TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,923,465,853,502 |
42,158,468,449,390 |
50,630,008,750,611 |
43,766,617,918,031 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,650,160,994,741 |
5,765,709,949,403 |
8,840,789,438,874 |
4,869,248,099,742 |
|
1. Tiền |
1,198,110,884,846 |
838,438,191,471 |
2,430,921,269,824 |
425,711,332,496 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,452,050,109,895 |
4,927,271,757,932 |
6,409,868,169,050 |
4,443,536,767,246 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
512,509,850,676 |
114,334,482,780 |
104,352,906,511 |
80,577,276,622 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
512,509,850,676 |
114,334,482,780 |
104,352,906,511 |
80,577,276,622 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,998,164,901,016 |
6,695,148,901,795 |
9,246,326,543,226 |
4,784,753,561,738 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
390,715,866,371 |
515,901,806,816 |
551,875,681,918 |
598,688,759,953 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,771,344,474,280 |
1,864,740,850,742 |
1,719,714,141,764 |
1,699,002,823,232 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
625,605,206,171 |
672,420,206,171 |
486,605,206,171 |
709,773,622,349 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,210,499,354,194 |
3,642,086,038,066 |
6,488,131,513,373 |
1,777,288,356,204 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,886,296,867,411 |
28,598,522,641,785 |
31,447,674,729,824 |
32,988,506,945,333 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,893,818,547,663 |
28,605,711,851,139 |
31,453,728,725,800 |
32,993,525,545,641 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,521,680,252 |
-7,189,209,354 |
-6,053,995,976 |
-5,018,600,308 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
876,333,239,658 |
984,752,473,627 |
990,865,132,176 |
1,043,532,034,596 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
104,024,633,186 |
130,588,041,088 |
164,306,592,325 |
185,692,996,725 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
649,739,747,874 |
697,432,531,137 |
657,682,236,365 |
677,724,935,789 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
122,568,858,598 |
156,731,901,402 |
168,876,303,486 |
180,114,102,082 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,300,996,138,739 |
8,460,711,456,069 |
8,126,155,668,102 |
18,628,626,643,647 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
654,401,516,832 |
483,148,084,885 |
208,503,684,885 |
209,210,856,990 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
953,750,090 |
953,750,090 |
953,750,090 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
449,644,400,000 |
274,644,400,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
203,803,366,742 |
207,549,934,795 |
207,549,934,795 |
209,210,856,990 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
326,609,439,362 |
371,656,058,859 |
362,817,925,021 |
351,541,715,917 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
281,845,599,120 |
327,690,682,364 |
317,194,331,422 |
305,257,545,811 |
|
- Nguyên giá |
411,168,923,089 |
460,872,666,115 |
462,113,561,136 |
460,259,738,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,323,323,969 |
-133,181,983,751 |
-144,919,229,714 |
-155,002,193,127 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,763,840,242 |
43,965,376,495 |
45,623,593,599 |
46,284,170,106 |
|
- Nguyên giá |
50,544,832,543 |
50,552,205,444 |
53,539,817,320 |
55,323,482,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,780,992,301 |
-6,586,828,949 |
-7,916,223,721 |
-9,039,312,164 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,944,616,534,199 |
2,950,297,582,481 |
3,414,304,366,829 |
3,456,193,077,942 |
|
- Nguyên giá |
3,055,632,258,276 |
3,071,770,027,507 |
3,545,467,631,496 |
3,599,618,487,624 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,015,724,077 |
-121,472,445,026 |
-131,163,264,667 |
-143,425,409,682 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
361,032,817,716 |
305,781,312,541 |
312,445,748,011 |
356,471,868,146 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
224,136,375,352 |
224,136,375,352 |
181,962,136,884 |
181,962,136,884 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
136,896,442,364 |
81,644,937,189 |
130,483,611,127 |
174,509,731,262 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,042,972,935,246 |
1,409,552,304,213 |
431,404,428,838 |
7,896,289,908,556 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,042,972,935,246 |
1,409,552,304,213 |
431,404,428,838 |
7,895,689,908,556 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,971,362,895,384 |
2,940,276,113,090 |
3,396,679,514,518 |
6,358,919,216,096 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
449,352,171,677 |
441,688,200,265 |
460,391,141,851 |
434,325,398,908 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
115,783,534,333 |
120,633,347,874 |
105,997,211,339 |
99,612,388,926 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,406,227,189,374 |
2,377,954,564,951 |
2,830,291,161,328 |
5,824,981,428,262 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
49,224,461,992,241 |
50,619,179,905,459 |
58,756,164,418,713 |
62,395,244,561,678 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,968,071,488,821 |
37,147,829,575,711 |
41,289,592,997,732 |
44,021,809,101,577 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,415,696,187,952 |
24,824,107,783,872 |
25,123,261,029,235 |
28,472,873,084,288 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,648,333,517,795 |
1,789,089,096,599 |
1,832,369,265,865 |
2,367,924,576,154 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,848,256,383,261 |
10,401,233,427,481 |
11,278,136,672,701 |
11,352,044,026,307 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
346,162,021,432 |
301,945,943,085 |
289,241,436,996 |
186,338,963,609 |
|
4. Phải trả người lao động |
114,949,661,694 |
43,215,873,681 |
85,184,978,734 |
127,355,634,562 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,382,586,375,115 |
1,084,808,030,871 |
1,308,779,153,312 |
1,396,443,151,105 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,974,280,808 |
806,558,156 |
870,577,840 |
627,064,264 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,318,999,855,808 |
1,673,328,880,766 |
1,196,752,073,046 |
3,326,046,115,286 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,748,878,980,646 |
9,524,124,861,840 |
9,126,371,759,348 |
9,710,540,641,608 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,555,111,393 |
5,555,111,393 |
5,555,111,393 |
5,552,911,393 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,552,375,300,869 |
12,323,721,791,839 |
16,166,331,968,497 |
15,548,936,017,289 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
27,481,411,249 |
27,482,854,664 |
27,482,854,664 |
27,630,925,913 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,664,029,225,075 |
1,300,993,391,075 |
919,152,563,395 |
867,160,179,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,200,873,745,673 |
9,208,042,704,012 |
13,075,844,711,972 |
12,500,325,751,504 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,659,990,918,872 |
1,787,202,842,088 |
2,143,851,838,466 |
2,153,819,160,777 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,256,390,503,420 |
13,471,350,329,748 |
17,466,571,420,981 |
18,373,435,460,101 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,256,390,503,420 |
13,471,350,329,748 |
17,466,571,420,981 |
18,373,435,460,101 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,496,587,880,000 |
8,617,859,280,000 |
9,142,859,280,000 |
9,142,859,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,428,287,880,000 |
8,549,559,280,000 |
9,074,559,280,000 |
9,074,559,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
68,300,000,000 |
68,300,000,000 |
68,300,000,000 |
68,300,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,206,830,905,400 |
1,183,659,125,400 |
3,982,595,553,350 |
3,977,384,241,026 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,907,218,106,652 |
3,002,392,874,296 |
3,635,837,409,310 |
4,292,322,598,413 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,979,533,276,138 |
95,174,767,644 |
728,619,302,658 |
1,385,104,491,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
927,684,830,514 |
2,907,218,106,652 |
2,907,218,106,652 |
2,907,218,106,652 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
645,753,611,368 |
667,439,050,052 |
705,279,178,321 |
960,869,340,662 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
49,224,461,992,241 |
50,619,179,905,459 |
58,756,164,418,713 |
62,395,244,561,678 |
|