MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 131,305,855,522 153,943,895,717 162,294,434,906 163,894,368,543
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,291,225 28,192,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 131,292,564,297 153,915,703,517 162,294,434,906 163,894,368,543
4. Giá vốn hàng bán 102,742,612,387 118,752,922,000 133,950,713,986 141,901,740,070
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,549,951,910 35,162,781,517 28,343,720,920 21,992,628,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,817,938,487 4,982,672,997 3,570,878,649 3,533,251,935
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,496,573,036 5,385,215,686 6,252,614,656 5,430,152,586
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,931,384,987 8,408,603,341 9,880,233,987 8,931,862,381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,939,932,374 26,351,635,487 15,781,750,926 11,163,865,441
12. Thu nhập khác 235,149,107 4,423,261,190 4,395,336,740 3,720,914,641
13. Chi phí khác 251,848,459 4,242,283,873 4,300,000 107,204,441
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,699,352 180,977,317 4,391,036,740 3,613,710,200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,923,233,022 26,532,612,804 20,172,787,666 14,777,575,641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,851,046,604 5,376,122,561 4,104,157,533 2,310,694,066
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,072,186,418 21,156,490,243 16,068,630,133 12,466,881,575
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,072,186,418 21,156,490,243 16,068,630,133 12,466,881,575
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,543 1,946 1,478 1,157
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.