,495,831,870,100 |
2,517,171,181,874 |
6,953,097,363,202 |
10,311,967,752,707 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,266,146,196,964 |
16,424,627,249,594 |
18,636,462,537,997 |
18,773,392,884,834 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,718,647,761,595 |
3,132,965,879,817 |
4,207,516,873,170 |
4,624,474,847,003 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,472,602,435,627 |
20,749,330,642,168 |
22,197,851,377,306 |
22,489,985,659,704 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,472,602,435,627 |
20,749,330,642,168 |
22,197,851,377,306 |
22,489,985,659,704 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,372,766,740,000 |
9,372,766,740,000 |
9,372,766,740,000 |
9,372,766,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,304,466,740,000 |
9,304,466,740,000 |
9,304,466,740,000 |
9,304,466,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
68,300,000,000 |
68,300,000,000 |
68,300,000,000 |
68,300,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,996,839,781,026 |
3,996,839,781,026 |
3,996,839,781,026 |
3,996,839,781,026 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,120,274,490,063 |
6,397,992,739,762 |
6,918,673,775,580 |
7,214,535,437,753 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,233,546,383,411 |
290,298,112,180 |
810,979,147,998 |
1,106,840,810,171 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,886,728,106,652 |
6,107,694,627,582 |
6,107,694,627,582 |
6,107,694,627,582 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
982,721,424,538 |
981,731,381,380 |
1,909,571,080,700 |
1,905,843,700,925 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
69,888,053,252,465 |
69,660,559,513,011 |
74,792,614,991,859 |
74,578,722,120,151 |
|