1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
153,943,895,717 |
162,294,434,906 |
163,894,368,543 |
160,358,815,287 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,192,200 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
153,915,703,517 |
162,294,434,906 |
163,894,368,543 |
160,358,815,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,752,922,000 |
133,950,713,986 |
141,901,740,070 |
135,160,188,874 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,162,781,517 |
28,343,720,920 |
21,992,628,473 |
25,198,626,413 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,982,672,997 |
3,570,878,649 |
3,533,251,935 |
2,951,087,792 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,385,215,686 |
6,252,614,656 |
5,430,152,586 |
5,096,080,825 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,408,603,341 |
9,880,233,987 |
8,931,862,381 |
10,003,100,443 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,351,635,487 |
15,781,750,926 |
11,163,865,441 |
13,050,532,937 |
|
12. Thu nhập khác |
4,423,261,190 |
4,395,336,740 |
3,720,914,641 |
240,192,689 |
|
13. Chi phí khác |
4,242,283,873 |
4,300,000 |
107,204,441 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
180,977,317 |
4,391,036,740 |
3,613,710,200 |
240,192,689 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,532,612,804 |
20,172,787,666 |
14,777,575,641 |
13,290,725,626 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,376,122,561 |
4,104,157,533 |
2,310,694,066 |
1,157,926,939 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,156,490,243 |
16,068,630,133 |
12,466,881,575 |
12,132,798,687 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,156,490,243 |
16,068,630,133 |
12,466,881,575 |
12,132,798,687 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,946 |
1,478 |
1,157 |
1,149 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,157 |
1,149 |
|