1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
162,294,434,906 |
163,894,368,543 |
160,358,815,287 |
162,139,448,131 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
162,294,434,906 |
163,894,368,543 |
160,358,815,287 |
162,139,448,131 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
133,950,713,986 |
141,901,740,070 |
135,160,188,874 |
136,600,508,993 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
28,343,720,920 |
21,992,628,473 |
25,198,626,413 |
25,538,939,138 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,570,878,649 |
3,533,251,935 |
2,951,087,792 |
1,968,337,660 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,252,614,656 |
5,430,152,586 |
5,096,080,825 |
4,467,450,256 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,880,233,987 |
8,931,862,381 |
10,003,100,443 |
9,732,772,566 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,781,750,926 |
11,163,865,441 |
13,050,532,937 |
13,307,053,976 |
|
12. Thu nhập khác
|
4,395,336,740 |
3,720,914,641 |
240,192,689 |
3,896,114,252 |
|
13. Chi phí khác
|
4,300,000 |
107,204,441 |
|
352,217,592 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
4,391,036,740 |
3,613,710,200 |
240,192,689 |
3,543,896,660 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,172,787,666 |
14,777,575,641 |
13,290,725,626 |
16,850,950,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,104,157,533 |
2,310,694,066 |
1,157,926,939 |
1,585,517,491 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,068,630,133 |
12,466,881,575 |
12,132,798,687 |
15,265,433,145 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,068,630,133 |
12,466,881,575 |
12,132,798,687 |
15,265,433,145 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,478 |
1,157 |
1,149 |
1,426 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
1,157 |
1,149 |
1,426 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|