TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,464,171,862,762 |
27,267,744,945,837 |
31,343,570,283,811 |
35,476,715,736,531 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,317,908,760,347 |
3,336,969,432,791 |
3,209,346,228,643 |
4,712,594,963,976 |
|
1. Tiền |
1,046,221,417,991 |
808,215,895,293 |
322,630,514,898 |
427,009,117,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,271,687,342,356 |
2,528,753,537,498 |
2,886,715,713,745 |
4,285,585,846,401 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,186,675,000 |
964,822,616,829 |
1,000,561,637,904 |
1,013,170,069,469 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,186,675,000 |
964,822,616,829 |
1,000,561,637,904 |
1,013,170,069,469 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,820,478,332,306 |
6,762,177,825,133 |
9,884,432,462,871 |
9,060,824,723,752 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
473,210,687,412 |
333,223,529,420 |
783,449,584,357 |
341,780,102,360 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,069,139,588,588 |
882,436,602,406 |
1,250,130,452,137 |
1,160,242,026,114 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,560,708,593,511 |
2,143,658,593,511 |
3,518,758,593,511 |
3,167,991,193,511 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,723,279,773,956 |
3,416,520,908,938 |
4,337,954,144,027 |
4,396,671,712,928 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,860,311,161 |
-13,661,809,142 |
-5,860,311,161 |
-5,860,311,161 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,909,521,617,105 |
15,636,281,555,418 |
16,764,423,126,619 |
20,030,245,875,398 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,919,125,352,570 |
15,641,814,417,970 |
16,767,417,771,448 |
20,033,092,002,328 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,603,735,465 |
-5,532,862,552 |
-2,994,644,829 |
-2,846,126,930 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
410,076,478,004 |
567,493,515,666 |
484,806,827,774 |
659,880,103,936 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
64,287,331,109 |
57,965,159,545 |
30,209,310,931 |
53,178,564,007 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
229,353,444,940 |
381,915,855,695 |
332,411,754,874 |
475,717,757,586 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
116,429,476,236 |
127,612,500,426 |
122,185,761,969 |
130,983,782,343 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,225,719 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,016,273,636,259 |
9,124,846,262,027 |
6,318,563,712,437 |
6,547,852,817,228 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,474,309,745,883 |
3,941,008,805,597 |
815,255,627,840 |
659,965,932,189 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,118,488,391 |
953,750,090 |
953,750,090 |
953,750,090 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,170,000,000,000 |
1,170,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,303,191,257,492 |
2,770,055,055,507 |
814,301,877,750 |
659,012,182,099 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,380,010,572 |
148,768,215,155 |
270,612,498,268 |
274,171,421,074 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,452,729,211 |
120,180,246,302 |
240,896,805,590 |
246,945,431,316 |
|
- Nguyên giá |
96,260,120,009 |
162,134,437,319 |
358,296,782,827 |
370,550,787,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,807,390,798 |
-41,954,191,017 |
-117,399,977,237 |
-123,605,356,599 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,927,281,361 |
28,587,968,853 |
29,715,692,678 |
27,225,989,758 |
|
- Nguyên giá |
29,202,411,118 |
29,970,329,118 |
31,389,971,118 |
29,628,718,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,275,129,757 |
-1,382,360,265 |
-1,674,278,440 |
-2,402,728,726 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,843,267,537,164 |
1,940,783,531,384 |
1,943,904,395,213 |
1,901,761,539,916 |
|
- Nguyên giá |
1,903,151,693,305 |
2,016,569,495,819 |
2,034,220,065,079 |
2,003,266,322,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,884,156,141 |
-75,785,964,435 |
-90,315,669,866 |
-101,504,782,728 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
288,996,856,291 |
276,997,399,796 |
299,514,102,638 |
406,671,288,566 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
233,703,798,551 |
236,603,385,811 |
233,819,522,165 |
224,251,044,022 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,293,057,740 |
40,394,013,985 |
65,694,580,473 |
