MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,464,171,862,762 27,267,744,945,837 31,343,570,283,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,317,908,760,347 3,336,969,432,791 3,209,346,228,643
1. Tiền 1,046,221,417,991 808,215,895,293 322,630,514,898
2. Các khoản tương đương tiền 2,271,687,342,356 2,528,753,537,498 2,886,715,713,745
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,186,675,000 964,822,616,829 1,000,561,637,904
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,186,675,000 964,822,616,829 1,000,561,637,904
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,820,478,332,306 6,762,177,825,133 9,884,432,462,871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 473,210,687,412 333,223,529,420 783,449,584,357
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,069,139,588,588 882,436,602,406 1,250,130,452,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,560,708,593,511 2,143,658,593,511 3,518,758,593,511
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,723,279,773,956 3,416,520,908,938 4,337,954,144,027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,860,311,161 -13,661,809,142 -5,860,311,161
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,909,521,617,105 15,636,281,555,418 16,764,423,126,619
1. Hàng tồn kho 13,919,125,352,570 15,641,814,417,970 16,767,417,771,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,603,735,465 -5,532,862,552 -2,994,644,829
V.Tài sản ngắn hạn khác 410,076,478,004 567,493,515,666 484,806,827,774
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,287,331,109 57,965,159,545 30,209,310,931
2. Thuế GTGT được khấu trừ 229,353,444,940 381,915,855,695 332,411,754,874
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 116,429,476,236 127,612,500,426 122,185,761,969
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,225,719
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,016,273,636,259 9,124,846,262,027 6,318,563,712,437
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,474,309,745,883 3,941,008,805,597 815,255,627,840
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,118,488,391 953,750,090 953,750,090
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,170,000,000,000 1,170,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,303,191,257,492 2,770,055,055,507 814,301,877,750
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,380,010,572 148,768,215,155 270,612,498,268
1. Tài sản cố định hữu hình 60,452,729,211 120,180,246,302 240,896,805,590
- Nguyên giá 96,260,120,009 162,134,437,319 358,296,782,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,807,390,798 -41,954,191,017 -117,399,977,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,927,281,361 28,587,968,853 29,715,692,678
- Nguyên giá 29,202,411,118 29,970,329,118 31,389,971,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,275,129,757 -1,382,360,265 -1,674,278,440
III. Bất động sản đầu tư 1,843,267,537,164 1,940,783,531,384 1,943,904,395,213
- Nguyên giá 1,903,151,693,305 2,016,569,495,819 2,034,220,065,079
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,884,156,141 -75,785,964,435 -90,315,669,866
IV. Tài sản dở dang dài hạn 288,996,856,291 276,997,399,796 299,514,102,638
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 233,703,798,551 236,603,385,811 233,819,522,165
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,293,057,740 40,394,013,985 65,694,580,473
V. Đầu tư tài chính dài hạn 642,308,576,410 350,498,434,891 241,634,029,471
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 642,308,576,410 350,498,434,891 238,518,829,471
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,115,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,679,010,909,939 2,466,789,875,204 2,747,643,059,007
1. Chi phí trả trước dài hạn 128,259,831,885 189,523,509,827 311,557,134,353
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 54,956,378,233 59,660,336,325 61,999,619,077
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,495,794,699,821 2,217,606,029,052 2,374,086,305,577
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,480,445,499,021 36,392,591,207,864 37,662,133,996,248
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,862,361,813,597 26,349,803,078,956 26,949,081,556,326
I. Nợ ngắn hạn 12,225,603,423,089 13,627,959,141,611 14,624,289,614,299
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,583,249,360,997 1,505,529,206,953 1,202,436,824,930
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,569,907,544,663 5,954,806,119,381 6,469,979,033,611
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 165,581,925,174 122,970,248,451 175,010,943,577
4. Phải trả người lao động 91,558,691,339 139,262,665,405 46,708,081,347
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 541,903,033,551 576,725,241,183 866,164,806,373
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,626,967,488 2,201,411,807 1,716,492,900
9. Phải trả ngắn hạn khác 790,145,442,200 914,498,139,483 637,696,775,588
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,472,587,828,858 4,405,269,743,653 5,212,209,874,256
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,346,263,524 6,762,989,058
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,696,365,295 6,696,365,295 5,603,792,659
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,636,758,390,508 12,721,843,937,345 12,324,791,942,027
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 39,159,430,942 35,480,545,489 27,336,091,533
7. Phải trả dài hạn khác 2,693,103,369,312 2,118,219,507,098 2,458,231,549,211
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,577,946,301,829 9,090,293,558,081 8,216,101,031,574
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,326,549,288,425 1,477,850,326,677 1,623,123,269,709
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,618,083,685,424 10,042,788,128,908 10,713,052,439,922
I. Vốn chủ sở hữu 7,618,083,685,424 10,042,788,128,908 10,713,052,439,922
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,219,992,340,000 5,961,992,340,000 5,961,992,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,041,692,340,000 5,893,692,340,000 5,893,692,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi 178,300,000,000 68,300,000,000 68,300,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 362,603,445,400 2,174,026,445,400 2,174,026,445,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 788,626,333,029 952,887,369,322 1,355,616,327,704
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 500,270,777,697 496,880,777,697 403,166,497,190
- LNST chưa phân phối kỳ này 288,355,555,332 456,006,591,625 952,449,830,514
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,246,861,566,995 953,881,974,186 1,221,417,326,818
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,480,445,499,021 36,392,591,207,864 37,662,133,996,248
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.