182,420,244,544 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
642,308,576,410 |
350,498,434,891 |
241,634,029,471 |
649,529,895,750 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
642,308,576,410 |
350,498,434,891 |
238,518,829,471 |
88,194,655,750 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,115,200,000 |
561,335,240,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,679,010,909,939 |
2,466,789,875,204 |
2,747,643,059,007 |
2,655,752,739,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
128,259,831,885 |
189,523,509,827 |
311,557,134,353 |
283,401,756,547 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
54,956,378,233 |
59,660,336,325 |
61,999,619,077 |
59,808,030,534 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,495,794,699,821 |
2,217,606,029,052 |
2,374,086,305,577 |
2,312,542,952,652 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,480,445,499,021 |
36,392,591,207,864 |
37,662,133,996,248 |
42,024,568,553,759 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,862,361,813,597 |
26,349,803,078,956 |
26,949,081,556,326 |
29,738,046,186,443 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,225,603,423,089 |
13,627,959,141,611 |
14,624,289,614,299 |
17,011,519,661,723 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,583,249,360,997 |
1,505,529,206,953 |
1,202,436,824,930 |
1,585,744,847,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,569,907,544,663 |
5,954,806,119,381 |
6,469,979,033,611 |
6,905,035,338,336 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
165,581,925,174 |
122,970,248,451 |
175,010,943,577 |
133,411,713,675 |
|
4. Phải trả người lao động |
91,558,691,339 |
139,262,665,405 |
46,708,081,347 |
126,444,176,348 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
541,903,033,551 |
576,725,241,183 |
866,164,806,373 |
1,209,970,291,569 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,626,967,488 |
2,201,411,807 |
1,716,492,900 |
1,682,163,523 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
790,145,442,200 |
914,498,139,483 |
637,696,775,588 |
687,652,858,748 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,472,587,828,858 |
4,405,269,743,653 |
5,212,209,874,256 |
6,348,331,054,221 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,346,263,524 |
|
6,762,989,058 |
7,514,432,286 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,696,365,295 |
6,696,365,295 |
5,603,792,659 |
5,732,786,003 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,636,758,390,508 |
12,721,843,937,345 |
12,324,791,942,027 |
12,726,526,524,720 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
39,159,430,942 |
35,480,545,489 |
27,336,091,533 |
28,071,671,039 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,693,103,369,312 |
2,118,219,507,098 |
2,458,231,549,211 |
2,102,152,535,511 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,577,946,301,829 |
9,090,293,558,081 |
8,216,101,031,574 |
8,772,293,177,711 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,326,549,288,425 |
1,477,850,326,677 |
1,623,123,269,709 |
1,824,009,140,459 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,618,083,685,424 |
10,042,788,128,908 |
10,713,052,439,922 |
12,286,522,367,316 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,618,083,685,424 |
10,042,788,128,908 |
10,713,052,439,922 |
12,286,522,367,316 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,219,992,340,000 |
5,961,992,340,000 |
5,961,992,340,000 |
6,296,587,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,041,692,340,000 |
5,893,692,340,000 |
5,893,692,340,000 |
6,228,287,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
178,300,000,000 |
68,300,000,000 |
68,300,000,000 |
68,300,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
362,603,445,400 |
2,174,026,445,400 |
2,174,026,445,400 |
3,206,830,905,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
788,626,333,029 |
952,887,369,322 |
1,355,616,327,704 |
1,698,074,076,008 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
500,270,777,697 |
496,880,777,697 |
403,166,497,190 |
745,624,245,494 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
288,355,555,332 |
456,006,591,625 |
952,449,830,514 |
952,449,830,514 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,246,861,566,995 |
953,881,974,186 |
1,221,417,326,818 |
1,085,029,505,908 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,480,445,499,021 |
36,392,591,207,864 |
37,662,133,996,248 |
42,024,568,553,759 |
|